Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Giác mạc chóp là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Giác mạc chóp là một rối loạn mắt hiếm gặp, trong đó giác mạc mỏng đi và phồng ra phía trước tạo thành hình chóp. Tình trạng này làm biến dạng thị giác, gây mờ mắt, loạn thị và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Giác mạc chóp

1. Giác mạc hình chóp là gì?

Giác mạc chóp (tên khoa học là Keratoconus) là một bệnh lý mà trong đó giác mạc, lớp mô trong suốt phía trước cùng của mắt, bình thường có hình vòm cầu bị mỏng đi và suy yếu dần về mặt cấu trúc. Theo thời gian, do áp lực bên trong mắt và tác động từ bên ngoài, giác mạc mất đi hình dạng vòm tròn vốn có và bắt đầu phình ra ngoài, tạo thành hình nón (hình chóp).

Khi bị giác mạc chóp, cấu trúc của nó yếu đi, giống như một quả bóng bay bị bơm quá căng và bắt đầu phình ra ở một điểm yếu nhất.

Sự thay đổi về hình dạng này làm cho bề mặt của giác mạc trở nên không đều, khiến ánh sáng đi vào mắt bị hội tụ sai lệch. Đây chính là nguyên nhân gây ra tình trạng nhìn mờ, loạn thị không đều, nhìn một vật thành nhiều hình và nhạy cảm với ánh sáng, những triệu chứng mà kính gọng thông thường rất khó để khắc phục triệt để.

Giác mạc có biểu hiện lòi ra ngoài dạng hình chóp
Giác mạc có biểu hiện lòi ra ngoài dạng hình chóp

2. Các dấu hiệu nhận biết về bệnh giác mạc hình chóp

Giác mạc chóp là bệnh tiến triển, các biểu hiện sẽ ngày càng nghiêm trọng theo thời gian, vì vậy việc phát hiện sớm triệu chứng có ý nghĩa rất quan trọng. Các dấu hiệu nhận biết giác mạc chóp thường xuất hiện âm thầm và dễ nhầm với cận thị hoặc loạn thị thông thường:

  • Thị lực giảm dần, nhìn mờ dù đã thay kính nhiều lần.
  • Loạn thị không đều, hình ảnh méo mó, khó tập trung.
  • Nhìn một vật thành nhiều hình (song thị đơn nhãn), nhất là khi nhìn đèn ban đêm.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng, dễ chói mắt khi ra nắng hoặc nhìn đèn xe.
  • Độ cận thịloạn thị tăng nhanh theo thời gian.
  • Cảm giác khó chịu, ngứa, dễ dụi mắt.
Thị lực suy giảm có thể là dấu hiệu của bệnh lý giác mạc hình chóp
Thị lực suy giảm có thể là dấu hiệu của bệnh lý giác mạc hình chóp

3. Nguyên nhân gây nên về bệnh giác mạc hình chóp

Nguyên nhân chính xác của tình trạng giác mạc chóp vẫn chưa được làm rõ, tuy nhiên các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh này là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp. Yếu tố quan trọng nhất là sự suy yếu của các sợi collagen – một thành phần protein thiết yếu trong việc tạo ra cấu trúc hỗ trợ cho giác mạc. 

Ngoài ra, còn những nguyên nhân khác bao gồm:

  • Di truyền: Một số bất thường di truyền có thể làm suy giảm sức bền của các sợi protein (collagen) trong giác mạc. Chính những sợi này giữ vai trò duy trì độ cong và hình dạng ổn định của giác mạc. Khi chúng yếu đi, giác mạc mất tính vững chắc, dễ biến dạng và phồng ra phía trước. Nếu trong gia đình có người từng mắc giác mạc hình chóp, nguy cơ thế hệ sau cũng bị bệnh sẽ cao hơn so với người không có yếu tố di truyền.
  • Môi trường và sinh hoạt hằng ngày: Những người mắc dị ứng, đặc biệt là những người có thói quen dụi mắt nhiều lần, có thể gây tổn hại cho cấu trúc giác mạc và làm tăng nguy cơ phát triển giác mạc hình chóp. Ngoài ra, việc tiếp xúc kéo dài với bức xạ (như tia cực tím hoặc các nguồn phóng xạ khác) có thể làm giảm lượng chất chống oxy hóa tự nhiên trong giác mạc, dẫn đến sự suy yếu của các sợi collagen và gây ra biến dạng giác mạc, hình thành giác mạc hình chóp.
  • Nội tiết tốt: Bệnh giác mạc hình chóp thường khởi phát sau tuổi dậy thì, tiến triển trong nhiều năm và có xu hướng ổn định hoặc chậm lại sau tuổi 40. Tình trạng này có thể nặng hơn trong thời kỳ mang thai do ảnh hưởng của nội tiết tố. 
  • Các bệnh lý khác: Giác mạc hình chóp còn được ghi nhận có liên quan tới một số bệnh toàn thân như hen suyễn, eczema, hội chứng Down hoặc các rối loạn mô liên kết. Việc nhận biết các yếu tố này giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ và theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.

4. Các phương pháp điều trị về bệnh giác mạc hình chóp

Nếu không phát hiện và can thiệp kịp thời tình trạng giác mạc hình chóp, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn hình thành sẹo giác mạc, dẫn đến giảm chất lượng thị giác và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhìn. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh; bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa mắt để đạt được hiệu quả tối ưu.

4.1. Biện pháp không dùng thuốc

Người bệnh giác mạc chóp cần dừng ngay thói quen dụi mắt, vì đây là yếu tố quan trọng giúp giảm đáng kể áp lực cơ học lên giác mạc và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Nếu mắt ngứa do dị ứng, nên điều trị dứt điểm theo hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế kích thích. 

Đồng thời, do đây là bệnh lý có tính tiến triển, người bệnh cần tái khám định kỳ (khoảng 3–6 tháng/lần) để chụp và đánh giá lại bản đồ giác mạc. Việc theo dõi thường xuyên giúp bác sĩ nắm rõ tốc độ tiến triển và kịp thời đưa ra biện pháp can thiệp, hạn chế tối đa nguy cơ ảnh hưởng thị lực.

4.2. Phương pháp đeo kính

Việc điều trị giác mạc hình chóp phụ thuộc vào mức độ và sự tiến triển của bệnh. Ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, thị lực có thể được cải thiện bằng cách sử dụng kính gọng hoặc kính áp tròng mềm nhằm giảm tình trạng mờ và méo hình.

Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, bác sĩ thường chỉ định các loại kính áp tròng chuyên biệt:

  • Kính áp tròng cứng: giúp cải thiện thị lực khi giác mạc bị biến dạng rõ rệt. Ban đầu có thể gây khó chịu nhưng thường sẽ quen dần sau vài tuần.
  • Kính áp tròng lai (hybrid): kết hợp phần trung tâm cứng với viền mềm để tăng cường sự thoải mái.
  • Kính áp tròng scleral: có kích thước lớn, bao phủ toàn bộ giác mạc và một phần củng mạc, thích hợp cho giai đoạn nặng hơn.

Các loại kính chuyên biệt này cần được bác sĩ nhãn khoa kê toa và điều chỉnh định kỳ để phù hợp với sự thay đổi của giác mạc trong quá trình bệnh tiến triển.

Sử dụng kính áp tròng mềm giúp cải thiện thị lực bị mờ hoặc méo ở giai đoạn đầu của bệnh.
Sử dụng kính áp tròng mềm giúp cải thiện thị lực bị mờ hoặc méo ở giai đoạn đầu của bệnh.

4.3. Điều trị can thiệp về phẫu thuật và thủ thuật

Mục tiêu chính của các phương pháp điều trị giác mạc hình chóp là kiểm soát và làm chậm sự tiến triển của bệnh, đồng thời củng cố hoặc phục hồi cấu trúc giác mạc khi tình trạng đã trở nên nghiêm trọng như giác mạc mỏng.

Ở giai đoạn sớm, các biện pháp này giúp ổn định hình dạng giác mạc và duy trì thị lực hiện có. Ở giai đoạn nặng hơn, mục tiêu chuyển sang ngăn ngừa các biến chứng như sẹo giác mạc, suy giảm thị lực không hồi phục, đồng thời tái tạo hoặc thay thế mô giác mạc (ví dụ như bằng ghép giác mạc) để phục hồi chức năng thị giác tốt nhất có thể.

Trong điều trị giác mạc hình chóp, ba phương pháp phổ biến hiện nay là gia cố giác mạc (Collagen Cross-linking – CXL), cấy vòng điều chỉnh giác mạc và ghép giác mạc. Cả ba phương pháp đều cần được chỉ định và theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa mắt để đạt kết quả tối ưu và hạn chế biến chứng.

  • Phương pháp gia cố giác mạc (Cross-linking collagen – CXL): CXL là kỹ thuật nhỏ dung dịch Vitamin B2 (riboflavin) lên giác mạc và chiếu tia UV-A chuyên biệt nhằm tạo cầu nối chéo giữa các sợi collagen, giúp giác mạc chắc hơn và ngăn bệnh tiến triển. 
  • Cấy vòng điều chỉnh giác mạc: Cấy vòng điều chỉnh giác mạc là phẫu thuật đặt các mảnh vòng nhựa sinh học nhỏ vào lớp giữa của giác mạc để làm phẳng bề mặt, giảm loạn thị và cải thiện thị lực, thường áp dụng cho các trường hợp nhẹ đến trung bình, có thể kết hợp CXL để tăng hiệu quả.
  • Ghép giác mạc: Ghép giác mạc được chỉ định cho bệnh nặng, giác mạc đã có sẹo sâu hoặc biến dạng không còn đáp ứng với các phương pháp khác; bác sĩ sẽ thay phần giác mạc bị tổn thương bằng giác mạc hiến tặng khỏe mạnh nhằm khôi phục thị lực.

5. Câu hỏi thường gặp 

5.1. Giác mạc hình chóp có nguy hiểm không? Có gây mù không?

Nếu không được theo dõi và điều trị, giác mạc hình chóp có thể tiến triển nặng, gây giảm thị lực nghiêm trọng tới mức mù lòa. Tuy nhiên, nhờ các phương pháp điều trị hiện đại, đặc biệt Cross-Linking, nguy cơ này hiện rất thấp khi bệnh được phát hiện và can thiệp sớm.

5.2. Bệnh giác mạc hình chóp có tự khỏi được không?

Không. Đây là bệnh lý tiến triển và không tự khỏi. Sau tuổi 30–40 bệnh có thể tự ổn định, nhưng các biến dạng giác mạc đã hình thành sẽ tồn tại vĩnh viễn.

5.3. Tôi bị giác mạc chóp có mổ LASIK được không?

TUYỆT ĐỐI HOÀN TOÀN KHÔNG. Các phẫu thuật LASIK hay tương tự làm mỏng giác mạc, khiến giác mạc vốn đã yếu do giác mạc chóp càng suy yếu, làm bệnh tiến triển nhanh và nguy hiểm. Đây là chống chỉ định hoàn toàn.

Giác mạc chóp là một bệnh lý mắt tiến triển chậm nhưng có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, thăm khám định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng và bảo vệ thị lực lâu dài. Khám mắt định kỳ là cực kỳ quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn