Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Đo nhãn áp là gì? Ý nghĩa và phương pháp tiến hành

Đo nhãn áp là một xét nghiệm quan trọng trong nhãn khoa, nhằm kiểm tra áp lực bên trong mắt và phát hiện sớm những bệnh lý nguy hiểm như tăng nhãn áp (glocom). Việc nắm rõ đo nhãn áp là gì, cách tiến hành và các chỉ số bình thường sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe đôi mắt.

Đo nhãn áp

1. Đo nhãn áp là gì và đo nhãn áp để làm gì?

Đo nhãn áp (Tonometry) là kỹ thuật y khoa giúp xác định mức áp lực thủy dịch bên trong nhãn cầu. Kết quả đo cung cấp thông tin quan trọng để bác sĩ đánh giá tình trạng mắt và phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến nhãn áp.

Mục đích chính của việc đo nhãn áp là kiểm soát, chẩn đoán và theo dõi bệnh Glaucoma (cườm nước, thiên đầu thống). Tăng nhãn áp tức là áp lực trong mắt cao được xem là yếu tố nguy cơ phổ biến và quan trọng nhất của Glaucoma, căn bệnh nguy hiểm có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác và dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện sớm. Thực hiện kiểm tra nhãn áp định kỳ giúp bác sĩ nhận diện kịp thời những bất thường ngay cả khi người bệnh chưa xuất hiện triệu chứng rõ ràng.

Hình thể hiện tình trạng áp lực thủy dịch dồn ép lên dây thần kinh thị giác, nguyên nhân chính gây Glaucoma
Hình thể hiện tình trạng áp lực thủy dịch dồn ép lên dây thần kinh thị giác, nguyên nhân chính gây Glaucoma

2. Các phương pháp đo nhãn áp phổ biến hiện nay

Ngày nay, có nhiều kỹ thuật được áp dụng để đo nhãn áp. Dựa trên mục đích thăm khám (sàng lọc hoặc chẩn đoán) và điều kiện trang thiết bị tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp đo phù hợp sau đây:

Đo nhãn áp Goldmann: Phương pháp này được đánh giá có độ chính xác cao và thường được áp dụng trong các cơ sở nhãn khoa. Quy trình thực hiện gồm việc bác sĩ nhỏ thuốc tê cùng một chút thuốc nhuộm màu vàng vào mắt, sau đó bạn ngồi trước máy sinh hiển vi để bác sĩ dùng đầu đo nhỏ bằng nhựa chạm nhẹ lên bề mặt giác mạc nhằm xác định áp suất trong mắt. Do đã được gây tê, người bệnh hầu như không cảm thấy khó chịu hay đau đớn trong suốt quá trình.

Đo nhãn áp bằng máy ghi độ lõm giác mạc điện tử: Thiết bị đo nhãn áp điện tử là dạng dụng cụ cầm tay nhỏ gọn, phổ biến như Tono-Pen. Quy trình thực hiện khá đơn giản: sau khi nhỏ thuốc tê, bác sĩ sẽ dùng đầu bút đo chạm nhẹ nhiều lần vào trung tâm giác mạc để ghi nhận kết quả. Phương pháp này thường được áp dụng cho trẻ em, người cao tuổi hoặc bệnh nhân khó giữ yên trước máy sinh hiển vi. Mặc dù sử dụng đầu dò điện tử hiện đại và cho kết quả khá chính xác, nhưng chỉ số nhãn áp có thể có sự khác biệt so với phương pháp đo áp tròng truyền thống.

Đo nhãn áp không tiếp xúc (đo nhãn áp bằng khí): Nhãn kế này hoạt động bằng cách thổi một luồng khí nhẹ lên giác mạc để đo áp lực trong mắt, hoàn toàn không chạm trực tiếp vào mắt và cũng không cần nhỏ thuốc tê. Tuy không phải phương pháp cho kết quả chính xác cao nhất, nhưng lại rất tiện lợi, dễ thực hiện và đặc biệt hữu ích khi đo nhãn áp cho trẻ nhỏ.

Đo nhãn áp bằng nhãn áp kế Maclakov: Đây là kỹ thuật đo nhãn áp truyền thống, hiện nay ít được áp dụng tại các phòng khám hiện đại nhưng vẫn có ý nghĩa trong một số tình huống đặc thù. Quy trình thực hiện gồm việc nhỏ thuốc tê vào mắt, sau đó bác sĩ đặt một quả cân đã phủ mực lên bề mặt giác mạc và in dấu vết đó lên giấy để phân tích và tính toán áp lực nội nhãn.

Kiểm tra thị lực định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện sớm vấn đề về mắt và bảo vệ thị lực
Kiểm tra thị lực định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện sớm vấn đề về mắt và bảo vệ thị lực

3. Những ai cần tiến hành đo nhãn áp

Đo nhãn áp nên được đưa vào quy trình kiểm tra mắt định kỳ cho tất cả mọi người, đặc biệt là những nhóm đối tượng có nguy cơ cao phát triển bệnh Glaucoma dưới đây:

  • Người trên 40 tuổi
  • Người có tiền sử gia đình (cha mẹ, anh chị em) bị bệnh Glaucoma
  • Người mắc các bệnh lý toàn thân như tiểu đường, cao huyết áp
  • Người có tật khúc xạ cao (cận thị nặng hoặc viễn thị nặng)
  • Người có tiền sử chấn thương mắt
  • Người phải sử dụng thuốc chứa corticoid trong một thời gian dài

Bạn cũng cần nên đi kiểm tra nhãn áp nếu xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:

  • Thị lực ngoại vi giảm dần, tầm nhìn bị thu hẹp
  • Khả năng quan sát bị hạn chế
  • Đau nhức mắt dữ dội
  • Mắt nhìn mờ
  • Nhìn thấy quầng sáng xung quanh nguồn sáng
  • Mắt đỏ bất thường
Người mắc cận thị nặng thuộc nhóm có nguy cơ cao phát triển bệnh tăng nhãn áp
Người mắc cận thị nặng thuộc nhóm có nguy cơ cao phát triển bệnh tăng nhãn áp

4. Quy trình thực hiện đo nhãn áp

Tại các cơ sở nhãn khoa, quy trình đo nhãn áp thường được tiến hành nhanh chóng, đơn giản và không gây khó chịu cho người bệnh. Cụ thể như sau:

Bước 1: Bác sĩ sẽ trao đổi với bạn về tiền sử bệnh mắt, tình trạng sức khỏe toàn thân cũng như các loại thuốc đang sử dụng.

Bước 2: Bệnh nhân được hướng dẫn ngồi đúng tư thế, đặt cằm và trán tựa vào giá đỡ của máy đo để đảm bảo kết quả chính xác.

Bước 3: Tùy thuộc vào phương pháp được áp dụng (đo bằng hơi, đo tiếp xúc hay đo điện tử), bác sĩ sẽ thực hiện thao tác đo nhãn áp. Quá trình này chỉ kéo dài vài giây cho mỗi mắt.

Bước 4: Kết quả đo được hiển thị ngay sau đó. Bác sĩ sẽ giải thích ý nghĩa của các chỉ số, đồng thời đưa ra tư vấn về tình trạng mắt cũng như các bước theo dõi hoặc điều trị cần thiết.

Nhờ quy trình nhanh gọn và an toàn, đo nhãn áp nên được thực hiện định kỳ để kịp thời phát hiện những bất thường và bảo vệ sức khỏe thị giác.

5. Diễn giải kết quả đo nhãn áp và ý nghĩa lâm sàng

Chỉ số nhãn áp được đo bằng đơn vị milimet thủy ngân (mmHg), trong đó:

  • Nhãn áp bình thường: từ 10 – 21 mmHg
  • Nhãn áp cao: trên 21 mmHg
  • Nhãn áp thấp: dưới 10 mmHg

Ý nghĩa của kết quả: Chỉ số nhãn áp nằm trong khoảng bình thường thường là một dấu hiệu tích cực, nhưng không có nghĩa là bạn hoàn toàn không mắc Glaucoma.

Thực tế, vẫn tồn tại một loại bệnh gọi là Glaucoma nhãn áp bình thường. Ngược lại, việc có nhãn áp cao cũng không thể khẳng định chắc chắn rằng bạn đã mắc Glaucoma, mà chỉ cho thấy rằng nguy cơ mắc bệnh của bạn cao hơn mức bình thường.

Vì vậy, bác sĩ sẽ không chỉ dựa vào một lần đo nhãn áp để đưa ra chẩn đoán. Kết quả này luôn được đánh giá kết hợp với nhiều yếu tố khác như tình trạng dây thần kinh thị giác và các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng mắt.

6. Những điều lưu ý trước và sau khi tiến hành đo nhãn áp

6.1. Trước khi đo

  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào hoặc có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng mắt.
  • Nếu đang đeo kính áp tròng, cần tháo ra trước khi tiến hành đo nhãn áp.
  • Tránh thắt cà vạt quá chặt hoặc cúi đầu quá thấp, vì những thói quen này có thể làm tăng áp lực trong mắt.

6.2. Sau khi đo

  • Với phương pháp đo nhãn áp không tiếp xúc (dùng khí), bạn có thể trở lại sinh hoạt bình thường ngay sau khi thực hiện.
  • Nếu xuất hiện đau mắt hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi đo, cần liên hệ bác sĩ để được kiểm tra kịp thời.
  • Trường hợp có sử dụng thuốc tê, mắt có thể mờ nhẹ trong khoảng 15 – 30 phút. Trong thời gian này, nên tránh dụi mắt để hạn chế nguy cơ trầy xước giác mạc.

7. Những cách phòng ngừa để ngăn tăng nhãn áp

Điều cần lưu ý là tăng nhãn áp không thể phòng ngừa được hoàn toàn như các bệnh lý thông thường khác, bởi nó chủ yếu liên quan đến yếu tố di truyền và quá trình lão hóa. Tuy vậy, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ mất thị lực do tăng nhãn áp bằng cách áp dụng những biện pháp sau:

Đeo kính bảo hộ mắt: Bảo vệ mắt khỏi va chạm khi tham gia thể thao hoặc lao động trong môi trường nguy hiểm là cách quan trọng để giảm nguy cơ mắc Glaucoma thứ phát do chấn thương.

Thường xuyên đi khám mắt: Đây là phương pháp quan trọng và mang lại hiệu quả cao nhất. Khám mắt định kỳ kết hợp đo nhãn áp giúp phát hiện sớm những bất thường ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng, từ đó bác sĩ có thể đưa ra hướng xử lý kịp thời nhằm bảo vệ thị lực.

Kiểm soát tốt các bệnh lý toàn thân: Duy trì kiểm soát hiệu quả các bệnh như tiểu đường hay tăng huyết áp sẽ giúp bảo vệ dây thần kinh thị giác và giảm nguy cơ tổn thương mắt.

Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định Bác sĩ: Không nên tự ý dùng các loại thuốc nhỏ mắt, đặc biệt là thuốc có chứa corticoid, nếu không có chỉ định từ bác sĩ, vì việc này có thể làm tăng nguy cơ gây ra tình trạng tăng nhãn áp.

Dùng thuốc nhỏ mắt đúng theo hướng dẫn và chỉ định của Bác sĩ.
Dùng thuốc nhỏ mắt đúng theo hướng dẫn và chỉ định của Bác sĩ.

8. Câu hỏi thường gặp

8.1. Đo nhãn áp có đau không?

Quá trình đo nhãn áp hoàn toàn không gây đau. Nếu đo bằng hơi, bạn chỉ có thể cảm thấy hơi bất ngờ trong chốc lát. Còn với các phương pháp tiếp xúc, do đã được nhỏ thuốc tê nên mắt sẽ không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào.

8.2. Bao lâu thì nên đo nhãn áp một lần?

  • Dưới 40 tuổi: Nên đo nhãn áp định kỳ mỗi 2 – 4 năm.
  • Trên 40 tuổi hoặc có nguy cơ cao: Nên kiểm tra mỗi 1 – 2 năm, hoặc theo khuyến nghị cụ thể từ bác sĩ.

8.3. Có thể đo nhãn áp tại nhà không?

Một số thiết bị cho phép bệnh nhân Glaucoma tự đo nhãn áp tại nhà, nhưng việc theo dõi chính xác vẫn cần thực hiện tại cơ sở y tế với bác sĩ chuyên khoa.

8.4. Nhãn áp cao có biểu hiện triệu chứng gì không?

Trong đa số trường hợp Glaucoma góc mở, tăng nhãn áp diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Chính vì vậy, việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng. Các dấu hiệu thường chỉ xuất hiện ở giai đoạn muộn hoặc khi xảy ra cơn Glaucoma góc đóng cấp tính.

Đo nhãn áp là một bước kiểm tra mắt quan trọng, giúp phát hiện sớm bệnh Glaucoma và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Mặc dù chỉ số nhãn áp không phải là yếu tố duy nhất để chẩn đoán, nhưng khi kết hợp với các thăm khám khác, nó hỗ trợ bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác. Việc đo nhãn áp định kỳ, đặc biệt là ở nhóm có nguy cơ cao, là chìa khóa để bảo vệ thị lực và ngăn ngừa mù lòa.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn