Cườm mắt là bệnh lý nhãn khoa phổ biến ở người cao tuổi và có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây. Bệnh không không gây nguy hiểm ngay lập tức nhưng lại diễn tiến từ từ và gây hậu quả không thể khắc phục. Vậy, cườm mắt là gì và khắc phục ra sao? Bài viết hôm nay của Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà sẽ cùng bạn làm rõ vấn đề này.

Xem nhanh
- 1. Bị cườm mắt là gì? Phân biệt giữa cườm nước và cườm khô
- 2. Nguyên nhân chính gây ra bệnh cườm mắt
- 3. Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết cườm mắt
- 4. Đối tượng dễ bị cườm mắt
- 5. Cách chẩn đoán bệnh cườm mắt chính xác
- 6. Phương pháp điều trị bệnh cườm mắt phổ biến hiện nay
- 7. Hướng dẫn chăm sóc mắt sau phẫu thuật cườm
1. Bị cườm mắt là gì? Phân biệt giữa cườm nước và cườm khô
Cườm mắt là cách gọi chung cho hai bệnh lý ở mắt gồm: cườm khô (đục thuỷ tinh thể) và cườm nước (glaucoma). Mặc dù có tên gọi chung nhưng hai bệnh lý này lại khác biệt hoàn toàn. Cụ thể như sau:
- Cườm khô (đục thuỷ tinh thể): Xuất hiện khi các protein trong thuỷ tinh thể bị vón cục và tạo thành các mảng mờ, ngăn ánh sáng đi vào mắt và cản trở tầm nhìn.
- Cườm nước (Glaucoma): Là tình trạng tăng áp lực trong mắt khiến hệ thống dây thần kinh thị giác bị tổn thương dần dần theo thời gian. Cườm nước được chia làm hai thể chính gồm glaucoma góc mở và glaucoma góc đóng cấp tính.
Cườm khô đều tiến triển chậm và ít ảnh hưởng đến thị lực ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, ở giai đoạn sau khi các khối protein lớn và nhiều hơn, tầm nhìn có thể bị cản trở nghiêm trọng. Lúc này, người bệnh cần phẫu thuật để lấy lại thị lực.
Đối với cườm nước, nếu người bệnh bị Glaucoma góc đóng cấp tính, vùng mắt và đầu có thể bị đau nhức dữ dội, mắt đỏ kèm theo cảm giác buồn nôn, thị lực giảm sút đột ngột. Ngược lại, glaucoma góc mở thường tiến triển âm thầm, tầm nhìn của người bệnh sẽ thu hẹp và có thể mất hẳn nếu không được điều trị kịp thời.

2. Nguyên nhân chính gây ra bệnh cườm mắt
Cườm khô có thể xảy ra do di truyền bẩm sinh hoặc các bệnh lý rối loạn chuyển hoá ( như tiểu đường, béo phì,..). Bên cạnh đó, tuổi tác là yếu tố hàng đầu thúc đẩy tình trạng này. Thống kê cho thấy, khoảng 80% người trên 65 tuổi có dấu hiệu đục thuỷ tinh thể. Ngoài ra, các bệnh lý ở mắt như: cận thị nặng, viêm màng bồ đào,… cũng làm mắt dễ bị cườm khô.
Đối với cườm nước, nguyên nhân trực tiếp là do mất cân bằng giữa sản xuất và thoát lưu của thuỷ dịch, gây tăng áp lực bên trong mắt và tổn thương thần kinh thị giác. Tình trạng này có thể do góc thoát dịch bị thu hẹp (Glaucoma góc đóng) hoặc hệ thống thoát lưu hoạt động kém hiệu quả dù góc vẫn mở (Glaucoma góc mở). Những yếu tố thúc đẩy tình trạng này có thể gồm: cận thị nặng, nhiễm trùng mắt, u mắt, tăng huyết áp mạn tính hoặc do di truyền.
Mặt khác, các tác động từ môi trường bên ngoài cũng làm tăng nguy cơ cườm mắt, điển hình như:
- Mắt thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
- Các chấn thương hoặc di chứng sau phẫu thuật mắt.
- Tác dụng phụ của các thuốc, điển hình nhất là corticoid.
- Thói quen sống thiếu lành mạnh như: thức khuya, hút thuốc lá, uống rượu bia,…
3. Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết cườm mắt
Việc phát hiện sớm cườm nước giúp người bệnh có biện pháp đối phó kịp thời, hạn chế nguy cơ biến chứng. Dưới đây là dấu hiệu mà bạn cần lưu ý:
3.1. Triệu chứng cườm khô
Triệu chứng cườm khô thường xuất hiện sớm hơn nhưng lại dễ bị nhầm lẫn với các tật khúc xạ. Các dấu hiệu thường gặp gồm:
- Tầm nhìn mờ, đôi khi xuất hiện tình trạng nhìn đôi hoặc nhìn ba.
- Mắt dễ nhạy cảm với ánh sáng ban ngày và khó nhìn vào ban đêm.
- Nhìn màu sắc không chính xác, thường thấy có xu hướng ngả vàng, hay phải thay độ kính.

3.2. Triệu chứng cườm nước
Triệu chứng cườm nước có sự khác biệt giữa Glaucoma góc đóng và Glaucoma góc mở. Trường hợp bị Glaucoma góc đóng cấp tính, người bệnh có biểu hiện rõ ràng qua các triệu chứng: đau dữ dội ở vùng mắt và đầu, mắt đỏ, có thể tấy nhẹ kèm theo cảm giác buồn nôn, nhìn vật có quầng sáng và thị lực giảm sút đột ngột.
Ngược lại, glaucoma góc mở thường diễn tiến âm thầm và chỉ biểu hiện rõ ở giai đoạn muộn. Các triệu chứng gặp phải có thể gồm:
- Trường nhìn hẹp dần, càng về sau sẽ có cảm giác như đang nhìn qua một cái ống.
- Trẻ nhỏ có thể xuất hiện tình trạng sợ ánh sáng, nheo chặt mắt hoặc chảy nước mắt nhiều.
4. Đối tượng dễ bị cườm mắt
Do cơ chế và nguyên nhân gây bệnh khác biệt nên đối tượng dễ bị cườm khô và cườm nước cũng có điểm khác nhau. Cụ thể như sau:
4.1. Đối tượng dễ mắc cườm khô
Cườm khô phổ biến hơn ở nhóm người cao tuổi, đặc biệt là trên 60 tuổi. Tuy vậy, người trẻ tuổi vẫn có thể mắc phải bệnh lý này nếu nằm trong nhóm nguy cơ sau đây:
- Người cao tuổi, đặc biệt là những người trên 60 tuổi.
- Người mắc các bệnh lý mạn tính như: tiểu đường, béo phì, cao huyết áp hoặc phải điều trị bằng corticoid kéo dài.
- Người thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời như: thợ điện, nông dân, shipper,…
- Người có thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên và lâu năm
- Người từng gặp chấn thương hoặc phẫu thuật mắt.
4.2. Đối tượng dễ mắc cườm nước
Những nhóm đối tượng sau thường dễ mắc phải cườm nước hơn bình thường:
- Người có tiền sử gia đình từng bị cườm nước hoặc tăng nhãn áp.
- Người bị tiểu đường, cao huyết áp, thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc thường xuyên có triệu chứng đau nửa đầu.
- Người bị cận thị hoặc viễn thị độ cao.
- Người có góc thoát thuỷ dịch hẹp có nguy cơ cườm nước góc đóng cao hơn.
- Người có tiền sử chấn thương, phẫu thuật mắt hoặc điều trị bằng corticoid kéo dài.
5. Cách chẩn đoán bệnh cườm mắt chính xác
Sau khi khai thác triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ định hướng cho người bệnh thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.
5.1. Chẩn đoán cườm khô
Các kỹ thuật được dùng trong chẩn đoán cườm khô thường gồm:
- Đo thị lực của mắt ở các khoảng cách khác nhau.
- Soi đèn khe để phát hiện các dấu hiệu bất thường ở giác mạc, mống mắt, thuỷ tinh thể và các cấu trúc bên trong mắt.
- Nhỏ thuốc giãn đồng tử và sử dụng đèn khe hoặc kính soi đáy mắt để kiểm tra tình trạng của võng mạc.
- Đo nhãn áp để loại trừ nguy cơ bị cườm nước.
5.2. Chẩn đoán cườm nước
Để chẩn đoán cườm nước, bác sĩ có thể sử dụng các biện pháp sau đây:
- Đo nhãn áp để kiểm tra áp lực trong mắt có tăng không.
- Kiểm tra dây thần kinh thị giác để phát hiện sớm tổn thương.
- Đo độ dày giác mạc để tiên lượng nguy cơ bị cườm nước.
- Kiểm tra góc thoát thuỷ dịch nhằm xác định nguy cơ cườm nước góc đóng.
- Kiểm tra trường thị giác giúp phát hiện tình trạng mất thị lực ngoại biên.

6. Phương pháp điều trị bệnh cườm mắt phổ biến hiện nay
Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị dựa trên tình trạng của từng bệnh bệnh, cụ thể như sau:
6.1. Điều trị mắt bị cườm khô
Mổ đục thủy tinh thể là biện pháp duy nhất để điều trị cườm khô. Phương pháp này được bác sĩ thực hiện bằng cách nhũ tương hoá thuỷ tinh thể, hút ra và thay thế bằng thuỷ tinh thể nhân tạo. Sau phẫu thuật, người bệnh khôi phục thị lực nhanh chóng. Những ưu điểm nổi bật của phương pháp này gồm:
- Vết mổ nhỏ chỉ khoảng 2 – 3mm, có thể tự hồi phục trong thời gian ngắn mà không cần khâu.
- Người bệnh được gây tê tại chỗ, phẫu thuật nhẹ nhàng không gây đau và chảy máu trong khi thực hiện.
- Thời gian phẫu thuật chỉ khoảng 5 phút/ mắt, người bệnh có thể xuất viện ngay trong ngày.
- Sau 1- 2 ngày, người bệnh có thể sinh hoạt bình thường và thị lực sẽ hồi phục ổn định sau khoảng 4 – 6 tuần.
6.2. Điều trị mắt cườm nước
Việc lựa chọn biện pháp phẫu thuật cườm nước sẽ phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và tình trạng mắt hiện tại. Những phương pháp phổ biến gồm có:
- Nhỏ thuốc: Giúp giảm áp lực và cải thiện dòng chảy của chất lỏng trong mắt. Bằng cách này, áp lực trong mắt sẽ được kiểm soát tốt hơn, giảm triệu chứng khó chịu và giảm tốc độ tiến triển của bệnh.
- Phẫu thuật laser: Được áp dụng cho các trường hợp Glaucoma góc đóng. Bác sĩ thực hiện tạo các lỗ nhỏ ở mống mắt để giúp chất lỏng thoát ra, qua đó giảm áp lực nội nhãn. Ưu điểm của phương pháp này là ít đau, ít biến chứng, thời gian phẫu thuật nhanh, chỉ khoảng 15 – 20 phút.
- Phẫu thuật cắt bè củng mạc: Cho phép tạo kênh thoát dịch dưới kết mạc, dịch thoát ra sẽ được hấp thụ vào máu. Phương pháp này giúp giảm áp lực mắt nhanh chóng và hiệu quả. Người bệnh có thể ngưng thuốc sau mổ và chỉ cần theo dõi định kỳ.
- Ghép ống thoát thuỷ dịch: Bác sĩ cấy ống silicon để đưa thuỷ dịch thoát ra ngoài. Phương pháp này giúp giảm áp lực nội nhãn nhanh chóng nhưng thời gian hồi phục chậm (thường khoảng 1 – 2 tháng) và người bệnh cần theo dõi chặt sau phẫu thuật.

7. Hướng dẫn chăm sóc mắt sau phẫu thuật cườm
Sau phẫu thuật cườm mắt, người bệnh cần chú ý những điều dưới đây để giúp mắt phục hồi tốt và giảm nguy cơ tái phát:
- Tăng cường bổ sung thực phẩm chứa dưỡng chất có lợi cho mắt như: vitamin A, vitamin E, vitamin C, đồng, kẽm, selen, omega 3,…
- Thực hiện các biện pháp bảo vệ mắt như: đeo kính, đội mũ mỗi khi ra ngoài hoặc làm việc.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh để mắt phải làm việc với cường độ cao liên tục.
- Sử dụng thuốc và các sản phẩm chăm sóc mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Tái khám đúng lịch hẹn để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và có phương án xử trí kịp thời.
Trên đây là một vài thông tin chia sẻ của bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà về bệnh lý cườm mắt. Mong rằng, bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ cườm mắt là gì và những vấn đề liên quan. Nếu cần tư vấn thêm, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline: 0846 403 403.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn