Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Tăng nhãn áp là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực thủy dịch bên trong nhãn cầu tăng cao hơn ngưỡng bình thường. Đây được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng và thường gặp nhất dẫn đến bệnh Glaucoma (hay còn gọi là cườm nước, thiên đầu thống) một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực không hồi phục trên toàn cầu.

Tăng nhãn áp

1. Tăng nhãn áp là gì? 

Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực bên trong nhãn cầu tăng cao bất thường. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng hơn, gây tổn thương thần kinh thị giác và dẫn tới suy giảm thị lực hoặc mù lòa. Chỉ số nhãn áp bình thường dao động từ 10mmHg đến 21 mmHg. Tăng nhãn áp chính là nguyên nhân gây ra bệnh Glaucoma một trong những bệnh lý về mắt có nguy cơ gây mù cao.

Bản thân nó không phải là một bệnh, mà là một dấu hiệu và là yếu tố nguy cơ chính. Glaucoma (còn gọi là cườm nước hay thiên đầu thống) là bệnh lý mắt thực sự. Bệnh xuất hiện khi tình trạng tăng nhãn áp kéo dài, gây áp lực và tổn thương lên dây thần kinh thị giác. Dây thần kinh này giống như dây cáp truyền tín hiệu từ mắt đến não. Khi dây cáp ấy bị phá hủy, thị lực sẽ mất đi vĩnh viễn. Việc phát hiện và kiểm soát tình trạng tăng nhãn áp chính là để ngăn ngừa tổn thương do bệnh Glaucoma.

Tăng nhãn áp có thể dẫn đến bệnh Glôcôm (Glaucoma – Cườm nước)
Tăng nhãn áp có thể dẫn đến bệnh Glôcôm (Glaucoma – Cườm nước)

2. Các dạng tăng nhãn áp thường gặp

Tăng nhãn áp có thể gây ra nhiều thể Glaucoma khác nhau, mỗi thể có nguyên nhân, đặc điểm và tiến triển riêng biệt. Việc nhận diện rõ từng thể bệnh này đóng vai trò then chốt để theo dõi và điều trị hiệu quả.

Glaucoma góc mở: Đây là thể bệnh phổ biến nhất. Bệnh diễn biến âm thầm, gần như không có dấu hiệu ở giai đoạn đầu do đường dẫn lưu thủy dịch của mắt bị tắc dần dần. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi thị lực đã suy giảm đáng kể.

Glaucoma góc đóng: Ít gặp hơn nhưng mức độ nguy hiểm cao hơn. Bệnh có thể khởi phát đột ngột (dạng cấp tính) với các biểu hiện rõ rệt như đau nhức mắt, đau đầu, nhìn mờ, buồn nôn và cần xử trí cấp cứu ngay. Nguyên nhân là do đường thoát thủy dịch bị bít hoàn toàn một cách đột ngột.

Glaucoma nhãn áp bình thường: Là dạng đặc biệt khi dây thần kinh thị giác vẫn tổn thương dù chỉ số nhãn áp đo được nằm trong giới hạn bình thường. Tình trạng này có thể liên quan tới sự nhạy cảm quá mức hoặc thiếu máu nuôi dưỡng của thần kinh thị giác.

Glaucoma thứ phát: Đây là Glaucoma hình thành do một nguyên nhân khác, chẳng hạn chấn thương mắt, viêm nhiễm kéo dài hoặc tác dụng phụ của thuốc, nhất là corticoid. Khi nguyên nhân nền kéo dài, nhãn áp tăng và dẫn đến tổn thương thị giác.

Glaucoma bẩm sinh: Thể hiếm gặp, xuất hiện ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ do hệ thống dẫn lưu thủy dịch của mắt phát triển bất thường ngay từ trong bụng mẹ. Nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể gây giảm thị lực suốt đời.

3. Nguyên nhân tăng nhãn áp và triệu chứng nhận biết

3.1. Nguyên nhân tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp chủ yếu xuất phát từ sự mất cân đối giữa việc tạo ra và việc thoát lưu thủy dịch trong mắt. Sự rối loạn này có thể hình thành bởi:

  • Quá trình lão hóa của mắt khiến hệ thống dẫn lưu thủy dịch bị xơ cứng, hoạt động kém hiệu quả.
  • Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò đáng kể trong cơ chế bệnh.
  • Chấn thương mắt gây tổn hại cấu trúc thoát thủy dịch.
  • Tác dụng phụ khi dùng kéo dài một số thuốc, đặc biệt là corticoid (uống, tiêm hay nhỏ mắt).
  • Biến chứng từ các bệnh lý khác ở mắt (như viêm màng bồ đào, đục thủy tinh thể giai đoạn cuối) hoặc bệnh toàn thân (như tiểu đường, tăng huyết áp).

3.2. Các triệu chứng tăng nhãn áp thường gặp

Triệu chứng lâm sàng của bệnh có thể biểu hiện khác nhau tùy theo thể trạng và cơ địa của từng người. Đặc điểm nổi bật nhất của tình trạng này là tổn thương dây thần kinh thị giác, được biểu hiện qua hình ảnh đĩa thị bất thường cùng với các khiếm khuyết khu trú của thị trường tại vùng dây thần kinh thị giác đi xuyên qua mảnh sàng (phần củng mạc có lỗ). Chỉ số nhãn áp (IOP) có thể tăng cao hoặc vẫn nằm trong giới hạn bình thường.

Ở những người mắc tăng nhãn áp góc đóng, các dấu hiệu thường gặp bao gồm cảm giác khó chịu hoặc kích ứng mắt, những cơn đau mắt xuất hiện đột ngột, thị lực trở nên mờ hoặc rối loạn, thậm chí có trường hợp kèm theo buồn nôn và nôn ói.

Đối với trẻ bị tăng nhãn áp bẩm sinh, ngay từ khi mới chào đời có thể nhận thấy giác mạc bị phủ lớp mờ, mắt đỏ và trở nên nhạy cảm hơn bình thường với ánh sáng, đặc biệt là ánh nắng mặt trời.

Mắt đau nhức đột ngột, dữ dội, đau lan lên đỉnh đầu là dấu hiệu mắc bệnh Glocom
Mắt đau nhức đột ngột, dữ dội, đau lan lên đỉnh đầu là dấu hiệu mắc bệnh Glocom

4. Đối tượng dễ nguy cơ bị tăng nhãn áp

Những người có nguy cơ cao mắc tăng nhãn áp hoặc phát triển bệnh Glaucoma gồm có:

  • Người đang bị cao huyết áp hoặc hạ huyết áp.
  • Người mắc bệnh tiểu đường.
  • Người cận thị nặng.
  • Người có giác mạc mỏng.
  • Người bị xuất huyết ở đầu dây thần kinh thị giác.
  • Người có hội chứng phân tán sắc tố: tức là sắc tố từ mống mắt (phần có màu của mắt) bong ra và có thể làm tắc nghẽn hệ thống thoát thủy dịch.
  • Người có hội chứng giả tróc bao (PXF): các hạt protein tích tụ trong nhiều cơ quan, trong đó có mắt, ảnh hưởng đến việc dẫn lưu thủy dịch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ bị tăng nhãn áp như:

  • Trên 40 tuổi.
  • Có người thân từng bị tăng nhãn áp hoặc Glaucoma.
  • Là người Mỹ gốc Phi hoặc La Tinh (yếu tố chủng tộc).
  • Dùng thuốc steroid lâu dài.
  • Đã từng bị chấn thương hay phẫu thuật mắt trước đó.

5. Cách chẩn đoán tăng nhãn áp

Vì giai đoạn đầu của bệnh thường diễn tiến âm thầm, không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt nên khám mắt định kỳ là phương pháp duy nhất để phát hiện sớm. Tại cơ sở nhãn khoa, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt thăm khám nhanh, không gây đau để chẩn đoán, bao gồm:

  • Soi góc tiền phòng: Đánh giá cấu trúc và tình trạng góc tiền phòng để xác định góc mở hay góc đóng.
  • Soi đáy mắt: Quan sát trực tiếp đĩa thị và đầu dây thần kinh thị giác nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương.
  • Đo thị trường: Đánh giá chức năng thị giác ngoại vi, phát hiện sớm các khiếm khuyết trường thị chưa tự nhận biết được.
  • Chụp cắt lớp quang học võng mạc (OCT): Kỹ thuật hình ảnh tiên tiến giúp đo bề dày lớp sợi thần kinh võng mạc, phát hiện tổn thương sớm của thần kinh thị giác.
Đo nhãn áp là phương pháp để chẩn đoán Glocom
Đo nhãn áp là phương pháp để chẩn đoán Glocom

6. Các phương pháp điều trị tăng nhãn áp hiệu quả hiện nay

Mục tiêu chủ yếu trong điều trị tăng nhãn áp là giảm và duy trì áp lực nội nhãn ở mức an toàn, nhằm ngăn chặn sự tiến triển của Glaucoma và bảo tồn phần thị lực còn lại. Cần lưu ý rằng các tổn thương đã xảy ra ở dây thần kinh thị giác thì không thể hồi phục.

6.1. Điều trị dùng thuốc

Nếu nhãn áp góc đóng được phát hiện sớm và được điều trị kịp thời, khả năng kiểm soát bệnh sẽ cao hơn, đồng thời giúp bảo vệ thị lực tốt hơn.

Khi bác sĩ nhãn khoa đã chẩn đoán và chỉ định phác đồ điều trị, bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc nhỏ mắt để hạ nhãn áp hoặc thuốc uống tùy thuộc vào tình trạng cụ thể. Tuyệt đối không nên tự ý mua thuốc hoặc tự điều trị tại nhà để tránh làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn hoặc gây ra các biến chứng.

Ngoài việc sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn, bệnh nhân bị tăng nhãn áp cũng nên điều chỉnh lối sống để hỗ trợ cho quá trình điều trị:

  • Hạn chế việc nhìn vào màn hình tivi, điện thoại, máy tính trong thời gian dài hoặc làm việc với cường độ cao.
  • Ngủ đủ giấc và đi ngủ sớm.
  • Tránh hoặc giảm thiểu việc tiêu thụ đồ uống có chứa chất kích thích như rượu, bia, cà phê.
  • Việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ kết hợp với lối sống hợp lý sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và làm chậm quá trình tiến triển của tổn thương thị giác.

6.2. Điều trị bằng phương pháp mổ

Khi tăng nhãn áp đã tiến triển phức tạp, việc sử dụng thuốc nhỏ hoặc thuốc uống thường không còn hiệu quả. Lúc này, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp phẫu thuật để kiểm soát nhãn áp. Theo các nghiên cứu quốc tế, hiện có ba kỹ thuật phẫu thuật phổ biến:

  • Tạo đường thoát mới cho thủy dịch.
  • Cấy ghép ống dẫn để kiểm soát nhãn áp.
  • Sử dụng tia laser để cải thiện dòng chảy thủy dịch.

Nhờ sự phát triển của công nghệ và trang thiết bị hiện đại, nhiều cơ sở y tế hiện nay ưu tiên lựa chọn phương pháp laser vì tính an toàn, nhanh chóng và hiệu quả. Khác với phẫu thuật truyền thống sử dụng dao kéo, phẫu thuật laser dùng tia sáng hội tụ tác động chính xác vào vùng lưới bè nơi thoát thủy dịch của mắt. Thủ thuật thường chỉ mất khoảng 15–20 phút và có tỷ lệ biến chứng thấp.

Sau điều trị laser, người bệnh vẫn cần tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ (thường sau 2–5 năm hoặc sớm hơn nếu có dấu hiệu bất thường) để phát hiện tái phát kịp thời. Bởi nếu không kiểm soát triệt để, bệnh vẫn có thể tiến triển âm thầm gây tổn thương thị lực.

Tăng nhãn áp không phải là bệnh không thể điều trị. Nếu được phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ của bác sĩ, kết hợp theo dõi định kỳ, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả và giảm tối đa nguy cơ mất thị lực.

7. Câu hỏi thường gặp

7.1. Tăng nhãn áp có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Không thể chữa khỏi hoàn toàn các tổn thương thần kinh đã có, nhưng bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát tốt để ngăn nó tiến triển nặng hơn và gây mù lòa. Bệnh nhân cần xác định theo dõi và điều trị suốt đời.

7.2 Nhãn áp bao nhiêu là bình thường, bao nhiêu là cao?

Áp lực nội nhãn bình thường nằm trong khoảng từ 10 đến 21 mmHg. Khi chỉ số vượt trên 21 mmHg được xem là tăng và tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương. 

Tuy nhiên, việc chẩn đoán không chỉ dựa vào con số này mà cần xem xét tổng hợp nhiều yếu tố khác và phải được bác sĩ chuyên khoa mắt kết luận.

7.3. Bệnh tăng nhãn áp có di truyền không?

Có. Yếu tố di truyền là nguy cơ quan trọng của tăng nhãn áp. Nếu trong gia đình đã có người mắc bệnh, bạn nên bắt đầu khám mắt định kỳ sớm (trước 40 tuổi) và thực hiện thường xuyên hơn.

7.4. Bị tăng nhãn áp nên ăn gì và kiêng gì?

Chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt giàu chất chống oxy hóa từ rau xanh đậm như cải bó xôi, bông cải xanh và các loại trái cây nhiều màu sắc, rất có lợi cho sức khỏe đôi mắt. 

Bên cạnh đó, bạn nên tránh uống quá nhiều cà phê trong cùng một lúc vì điều này có thể làm tăng nhãn áp tạm thời.

7.5. Bệnh tăng nhãn áp có nguy hiểm không?

Tăng nhãn áp (Glaucoma) là một bệnh lý nhãn khoa nặng nề. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh có thể gây tổn hại không thể phục hồi cho dây thần kinh thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực tiến triển và thậm chí mù lòa vĩnh viễn.

Tăng nhãn áp là một trong những bệnh lý nguy hiểm của mắt, có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác và mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện sớm. Việc nhận biết dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh. Khám mắt định kỳ, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao, chính là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ và duy trì thị lực lâu dài.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn