Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

IOL là gì? Cấu tạo, Quy trình, Hướng dẫn chọn IOL phù hợp

Trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, việc thay thế thủy tinh thể mờ bằng thấu kính nhân tạo (IOL) là bước then chốt để phục hồi thị lực. Nhưng IOL là gì, có những loại nào, quy trình lắp đặt và làm sao chọn đúng để đảm bảo tầm nhìn tốt nhất? Bài viết này từ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa sẽ giải đáp chi tiết cho bạn.

IOL là gì

1. Tại sao IOL quan trọng trong điều trị đục thủy tinh thể

1.1. IOL là gì?

IOL (Intraocular Lens) hay còn gọi là thấu kính nội nhãn. Đây là một loại thấu kính nhân tạo nhỏ, trong suốt, được thiết kế để cấy ghép vĩnh viễn vào trong mắt nhằm thay thế cho thủy tinh thể tự nhiên đã bị đục (đục thủy tinh thể). Đây là một phần không thể thiếu trong phẫu thuật Phaco – phương pháp điều trị hiện đại và phổ biến nhất hiện nay đối với đục thủy tinh thể.

IOL được sản xuất từ các vật liệu sinh học cao cấp như acrylic (kỵ nước hoặc ưa nước) và silicone, giúp đảm bảo tính tương thích với mô mắt và không gây phản ứng đào thải. Sau khi được cấy vào mắt, IOL sẽ ở lại suốt đời mà không cần thay thế hay điều chỉnh.

1.2. Vai trò và cấu tạo của IOL 

Sau khi thay thế thủy tinh thể bị đục, IOL đảm nhận vai trò quan trọng giúp khôi phục và cải thiện thị lực của người bệnh:

  • Phục hồi chức năng hội tụ ánh sáng: Giúp ánh sáng đi vào mắt được hội tụ chính xác lên võng mạc, tạo hình ảnh rõ nét – thay thế hoàn toàn chức năng của thủy tinh thể tự nhiên đã mất.
  • Cải thiện thị lực cho từng khoảng cách: Tuỳ loại IOL, bệnh nhân có thể lấy lại khả năng nhìn rõ ở một khoảng cách (IOL đơn tiêu) hoặc ở cả xa, gần và trung gian (IOL đa tiêu, IOL điều tiết).
  • Khắc phục tật khúc xạ đi kèm: Một số loại IOL có khả năng điều chỉnh cận thị, viễn thị hoặc loạn thị ngay trong quá trình phẫu thuật, giúp bệnh nhân không còn lệ thuộc vào kính sau mổ.
  • Ổn định thị lực lâu dài: IOL được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn trong mắt, không bị đục lại, không cần thay thế sau nhiều năm.
  • Bảo vệ võng mạc khỏi ánh sáng có hại: Một số thấu kính nội nhãn tích hợp màng lọc tia UV hoặc ánh sáng xanh – hỗ trợ giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và tổn thương đáy mắt sau mổ.

Cấu tạo của IOL: Một chiếc IOL tuy nhỏ nhưng được thiết kế vô cùng chính xác và phức tạp. Cấu tạo cơ bản gồm hai phần chính:

  • Thân IO: Đây là phần hình tròn ở trung tâm, có kích thước khoảng 6mm, làm bằng chất liệu trong suốt, có khả năng khúc xạ ánh sáng. Tùy vào từng loại, phần này có thể là đơn tiêu cự (chỉ nhìn rõ ở xa) hoặc đa tiêu cự (nhìn rõ cả xa – gần – trung bình).
  • Tay giữ:Là hai phần mở rộng hình chữ C hoặc vòng cung ở hai bên thân, giúp cố định IOL nằm chính xác trong bao sau (vị trí của thủy tinh thể cũ). Tay giữ này có độ đàn hồi cao, giúp thấu kính không xê dịch ngay cả khi bệnh nhân cử động mạnh hoặc bị va chạm nhẹ.
IOL có phần thân tròn và phần tay giữ hình chữ C
IOL có phần thân tròn và phần tay giữ hình chữ C

Một số IOL cao cấp còn có thêm lớp phủ chống tia UV hoặc chống ánh sáng xanh, giúp bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do ánh sáng có hại – điều đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi hoặc có bệnh lý đáy mắt.

2. Các loại IOL phổ biến và đặc tính

Khi lựa chọn thấu kính nội nhãn (IOL), người bệnh cần hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng loại để phối hợp cùng bác sĩ đưa ra quyết định phù hợp với tình trạng mắt, lối sống và điều kiện tài chính.

2.1. IOL đơn tiêu cự (Monofocal)

IOL kính đơn tiêu cự là loại phổ biến và lâu đời nhất, chỉ cho phép tầm nhìn rõ ở một khoảng cách, thường được thiết lập để nhìn xa. Phù hợp với người lớn tuổi ít dùng thiết bị số, ưu tiên chi phí tiết kiệm, thị lực xa là ưu tiên hàng đầu.

Ưu điểm:

  • Chất lượng hình ảnh sắc nét ở khoảng cách lựa chọn (thường là xa)
  • Chi phí thấp, phù hợp với đa số bệnh nhân
  • Tỷ lệ biến chứng quang học rất thấp
  • Dễ thích nghi sau phẫu thuật

Nhược điểm:

  • Cần đeo kính để nhìn gần (đọc sách, dùng điện thoại…)
  • Không phù hợp cho người cần thị lực linh hoạt ở nhiều khoảng cách

2.2. IOL đa tiêu cự (Multifocal / EDOF)

Kính đa tiêu cự cung cấp khả năng nhìn rõ ở nhiều khoảng cách xa, trung bình và gần. EDOF là thế hệ cao cấp hơn, tối ưu hóa thị lực trung gian, lý tưởng cho người hay dùng máy tính. Phù hợp với người trong độ tuổi lao động, hoạt động nhiều với máy tính, cần thị lực linh hoạt; sẵn sàng đầu tư tài chính để tối ưu thị lực sau mổ.

Ưu điểm:

  • Giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đeo kính sau mổ
  • Phù hợp với lối sống hiện đại, cần thị lực đa chiều
  • EDOF giảm hiện tượng quầng sáng hơn so với multifocal truyền thống

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn đáng kể
  • Có thể gây chói sáng hoặc quầng sáng vào ban đêm, đặc biệt trong vài tuần đầu
  • Cần thời gian thích nghi dài hơn
IOL đa tiêu cự phù hợp người hoạt động nhiều với máy tính, cần thị lực linh hoạt
IOL đa tiêu cự phù hợp người hoạt động nhiều với máy tính, cần thị lực linh hoạt

2.3. IOL Toric

Đây là loại thấu kính thiết kế đặc biệt để điều chỉnh loạn thị. Nếu bạn bị loạn thị trước phẫu thuật thì Toric sẽ giúp lấy lại hình ảnh rõ nét mà không cần thêm kính loạn sau mổ. Phù hợp với bệnh nhân bị loạn thị từ trung bình trở lên, mong muốn giảm phụ thuộc vào kính sau mổ.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong điều trị loạn thị mà không cần thêm kính sau phẫu thuật
  • Hình ảnh rõ nét, ít biến dạng
  • Có thể kết hợp với các dòng đơn tiêu hoặc đa tiêu cự tùy loại Toric

Nhược điểm:

  • Cần đo và tính toán cực kỳ chính xác để căn chỉnh đúng trục loạn thị
  • Chi phí cao hơn loại thường
  • Trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh lại nếu IOL bị xoay lệch sau mổ
IOL Toric có hiệu quả cao trong việc điều trị loạn thị
IOL Toric có hiệu quả cao trong việc điều trị loạn thị

2.4. IOL điều tiết (Accommodating Lens) 

Loại thấu kính này mô phỏng khả năng điều tiết tự nhiên của mắt, giúp nhìn rõ cả xa và gần mà không cần kính. Tuy nhiên, đây là một công nghệ đã từng được kỳ vọng nhưng hiện nay rất ít được sử dụng do hiệu quả không ổn định. Các công nghệ IOL đa tiêu và EDOF đã thay thế và trở thành lựa chọn ưu việt hơn. Phù hợp với người trẻ tuổi hơn, có nhu cầu cao về chất lượng thị lực tự nhiên và sẵn sàng đầu tư.

Ưu điểm:

  • Cung cấp thị lực linh hoạt gần như tự nhiên
  • Không gây chói sáng hay quầng sáng như IOL đa tiêu
  • Cải thiện thị lực xa và gần mà không cần kính

Nhược điểm:

  • Giá thành cao
  • Hiệu quả điều tiết không đồng đều giữa các bệnh nhân
  • Kỹ thuật cấy ghép phức tạp hơn, yêu cầu bác sĩ có kinh nghiệm cao

3. Quy trình và vị trí lắp đặt thấu kính nội nhãn (IOL)

Trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, sau khi thủy tinh thể tự nhiên bị đục được loại bỏ, thấu kính nội nhãn (IOL) sẽ được cấy ghép vào vị trí bao sau thủy tinh thể – một cấu trúc mỏng giống như túi giữ lại phần vỏ ngoài của thủy tinh thể, giúp cố định IOL đúng vị trí và ổn định lâu dài.

Quy trình đặt IOL chuẩn tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa thường diễn ra như sau:

  • Gây tê bề mặt: Bệnh nhân được nhỏ thuốc tê tại chỗ, giúp mắt hoàn toàn không có cảm giác đau mà vẫn tỉnh táo trong suốt quá trình phẫu thuật
  • Tạo vết rạch nhỏ ở rìa giác mạc: Thường chỉ từ 2–3mm, đủ để đưa dụng cụ phẫu thuật vào mà không cần khâu sau mổ.
  • Mở bao trước thủy tinh thể: Dùng dụng cụ chuyên biệt tạo một lỗ tròn nhỏ để tiếp cận phần nhân đục bên trong.
  • Tán nhuyễn nhân thủy tinh thể (Phaco): Sử dụng sóng siêu âm tần số cao để phá vỡ nhân đục thành mảnh nhỏ.
  • Hút sạch phần nhân và vỏ đục: Làm sạch toàn bộ nhân thủy tinh thể bị đục nhưng vẫn giữ nguyên bao sau để cấy IOL.
  • Cấy ghép IOL: IOL được gấp lại và đưa qua vết rạch nhỏ vào trong bao sau, sau đó tự bung ra và được hai tay đỡ giữ cố định đúng trục quang học.

Toàn bộ quy trình diễn ra trong 15–20 phút, không gây đau và bệnh nhân có thể về trong ngày.

Minh họa các bước tán nhuyễn và hút thủy tinh thể bị đục ra ngoài
Mô phỏng quy trình phẫu thuật đặt IOL vào mắt

4. Tiêu chí lựa chọn IOL phù hợp

Việc chọn loại thấu kính nội nhãn phù hợp không chỉ dựa vào công nghệ mà còn phải cá nhân hóa theo từng bệnh nhân. Dưới đây là những yếu tố then chốt cần cân nhắc kỹ lưỡng:

  • Tình trạng khúc xạ trước mổ: Nếu bệnh nhân bị loạn thị, nên chọn IOL Toric. Nếu cần nhìn ở nhiều khoảng cách mà không phụ thuộc kính, có thể cân nhắc IOL đa tiêu cự hoặc EDOF.
  • Nhu cầu thị lực hậu phẫu: Người hay đọc sách, dùng điện thoại, làm việc máy tính nên chọn IOL hỗ trợ tầm nhìn gần hoặc trung gian. Người lớn tuổi ít hoạt động cần thị lực xa rõ thì Monofocal là đủ.
  • Khả năng tài chính: Giá IOL dao động từ 5 – 50 triệu đồng/mắt tùy loại. Cần cân đối chi phí và hiệu quả kỳ vọng.
  • Tiền sử bệnh lý mắt: Nếu có bệnh lý võng mạc, thoái hóa điểm vàng, đục dịch kính… thì nên tránh IOL đa tiêu để không gây xáo trộn hình ảnh.
  • Khả năng thích nghi và kỳ vọng cá nhân: IOL đa tiêu cự có thể gây quầng sáng, chói sáng ban đêm – cần xác định rõ mức độ chấp nhận được.

Lưu ý: Chỉ có bác sĩ chuyên khoa khúc xạ mới có thể đánh giá toàn diện và đưa ra lựa chọn IOL chính xác nhất.

5. Những vấn đề cần lưu ý sau khi đặt IOL

Sau phẫu thuật đặt IOL, thị lực thường phục hồi nhanh nhưng vẫn cần chăm sóc kỹ lưỡng để đảm bảo kết quả ổn định lâu dài.

a. Chế độ chăm sóc mắt sau mổ

  • Dùng thuốc đúng toa: Bao gồm thuốc kháng viêm, kháng sinh nhỏ mắt để ngừa nhiễm trùng và phản ứng viêm.
  • Tránh chạm, dụi mắt hoặc hoạt động mạnh: Trong 1–2 tuần đầu sau mổ, không nên xách nặng, chạy nhảy mạnh hoặc bơi lội.
  • Không trang điểm vùng mắt, không dùng xà phòng rửa trực tiếp lên mắt.
  • Đeo kính bảo hộ khi ra ngoài để tránh bụi, côn trùng hoặc ánh nắng mạnh.
Tuân thủ lời dặn của bác sĩ, tránh trang điểm vùng mắt
Tuân thủ lời dặn của bác sĩ, tránh trang điểm vùng mắt

b. Tái khám theo lịch hẹn

  • Thường tái khám sau 1 ngày – 1 tuần – 1 tháng – 3 tháng tùy chỉ định.
  • Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng lành thương, vị trí và hoạt động của IOL để phát hiện sớm bất thường.

c. Tác dụng phụ tạm thời (thường gặp)

  • Chói sáng, lóa mắt, quầng sáng ban đêm (thường gặp với IOL đa tiêu cự)
  • Cảm giác cộm nhẹ hoặc khô mắt
  • Thị lực thay đổi trong vài ngày đầu do mắt đang thích nghi

Tất cả các triệu chứng trên thường tự hết sau 1–2 tuần. Nếu kéo dài hơn hoặc nặng hơn (mờ hẳn, đau nhức, đỏ mắt…), cần đi khám ngay.Hiểu rõ IOL là gì và chọn đúng loại thấu kính phù hợp không chỉ giúp bạn phục hồi thị lực mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài. Để được tư vấn kỹ hơn, bạn nên đến thăm khám trực tiếp tại các cơ sở chuyên khoa như Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, nơi có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và đầy đủ trang thiết bị hiện đại phục vụ quá trình phẫu thuật và theo dõi sau mổ.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn