Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non: Hướng dẫn đầy đủ

Điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non là vấn đề được nhiều ba mẹ đặc biệt quan tâm, bởi đây là biến chứng nghiêm trọng có thể cướp đi thị lực của trẻ ngay từ những ngày đầu đời. Sinh non khiến trẻ dễ gặp nhiều rủi ro về sức khỏe, trong đó bệnh lý võng mạc là một trong những nguy hiểm hàng đầu. Cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu ngay về phương pháp chẩn đoán và điều trị bong võng mạc ở trẻ ngay trong bài viết này!

Điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non

1. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là gì?

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là một rối loạn về mắt xảy ra khi các mạch máu trong võng mạc phát triển bất thường. Bình thường, các mạch máu võng mạc hoàn thiện trong những tuần cuối của thai kỳ. 

Tuy nhiên, khi trẻ chào đời quá sớm, quá trình này bị gián đoạn, dẫn đến sự tăng sinh bất thường của mạch máu. Những mạch máu mới này thường yếu, dễ gây rò rỉ hoặc kéo võng mạc bong ra. ROP là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực, thậm chí mù lòa ở trẻ em trên toàn thế giới.

Những trẻ có nguy cơ cao mắc ROP thường là:

  • Sinh non dưới 31 tuần tuổi thai
  • Cân nặng khi sinh dưới 1,25 kg
  • Trẻ phải thở oxy liều cao hoặc kéo dài

1.1. Các giai đoạn phát triển của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non

ROP tiến triển theo nhiều mức độ khác nhau, được chia thành 5 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Xuất hiện một đường ranh giới mảnh giữa vùng võng mạc đã có mạch máu và vùng chưa có mạch máu. Đây là mức độ nhẹ và có thể tự cải thiện.
  • Giai đoạn 2: Đường ranh giới dày lên, trở thành một gờ nhô rõ hơn trên bề mặt võng mạc.
  • Giai đoạn 3: Mạch máu mới phát triển bất thường, lan vào trong dịch kính. Đây là giai đoạn nguy hiểm vì dễ tiến triển nhanh.
  • Giai đoạn 4: Võng mạc bắt đầu bong từng phần do sự kéo dính của các mạch máu bất thường.
  • Giai đoạn 5: Võng mạc bong toàn bộ, dẫn đến mù lòa không hồi phục nếu không được can thiệp kịp thời.
5 giai đoạn phát triển của bệnh võng mạc ở trẻ nhỏ
5 giai đoạn phát triển của bệnh võng mạc ở trẻ nhỏ

1.2. Biến chứng bệnh võng mạc ở trẻ sinh non

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, ROP có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Bong võng mạc: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến mù lòa.
  • Tăng nhãn áp: Áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
  • Cận thị nặng, nhược thị hoặc lác: Ảnh hưởng đến sự phát triển thị giác sau này của trẻ.
  • Mù lòa vĩnh viễn: Ở giai đoạn muộn, khả năng phục hồi gần như không có.

Chính vì vậy, việc tầm soát ROP cho tất cả trẻ sinh non theo đúng khuyến cáo của bác sĩ nhãn khoa là vô cùng quan trọng, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, bảo vệ đôi mắt cho trẻ.

2. Phương pháp chẩn đoán, xét nghiệm bệnh võng mạc trẻ sinh non

Chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) chủ yếu dựa vào khám sàng lọc mắt định kỳ bằng soi đáy mắt gián tiếp. Đây là phương pháp chuẩn mực giúp bác sĩ quan sát toàn bộ võng mạc và phát hiện những bất thường trong quá trình phát triển mạch máu.

Để đảm bảo không bỏ sót ca bệnh, nhiều quốc gia đã xây dựng tiêu chuẩn tầm soát riêng dựa trên tuổi thai và cân nặng lúc sinh:

  • Tại Mỹ: tầm soát cho trẻ < 28 tuần tuổi thai hoặc < 1500g.
  • Tại Anh: áp dụng cho trẻ < 32 tuần hoặc < 1500g.
  • Tại Việt Nam: trẻ < 34 tuần hoặc < 1800g đều cần được tầm soát. Ngoài ra, những trẻ sinh non nhưng có biến chứng như viêm phổi, thiếu máu, nhiễm trùng hoặc phải thở oxy cũng sẽ được chỉ định khám.

Quy trình tầm soát thường được tiến hành khi trẻ đạt khoảng 3 – 4 tuần tuổi sau sinh hoặc 31 – 34 tuần tuổi thai hiệu chỉnh, tùy theo tình trạng cụ thể. Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ:

  • Bước 1: Nhỏ thuốc giãn đồng tử để quan sát rõ võng mạc.
  • Bước 2: Dùng đèn soi đáy mắt gián tiếp để kiểm tra sự phát triển mạch máu võng mạc.
  • Bước 3: Ghi nhận giai đoạn, vị trí và mức độ tổn thương (nếu có).
Quy trình xét nghiệm & chẩn đoán bong võng mạc ở trẻ sinh non gồm 3 bước
Quy trình xét nghiệm & chẩn đoán bong võng mạc ở trẻ sinh non gồm 3 bước

3. Điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non ra sao?

Điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) cần được tiến hành sớm và đúng thời điểm, vì đây là yếu tố quyết định hiệu quả và khả năng bảo tồn thị lực cho trẻ. Nguyên tắc chung trong điều trị là loại bỏ các vùng võng mạc chưa có mạch máu, ngăn chặn sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc và giảm thiểu nguy cơ bong võng mạc.

3.1. Chuẩn bị trước khi điều trị

Trước khi can thiệp, bác sĩ cần đánh giá toàn trạng sức khỏe của trẻ và xử lý các bệnh lý đi kèm như viêm phổi, suy hô hấp hay thiếu máu. Bé được yêu cầu nhịn ăn khoảng 3–4 giờ, đồng tử sẽ được nhỏ thuốc giãn (thường dùng Mydrin-P) để tạo điều kiện thuận lợi cho thủ thuật.

3.2. Phương pháp điều trị chính – Laser quang đông

Hiện nay, laser quang đông là phương pháp điều trị chuẩn và hiệu quả nhất cho ROP.

Nguyên lý: Tia laser được sử dụng để đốt các vùng võng mạc ngoại vi chưa có mạch máu, từ đó hạn chế sự phát triển bất thường của mạch máu và giảm nguy cơ hình thành nếp gấp hay bong võng mạc.

Kỹ thuật:

  • Trẻ thường được gây mê hoặc tiền mê để giữ yên trong suốt quá trình.
  • Dụng cụ hỗ trợ bao gồm kính lúp 20D/28D, vành mi, ấn củng mạc vô khuẩn cùng máy laser diode có bước sóng 810nm hoặc 532nm.
  • Tùy loại máy, cường độ laser khởi điểm sẽ khoảng 180–200nw (810nm) hoặc 80nw (532nm).
  • Các điểm đốt được thực hiện liên tục, cách nhau 100–200ms. Số lượng vết đốt tùy mức độ tổn thương. Trong những ca nặng, bác sĩ có thể đốt bổ sung thêm nhiều hàng laser ở cả vùng phía sau gờ xơ.
Laser quang đông ngăn chặn kịp thời quá trình phát triển bong võng mạc
Laser quang đông ngăn chặn kịp thời quá trình phát triển bong võng mạc

3.3. VEGF nội nhãn

Nguyên lý: Thuốc kháng VEGF (như Bevacizumab, Ranibizumab, Aflibercept…) được tiêm trực tiếp vào dịch kính trong mắt. Chúng gắn vào các phân tử VEGF, ức chế hoạt động bất thường của chúng, từ đó ngăn chặn sự hình thành tân mạch, giảm phù nề và nguy cơ bong võng mạc tiến triển.

Kỹ thuật:

  • Trẻ được thăm khám và chẩn đoán xác định ROP có chỉ định tiêm (thường ở giai đoạn nặng hoặc khi laser không hiệu quả/khó thực hiện).
  • Tiến hành trong phòng mổ hoặc điều kiện vô khuẩn tuyệt đối.
  • Gây tê tại chỗ bằng nhỏ thuốc tê hoặc tiêm tê quanh nhãn cầu.
  • Dùng kim chuyên dụng (30G hoặc nhỏ hơn), tiêm liều rất thấp (0.01–0.025 ml tùy loại thuốc và chỉ định) vào buồng dịch kính, cách rìa giác mạc khoảng 1–1,5 mm.
  • Sau tiêm, mắt trẻ được tra kháng sinh và theo dõi sát trong vài ngày đầu.

3.4. Chăm sóc sau điều trị

Sau khi hoàn tất thủ thuật, trẻ có thể được chỉ định dùng thuốc nhỏ mắt kháng sinh, kháng viêm steroid và thuốc giãn điều tiết trong khoảng một tuần. Việc theo dõi sau điều trị rất quan trọng:

  • Lịch tái khám: thường sau 1 tuần, 2 tuần hoặc 1 tháng, tùy mức độ bệnh và chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị bổ sung: Nếu vùng võng mạc chưa được đốt hết hoặc bệnh chưa thoái triển, trẻ có thể cần thêm lần điều trị laser bổ sung.
  • Theo dõi lâu dài: Trẻ sau khi mắc ROP, dù đã điều trị, vẫn có nguy cơ gặp các biến chứng như tật khúc xạ (cận, viễn, loạn thị), lác hay bong võng mạc. Do đó, phụ huynh cần cho trẻ khám mắt định kỳ để kịp thời chỉnh kính, phòng ngừa nhược thị hoặc can thiệp khi có biến chứng.

4. Phòng ngừa bệnh võng mạc ở trẻ sinh non

  • Khám và theo dõi mắt định kỳ cho trẻ sinh non: Trẻ sinh non, đặc biệt là những bé có cân nặng dưới 1.800g và tuổi thai dưới 34 tuần, có nguy cơ cao mắc bệnh võng mạc. Vì vậy, ngay sau khi bé chào đời, ba mẹ cần đưa trẻ đến các bệnh viện uy tín có chuyên khoa mắt nhi để được thăm khám. 
  • Chăm sóc thai kỳ để phòng ngừa sinh non: Vì sinh non là nguyên nhân trực tiếp làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc, mẹ bầu cần chủ động phòng tránh từ sớm. Thai phụ nên chọn thời điểm mang thai phù hợp, tránh mang thai quá sớm hoặc quá muộn, đồng thời điều trị các bệnh lý có thể dẫn đến sinh non. 
  • Chế độ nghỉ ngơi và dinh dưỡng hợp lý: Một lối sống cân bằng đóng vai trò thiết yếu trong việc phòng ngừa sinh non. Mẹ bầu nên sắp xếp công việc và thời gian nghỉ ngơi hợp lý, tránh áp lực và căng thẳng kéo dài. Trong sinh hoạt hằng ngày, nên ưu tiên tư thế nằm nghiêng thay vì nằm ngửa để giảm áp lực lên tử cung. 
  • Tiêm phòng vắc xin đầy đủ trước và trong thai kỳ: Ngoài việc chăm sóc thai kỳ, tiêm phòng vắc xin cũng là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé. Trước khi mang thai, mẹ nên tiêm đầy đủ các loại vắc xin cần thiết để phòng ngừa các bệnh nguy hiểm như bạch hầu, uốn ván hay bại liệt. 

Có thể thấy, điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non không chỉ phụ thuộc vào bác sĩ chuyên khoa mà còn cần sự chuẩn bị, đồng hành của ba mẹ ngay từ khi mang thai. Thăm khám định kỳ, tiêm phòng đầy đủ, chăm sóc thai kỳ hợp lý và đưa trẻ đi kiểm tra mắt sớm sau sinh sẽ giúp giảm thiểu tối đa biến chứng nguy hiểm này. Chủ động phòng ngừa và can thiệp đúng thời điểm chính là cách tốt nhất để giữ cho bé một đôi mắt sáng khỏe trọn vẹn.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn