Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Phẫu thuật mắt lé ở người lớn: Chỉ định và Quy trình mổ

Phẫu thuật mắt lé ở người lớn là phương pháp điều trị nhằm đưa hai mắt về đúng trục, giúp cải thiện cả yếu tố thẩm mỹ lẫn chức năng thị giác. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phương pháp, chỉ định và quy trình phẫu thuật mắt lé ở người lớn để bạn có cái nhìn toàn diện hơn trước khi quyết định điều trị.

phẫu thuật mắt lé ở người lớn

1. Tình trạng mắt lé ở người lớn

Lác (hay còn gọi là lé) là tình trạng hai mắt không nhìn về cùng một hướng. Cụ thể, một mắt nhìn thẳng, trong khi mắt còn lại lệch ra ngoài, vào trong, lên trên hoặc xuống dưới. Ở người lớn, lé thường gây mất thẩm mỹ và có thể ảnh hưởng đến thị giác, đặc biệt là gây song thị (nhìn đôi).

Về bản chất, lé xảy ra khi các cơ vận nhãn hoặc dây thần kinh điều khiển mắt hoạt động không đồng bộ. Có hai loại chính:

  • Lác cơ năng (lác đồng hành): Mắt vẫn có khả năng vận động đầy đủ, thường xuất hiện từ nhỏ và kéo dài đến tuổi trưởng thành. Người bệnh dễ gặp rối loạn thị giác hai mắt như giảm khả năng phối hợp, mất cảm giác lập thể (nhìn sâu).
  • Lác liệt (lác bất đồng hành): Thường gặp ở người lớn do tổn thương dây thần kinh vận nhãn, gây hạn chế cử động của mắt và song thị rõ rệt. Nguyên nhân có thể đến từ tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, tiểu đường hoặc bệnh lý thần kinh.
Mắt lé là tình trạng 2 mắt không thể nhìn về cùng 1 hướng
Mắt lé là tình trạng 2 mắt không thể nhìn về cùng 1 hướng

>>>Đọc thêm: Nguyên nhân, điều trị, biện pháp phòng ngừa mắt lác trong

2. Tại sao cần điều trị lác mắt ở người lớn?

Điều trị lác mắt giúp điều chỉnh lại cơ vận nhãn (cơ điều khiển chuyển động của mắt), đưa trục nhìn của hai mắt về đúng vị trí trung tâm. Nhờ đó, người bệnh có thể khắc phục tình trạng mắt nhìn lệch, nhìn thẳng hàng, giảm hoặc loại bỏ tình trạng nhìn đôi, giảm mỏi mắt và tăng sự tự tự tin và cải thiện thẩm mỹ.

Tuy nhiên, phẫu thuật không thể phục hồi ngay sự phối hợp hai mắt hay cải thiện hoàn toàn thị lực, nên sau mổ người bệnh vẫn cần tiếp tục điều trị phục hồi chức năng thị giác. 

3. Những trường hợp nào được chỉ định mổ mắt lé

Dưới đây là những trường hợp được chỉ định và chống chỉ định mổ lé:

3.1. Trường hợp được chỉ định mổ mắt lé:

  • Lé bẩm sinh hoặc mắc phải từ nhỏ: Trường hợp lé xuất hiện ngay từ khi sinh ra, đặc biệt khi điều trị bằng các phương pháp khác (đeo kính, tập luyện) không hiệu quả.
  • Lé gây song thị:  Khi tình trạng mắt lệch dẫn đến nhìn đôi, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
  • Lé gây tư thế đầu bất thường: Người bệnh thường xuyên phải nghiêng đầu, vẹo cổ để có thể nhìn rõ hoặc tránh song thị.
  • Lé kéo dài không đáp ứng điều trị: Những bệnh nhân đã thử điều trị bằng thuốc hoặc luyện tập nhưng tình trạng không cải thiện.
  • Lé gây ảnh hưởng thẩm mỹ, tâm lý: Khi mắt lé khiến người bệnh mất tự tin, ảnh hưởng giao tiếp xã hội hoặc công việc.
  • Lé tiến triển hoặc mất bù: Tình trạng lác ngày càng nặng hơn hoặc khả năng kiểm soát lác của mắt bị suy giảm.

3.2. Trường hợp chống chỉ định mổ mắt lé:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Không nên mổ trong giai đoạn này để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé.
  • Người có bệnh tim mạch, thần kinh không ổn định: Cần điều trị ổn định toàn thân trước khi xem xét phẫu thuật.
Phẫu thuật mắt lé ở người lớn là phương pháp an toàn và hiệu quả lâu dài
Phẫu thuật mắt lé ở người lớn là phương pháp an toàn và hiệu quả lâu dài

4. Quy trình phẫu thuật mắt lé ở người lớn

Mổ mắt lác (hay còn gọi là phẫu thuật chỉnh lác) được thực hiện theo quy trình chuẩn gồm 4 bước, đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả thị giác tối ưu cho người bệnh.

4.1. Bước 1: Thăm khám và tư vấn trước phẫu thuật

Trước khi mổ, bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành thăm khám toàn diện để đánh giá mức độ lệch trục của mắt và tình trạng thị lực hiện tại. Người bệnh sẽ được đo thị lực, kiểm tra độ cận – viễn – loạn thị, đồng thời làm một số xét nghiệm cần thiết để đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe cho phẫu thuật. Dựa trên kết quả này, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất.

4.2. Bước 2: Tiến hành phẫu thuật

Với người lớn, phẫu thuật thường được gây tê tại chỗ để người bệnh hoàn toàn thoải mái trong suốt quá trình. Bác sĩ sẽ điều chỉnh các cơ vận nhãn giúp hai mắt di chuyển đồng bộ. 

Các kỹ thuật phổ biến bao gồm: làm yếu cơ bằng cách di chuyển điểm bám của cơ lùi về phía sau nhãn cầu, hoặc làm mạnh cơ bằng cách cắt bỏ một phần cơ và khâu lại để cơ ngắn hơn, hoặc chuyển vị trí cơ trong các trường hợp liệt nặng. Khi vị trí cơ được điều chỉnh đúng, bác sĩ khâu cố định lại để giữ mắt ổn định và hoàn tất ca mổ.

4.3. Bước 3: Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật

Sau mổ, người bệnh được đưa về phòng hồi sức và theo dõi trong thời gian ngắn. Bác sĩ sẽ kiểm tra vết mổ, kê thuốc giảm đau hoặc kháng viêm nếu cần, và hướng dẫn chi tiết cách vệ sinh, chăm sóc mắt tại nhà để tránh nhiễm trùng. Thông thường, bệnh nhân có thể ra về trong ngày nhưng cần tái khám sau 1–2 tuần để đánh giá tiến trình hồi phục.

4.4. Bước 4: Đánh giá kết quả sau phẫu thuật

Ở lần tái khám đầu tiên (thường sau 1–2 tuần), bác sĩ sẽ kiểm tra lại hoạt động của cơ vận nhãn, độ ổn định của mắt và thị lực hai bên. Nếu có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ kịp thời điều chỉnh hoặc can thiệp bổ sung. 

Việc theo dõi định kỳ sau đó, có thể là hàng tháng hoặc hàng quý trong năm đầu, và sau đó là hàng năm, giúp đảm bảo kết quả phẫu thuật đạt hiệu quả lâu dài, phát hiện sớm nguy cơ tái phát lác hoặc các biến chứng muộn.

5. Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật cần lưu ý gì?

Sau phẫu thuật, người bệnh cần đặc biệt chú ý chăm sóc mắt đúng cách để giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và tránh biến chứng.

  • Trong vài ngày đầu, mắt có thể hơi đỏ, đau nhẹ hoặc ngứa. Đây là phản ứng bình thường và sẽ tự giảm dần sau một thời gian ngắn. 
  • Người bệnh nên đeo kính râm khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi khói bụi và tia cực tím, đồng thời tuyệt đối không dụi tay hoặc tác động mạnh vào vùng mắt.
  • Bệnh nhân cần dùng thuốc nhỏ mắt và thuốc kháng sinh đúng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có cảm giác đau nhiều, bác sĩ có thể kê thêm thuốc giảm đau hỗ trợ. Khi rửa mặt hoặc gội đầu, nên tránh để xà phòng hay dầu gội dính vào mắt.
  • Trong khoảng 2-4 tuần đầu sau mổ, cần tránh các hoạt động thể lực mạnh, bơi lội hoặc các môn thể thao đối kháng để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng và ảnh hưởng đến quá trình lành vết mổ.
  • Thông thường, người bệnh có thể trở lại sinh hoạt và làm việc bình thường sau khoảng 1 tuần, nhưng không nên lái xe trong 1–2 ngày đầu vì thuốc tê chưa hết hoàn toàn, dễ gây nhìn đôi, ảnh hưởng an toàn khi tham gia giao thông.
  • Cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau mắt dữ dội không giảm, sưng tấy nhiều, mắt mờ đột ngột, chảy mủ, sốt, hoặc nhìn đôi tái phát nặng.
Thăm khám chuyên sâu để xác định phương pháp và giá mổ cận phù hợp

>>> Đọc thêm: Chữa mắt lác ở người lớn như thế nào?

Phẫu thuật mắt lé ở người lớn là giải pháp hiệu quả giúp khắc phục tình trạng lệch trục nhãn cầu, phục hồi chức năng thị giác và cải thiện diện mạo. Tuy nhiên, để đạt kết quả tối ưu, người bệnh cần được thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá mức độ lác và lựa chọn cơ sở y tế uy tín có bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.

Nếu bạn đang gặp tình trạng mắt lé và mong muốn lấy lại đôi mắt cân đối, đến ngay Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa trực tiếp thăm khám, tư vấn và đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho bạn.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn