Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Phân độ đục thủy tinh thể: Hình thái và chỉ định phẫu thuật

Đục thủy tinh thể là một bệnh lý mắt phổ biến, gây mờ mắt và ảnh hưởng đến chất lượng sống. Phân độ đục thủy tinh thể giúp xác định mức độ bệnh, từ đó các bác sĩ có thể chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phân độ và các cách điều trị hiệu quả.

Phân độ đục thủy tinh thể

1. Vì sao cần phân độ đục thủy tinh thể?

Đục thủy tinh thể (cườm mắt) là tình trạng cấu trúc protein bị xáo trộn làm thay đổi hình dạng và độ đàn hồi khiến thủy tinh thể bị đục. Điều này khiến ánh sáng không hội tụ chính xác trên võng mạc. Kết quả là người bệnh nhìn mờ, nhìn đôi và gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt, học tập và làm việc. 

Trước đây, tình trạng cườm mắt không được phân loại cụ thể. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, để nâng cao hiệu quả điều trị và xây dựng các phác đồ chuyên khoa, các bác sĩ có thể phân độ đục thủy tinh thể thành 4 cấp độ khác nhau.

Ngoài ra, cách phân chia độ đục thủy tinh thể còn hỗ trợ bác sĩ trao đổi dễ dàng hơn với bệnh nhân về tình trạng bệnh. Bệnh nhân nhanh chóng nắm được tình hình sức khỏe và phối hợp điều trị tích cực, hiệu quả hơn. 

Bệnh đục thủy tinh thể có thể chia ra thành 4 cấp độ khác nhau
Bệnh đục thủy tinh thể có thể chia ra thành 4 cấp độ khác nhau

2. Các hình thái đục thủy tinh thể

Bên cạnh việc phân loại theo mức độ tiến triển, đục thủy tinh thể còn được chia theo hình thái và vị trí tổn thương trong thủy tinh thể. Mỗi loại đục thủy tinh thể có đặc điểm nhận biết, nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng thị lực khác nhau. Dưới đây là 3 hình thái phổ biến:

2.1. Đục nhân

Đục nhân là dạng đục bắt đầu từ phần trung tâm (nhân) của thủy tinh thể. Đây là loại thường gặp nhất, đặc biệt ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa tự nhiên.

  • Đục nhân thường ảnh hưởng cả hai mắt, tuy nhiên mức độ không đồng đều.
  • Nhân thủy tinh thể dần trở nên cứng, ngả màu vàng hoặc nâu, làm suy giảm khả năng nhìn xa, nhất là vào ban đêm.
  • Người bệnh có thể cảm thấy hình ảnh mờ, giảm độ tương phản và tăng độ chói khi nhìn đèn sáng.

2.2. Đục vỏ

Đục vỏ bắt đầu từ lớp vỏ bên ngoài của thủy tinh thể và lan dần vào trung tâm. Các đám mờ thường có hình dạng như nan hoa hoặc hình chêm xuất hiện ở rìa thủy tinh thể.

  • Đục vỏ thường gặp ở cả hai mắt, nhất là ở người có bệnh nền như tiểu đường hoặc cao huyết áp.
  • Dấu hiệu sớm bao gồm: nhìn mờ, lóa sáng, chói mắt khi ra nắng hoặc lái xe ban đêm.
  • Khi các mảng đục lan rộng và ảnh hưởng đến nhân trung tâm, thị lực giảm rõ rệt – đây được gọi là giai đoạn đục thủy tinh thể chín.

2.3. Đục dưới bao sau 

Đục dưới bao sau xảy ra ở mặt sau của thủy tinh thể, ngay trước lớp bao sau. Dạng đục này ảnh hưởng trực tiếp đến vùng tiếp nhận ánh sáng nên thường gây suy giảm thị lực rất nhanh.

  • Phổ biến ở người bị tiểu đường, cận thị nặng hoặc đang sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài.
  • Người bệnh thường thấy mờ khi đọc sách, nhạy cảm với ánh sáng và cảm giác chói lóa khi nhìn đèn hoặc mặt trời.
Người bệnh bị đục nhân thủy tinh thể
Người bệnh bị đục nhân thủy tinh thể

3. Các phân độ đục thủy tinh thể

Theo các bác sĩ chuyên khoa phân độ đục thủy tinh thể đã được nghiên cứu và chia ra thành các mức độ như sau:

3.1. Độ 1 – Giai đoạn sớm

Nếu thủy tinh thể bắt đầu bị đục, thị lực của mắt vẫn chưa bị suy giảm quá nhiều. Tuy nhiên, khả năng linh hoạt tiêu hoạt giữa tầm nhìn xa và gần đã bị ảnh hưởng. Lúc này, ánh sáng từ đèn pha, đèn led có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu.

Dựa trên hình thái lúc này có thể thấy nhân thủy tinh thể còn mềm, gần như trong suốt hoặc có màu hơi xám. Thị lực vẫn khá ổn định, không gặp cản trở khi sinh hoạt. 

3.2. Độ 2 – Đục thủy tinh thể mức độ vừa

So với độ 1, tỷ lệ protein bị biến đổi của thủy tinh thể nhiều hơn khiến thủy tinh thể hơi mờ và đục tại vùng trung tâm. Khi đó, thủy tinh thể sẽ có màu vàng hổ phách khiến ánh sáng không thể hội tụ đúng trên võng mạc.

Điều này khiến người bệnh nhìn mờ nhiều hơn, đôi khi không nhận biết rõ màu sắc và có thể nhìn từ 1 thành 2. Vào giai đoạn này, các bác sĩ có thể cân nhắc cho bạn đeo kính để cải thiện thị lực.

3.3. Độ 3 – Đục thủy tinh thể nặng

Nếu quan sát bên ngoài, các bác sĩ dễ thấy nhân thủy tinh thể lúc này đã cứng và chuyển hẳn sang thành màu vàng hổ phách. Khả năng hội tụ ánh sáng qua mắt suy giảm mạnh, đồng nghĩa với việc thị lực của người bệnh càng ngày càng kém. 

Họ gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt nên rất cần sự quan tâm sát sao từ gia đình, bạn bè.

3.4. Độ 4 – Đục thủy tinh thể chín (toàn phần)

Ở giai đoạn nặng nhất này, thủy tinh thể đã đục hoàn toàn. Nó có thể có màu trắng đục như sữa (đục chín) hoặc cứng lại và chuyển sang màu nâu sậm, nâu đen (đục nhân giai đoạn cuối). Lúc này, ánh sáng gần như không thể đi qua, người bệnh suy giảm thị lực nghiêm trọng, chỉ còn phân biệt được sáng tối.

Ở giai đoạn đục thuỷ tinh thể cấp 1, 2, bạn sẽ được hướng dẫn cải thiện thị lực bằng cách đeo kính
Ở giai đoạn đục thuỷ tinh thể cấp 1, 2, bạn sẽ được hướng dẫn cải thiện thị lực bằng cách đeo kính

4. Khi nào người bệnh cần phẫu thuật đục thuỷ tinh thể

Trên thực tế, quyết định phẫu thuật không chỉ dựa vào “phân độ đục thuỷ tinh thể” mà còn căn cứ dựa trên mức độ ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định can thiệp ngoại khoa khi tình trạng đục thủy tinh thể gây suy giảm thị lực, cản trở các hoạt động hàng ngày như lái xe, đọc sách, làm việc, hoặc khi có nguy cơ gây ra các biến chứng như tăng nhãn áp (glôcôm).

Đặc biệt lưu ý rằng: Không nên trì hoãn phẫu thuật quá lâu. Nếu để bệnh tiến triển đến giai đoạn quá nặng (đục chín), phần nhân của thủy tinh thể sẽ trở nên rất cứng. Điều này khiến ca mổ trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi năng lượng siêu âm cao hơn, từ đó làm tăng nguy cơ gặp các biến chứng trong và sau phẫu thuật như rách bao sau hay tổn thương giác mạc. Đồng thời, quá trình hồi phục thị lực sau mổ cũng sẽ chậm hơn.

Có thể nói, việc phân độ đục thủy tinh thể không chỉ giúp các bác sĩ đưa ra quyết định phẫu thuật chính xác hơn mà còn hỗ trợ người bệnh chủ động theo dõi và phối hợp điều trị bệnh nhanh chóng, hiệu quả hơn. 

Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về bệnh đục thủy tinh thể và phẫu thuật PHACO, vui lòng liên hệ HOTLINE 0846 403 403 để được đội ngũ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa hỗ trợ kịp thời

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn