Tiêm nội nhãn tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa là phương pháp điều trị hiệu quả các bệnh lý võng mạc như thoái hóa điểm vàng, phù hoàng điểm do tiểu đường hay tắc tĩnh mạch võng mạc. Thuốc được tiêm trực tiếp vào mắt giúp thấm sâu đến vùng tổn thương, mang lại hiệu quả nhanh chóng, hạn chế biến chứng và cải thiện thị lực rõ rệt.
Xem nhanh
1. Tiêm nội nhãn là gì?
Tiêm thuốc nội nhãn là một kỹ thuật y khoa hiện đại, bác sĩ sẽ tiêm thuốc trực tiếp vào trong mắt, xuyên qua tròng trắng (củng mạc), thuốc được đưa vào dịch kính, thấm đến võng mạc (lớp bên trong ở phía sau mắt) và đến các cấu trúc khác trong mắt của bệnh nhân, giúp đạt nồng độ thuốc tối đa trong nhãn cầu và hạn chế các tác dụng của thuốc lên toàn thân.
Một cách dễ hiểu hơn: Bạn có thể hình dung vỏ quả nhãn là tròng trắng của mắt, bên trong là phần ruột mọng nước, đây chính là khoang dịch kính của mắt. Ở sâu bên trong là hạt nhãn, được xem là võng mạc. Khi lớp lót “võng mạc” này bị có vấn đề, việc uống thuốc hay nhỏ thuốc thông thường giống như bạn tưới nước bên ngoài vỏ quả nhãn và hy vọng nước sẽ thấm vào bên trong để chữa bệnh, cách này không mang lại hiệu quả cao.
Vì vậy, tiêm nội nhãn chính là cách hiệu quả nhất: Bác sĩ sẽ dùng một cây kim rất nhỏ, đi xuyên qua lớp vỏ nhãn (tròng trắng) và đưa thuốc thẳng vào “phần ruột” (khoang dịch kính), từ từ thấm vào hạt (võng mạc) để đạt hiệu quả điều trị tối đa.
Hiện nay, các nhóm thuốc thường được dùng tiêm nội nhãn là:
- Nhóm kháng sinh: vancomycin, ceftazidim, amikacin, amphotericin B …
- Nhóm chống viêm: dexamethason, triamcinolon…
- Thuốc chống tăng sinh tân mạch: bevacizumab, pegaptanib, ranibizumab …

2. Đối tượng chỉ định và chống chỉ định tiêm nội nhãn
2.1. Đối tượng chỉ định
Những bệnh nhân có bệnh lý dưới đây được bác sĩ khuyên nên tiêm nội nhãn vì có thể giúp cải thiện hoặc kiểm soát bệnh lý mắt hiệu quả:
- Thoái hóa điểm vàng tuổi già thể tân mạch: Là bệnh lý mắt phổ biến ở người lớn tuổi, gây tổn thương khu vực trung tâm võng mạc (vùng điểm vàng), dẫn đến suy giảm thị lực.
- Phù hoàng điểm do đái tháo đường: Ở người tiểu đường, mạch máu trong mắt có thể bị tổn thương gây rò rỉ dịch làm phù vùng hoàng điểm, khiến thị lực suy giảm.
- Bệnh võng mạc do đái tháo đường tăng sinh: Đây là giai đoạn nặng hơn của bệnh võng mạc tiểu đường, khi các mạch máu mới hình thành bất thường có thể gây chảy máu và tổn thương võng mạc.
- Phù hoàng điểm thứ phát do tắc tĩnh mạch võng mạc: Tắc tĩnh mạch làm cản trở lưu thông máu, gây ứ dịch và phù tại hoàng điểm, ảnh hưởng đến thị lực.
- Màng tân mạch hắc mạc thứ phát: Là sự hình thành các mạch máu mới bất thường dưới lớp hắc mạc (một lớp ở mắt), gây tổn thương và giảm thị lực.
2.2. Đối tượng chống chỉ định tuyệt đối
Những trường hợp này tuyệt đối không được tiêm nội nhãn vì nguy cơ biến chứng nghiêm trọng:
- Người bị nhiễm trùng mắt.
- Bệnh nhân vừa bị đột quỵ.
- Phụ nữa đang có thai hoặc cho con bú.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
2.3. Đối tượng chống chỉ định tương đối
Các trường hợp như sau sẽ được Bác sĩ xem xét tình trạng, mức độ với các bệnh lý tiền căn và cho chỉ định:
Bệnh nhân có tiền sử mắc các bệnh tim mạch khác: Các bệnh về tim mạch có thể làm tăng nguy cơ xảy ra biến chứng trong quá trình tiêm hoặc sua khi tiêm, bệnh nhân cần được thăm khám, đánh giá kỹ trước khi thực hiện.
Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp: Cao huyết áp có thể ảnh hưởng đến mạch máu trong mắt và toàn thân, gây nguy cơ biến chứng khi tiêm.

3. Ưu và nhược điểm của phương pháp tiêm nội nhãn
3.1. Ưu điểm
Tiêm nội nhãn mang lại hiệu quả điều trị các bệnh lý nhãn khoa khi ở giai đoạn sớm của bệnh, giúp cải thiện thị lực và ngăn chặn những chuyển biến xấu của bệnh. Những ưu điểm khi tiêm thuốc nội nhãn bao gồm:
- Tiêm nội nhãn phù hợp để điều trị các bệnh lý ở mắt như thoái hóa điểm vàng, phù hoàng điểm do tiểu đường hay tắc tĩnh mạch võng mạc.
- Thời gian thực hiện nhanh, ít biến chứng, người bệnh không cần nằm viện, có thể về ngay trong ngày.
- Vì thuốc được tiêm trực tiếp vào mắt, nồng độ thuốc tập trung tại chỗ, giảm tối đa lượng thuốc đi vào máu, từ đó hạn chế tổn thương đến các cơ quan khác.
- Sau khi tiêm, thuốc nhanh chóng thấm vào các mô cần điều trị bên trong mắt, giúp cải thiện tình trạng bệnh và thị lực chỉ trong một thời gian ngắn.
3.2. Nhược điểm
Thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài tháng đối với những trường hợp nhẹ, đến 1 năm hoặc hơn với những trường hợp bệnh nặng. Người bệnh cần thực hiện đủ số lần tiêm theo chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và ngăn ngừa tái phát.
Mặc dù hiếm gặp, nhưng phương pháp tiêm nội nhãn vẫn có thể gây ra một số biến chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các biểu hiện thường gặp gồm: nhìn mờ, đau nhức mắt, cảm giác chói mắt hoặc mắt đỏ. Khi xuất hiện những triệu chứng này, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Tiêm nội nhãn là kỹ thuật đòi hỏi sự chính xác và tay nghề cao. Việc tiêm phải do bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm thực hiện, đặc biệt ở các cơ sở y tế uy tín, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết, bong võng mạc, nhiễm trùng, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, hoặc thậm chí mất thị lực.
4. Quy trình tiêm thuốc nội nhãn
4.1. Trước khi tiêm:
Người bệnh sẽ được khám mắt bằng máy sinh hiển vi và chụp hình đáy mắt chuyên sâu để phát hiện các tổn thương do bệnh lý như đái tháo đường gây ra. Đây là bước quan trọng giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng mắt trước khi thực hiện thủ thuật.
4.2. Trong khi tiêm:
Tiêm nội nhãn yêu cầu vô trùng tuyệt đối, nên được thực hiện trong phòng mổ áp lực dương để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
- Bác sĩ/kỹ thuật viên kiểm tra thông tin người bệnh (tên, mắt cần tiêm, loại thuốc).
- Người bệnh được đưa vào phòng mổ vô trùng, nằm ngửa và cố định đầu.
- Bác sĩ nhỏ thuốc tê và sát trùng vùng mắt.
- Tiến hành che phủ vùng mắt bằng khăn lỗ vô trùng và đặt vành mi bảo vệ.
- Xác định và đánh dấu vị trí tiêm trên củng mạc.
- Người bệnh được hướng dẫn nhìn về phía đối diện với vị trí tiêm.
- Bác sĩ sử dụng bơm tiêm và tăm bông vô trùng để tiêm thuốc vào khoang dịch kính theo đúng vị trí đã đánh dấu.
- Sau khi tiêm, kim được rút ra nhẹ nhàng, đồng thời dùng tăm bông vô trùng ép lên vị trí tiêm để hạn chế rò rỉ thuốc.
- Mắt được sát khuẩn lại và kiểm tra nhãn áp để đảm bảo an toàn trước khi kết thúc thủ thuật.
4.3. Sau khi tiêm:
Người bệnh được theo dõi hậu phẫu từ 15–30 phút. Nếu không có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ cho phép ra về và dặn dò các hướng dẫn chăm sóc tại nhà.
5. Tại sao nên tiêm thuốc nội nhãn tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa
Tiêm nội nhãn tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa được thực hiện bởi các bác sĩ nhãn khoa với hơn 30 năm kinh nghiệm đến từ TPHCM. Trong đó có Bs.CKII Đoàn Quốc Việt – chuyên gia nhãn khoa hàng đầu tại TPHCM trực tiếp thăm khám và điều trị.
Quá trình thực hiện nhanh chóng, không cần nằm viện, nhân viên tận tâm, bác sĩ theo dõi bệnh án ngoại trú liên tục.
Được trang bị thiết bị tiên tiến, hiện đại, đạt chuẩn chất lượng Châu Âu như: máy đo công suất thuỷ tinh thể, máy chụp đáy mắt, máy chụp OCT.
Tóm lại, tiêm nội nhãn là phương pháp tối ưu trong việc điều trị các bệnh lý nhãn khoa, đặc biệt là bệnh võng mạc ở người già. Để được các Bác sĩ tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa thăm khám trực tiếp, người bệnh vui lòng liên hệ HOTLINE 0846 403 403 để được hỗ trợ nhanh chóng!