Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Thoái hóa võng mạc: Nguyên nhân, phân loại và cách điều trị

Thoái hóa võng mạc là một trong những bệnh lý nguy hiểm của mắt, có thể gây suy giảm thị lực cùng với những nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Trong bài viết này, cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh, những dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán cũng như cách phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe đôi mắt một cách chủ động.

thoái hóa võng mạc

1. Thoái hóa võng mạc là gì?

Võng mạc là một lớp màng mỏng nhạy cảm với ánh sáng, nằm ở phía trong cùng của nhãn cầu, đóng vai trò chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh để não bộ tạo ra hình ảnh. 

Thoái hóa võng mạc xảy ra khi các tế bào cảm thụ ánh sáng của mắt (tế bào nón và tế bào que) bị tổn thương. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thoái hóa võng mạc là một trong những bệnh mắt được ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng và chiếm khoảng 5% các trường hợp mù lòa trên toàn thế giới. [1]

Thoái hóa võng mạc thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi khám đáy mắt sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử. Vì vậy, người bị cận thị nên khám mắt định kỳ 3–6 tháng/lần để được soi đáy mắt, giúp phát hiện sớm các vùng thoái hóa trên võng mạc.

Thoái hoá võng mạc khiến thị lực suy giảm dần nhanh chóng
Thoái hoá võng mạc khiến thị lực suy giảm dần nhanh chóng

2. Phân loại thoái hóa võng mạc

Thoái hóa võng mạc được chia thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí tổn thương và mức độ ảnh hưởng đến thị lực. Trong đó, hai nhóm phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán gồm:

2.1. Thoái hóa võng mạc chu biên

Thoái hóa võng mạc chu biên là tình trạng các tế bào ở vùng rìa của võng mạc bị tổn thương. Đây là khu vực nằm xa trung tâm hoàng điểm nên triệu chứng thường kín đáo hơn. 

Dạng thoái hóa này thường gặp ở người cận thị nặng, người cao tuổi hoặc do hoặc do cấu trúc di truyền/lão hóa của dịch kính – võng mạc.

2.2. Thoái hóa sắc tố võng mạc

Thoái hóa sắc tố võng mạc là một dạng thoái hóa võng mạc mang tính di truyền, tiến triển chậm nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực về lâu dài. Tổn thương chủ yếu bắt đầu từ tế bào cảm thụ ánh sáng ở vùng ngoại vi, sau đó lan dần vào trung tâm.

3. Dấu hiệu nhận biết khi mắc bệnh thoái hóa võng mạc

Thoái hóa võng mạc thường tiến triển âm thầm, vì vậy người bệnh dễ bỏ qua các triệu chứng ban đầu. Những dấu hiệu phổ biến bạn cần chú ý gồm:

  • Thị lực giảm dần theo thời gian: Nhìn kém hơn, đặc biệt rõ rệt trong môi trường ánh sáng yếu.
  • Nhìn mờ hoặc chập chờn: Gây khó khăn khi đọc, lái xe hoặc quan sát vật ở xa.
  • Xuất hiện điểm đen hoặc tia sáng lóe lên: Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng cho thấy võng mạc đang gặp vấn đề.
  • Khó nhìn trong bóng tối: Khả năng thích nghi với môi trường tối giảm, nhìn mờ khi thiếu sáng.
Người bị thoái hoá võng mạc thường dễ nhìn mờ và khó đọc chữ
Người bị thoái hoá võng mạc thường dễ nhìn mờ và khó đọc chữ

4. Nguyên nhân bệnh thoái hóa võng mạc

Thoái hóa võng mạc có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, tác động trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của võng mạc. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến và cơ chế gây bệnh:

  • Do lão hóa: Tuổi tác là nguyên nhân thường gặp nhất. Khi mắt già đi, các tế bào võng mạc dần suy yếu, đặc biệt tại vùng hoàng điểm, nơi kiểm soát thị lực trung tâm. 
  • Do cận thị nặng: Ở người bị cận thị nặng, nhãn cầu kéo dài làm võng mạc bị căng giãn, mỏng dần và dễ tổn thương.
  • Do di truyền: Một số dạng thoái hóa võng mạc có yếu tố di truyền, khi các gen liên quan đến chức năng tế bào võng mạc bị lỗi. Người có thành viên trong gia đình mắc bệnh sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương mắt: Va đập mạnh, dị vật hoặc tổn thương cơ học có thể làm rách, bong hoặc phá hủy cấu trúc võng mạc, từ đó dẫn đến thoái hóa về sau.
  • Môi trường và lối sống: Tiếp xúc ánh sáng mạnh kéo dài, hút thuốc lá, ăn uống kém lành mạnh, ít chống oxy hóa, hoặc tiếp xúc hóa chất đều có thể làm tăng tốc độ thoái hóa tế bào võng mạc.
  • Bệnh võng mạc trẻ đẻ non: Trẻ sinh non, đặc biệt phải thở oxy kéo dài, có thể mắc bệnh võng mạc trẻ đẻ non. 
  • Bệnh võng mạc do bệnh toàn thân: Các bệnh lý mạn tính như bệnh võng mạc tiểu đường hoặc tổn thương do tăng huyết áp có thể làm mạch máu võng mạc suy yếu, rò rỉ hoặc xuất huyết. 

5. Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa võng mạc

Một số nhóm người có nguy cơ cao phát triển bệnh thoái hóa võng mạc do những yếu tố liên quan đến mắt, lối sống và sức khỏe tổng thể, bao gồm:

  • Người mắc tật khúc xạ, đặc biệt là cận thị làm cấu trúc mắt dễ bị tổn thương hơn.
  • Người hút thuốc lá khói thuốc làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng võng mạc và đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
  • Chế độ dinh dưỡng kém, thiếu các vitamin và chất chống oxy hóa cần thiết cho mắt.
  • Người béo phì dễ kèm theo rối loạn chuyển hóa ảnh hưởng đến tuần hoàn nuôi dưỡng võng mạc.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh thoái hóa võng mạc vì yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ rõ rệt.
  • Bệnh nhân đái tháo đường thường có đường huyết cao kéo dài gây tổn thương các mạch máu ở võng mạc.
  • Người huyết áp cao cũng làm giảm lưu thông máu đến các mô nhạy cảm của mắt.
  • Nữ giới, đặc biệt ở nhóm nguy cơ mắc thoái hóa hoàng điểm, có tỷ lệ mắc cao hơn nam giới.

6. Chẩn đoán tình trạng thoái hóa võng mạc mắt

Để xác định tình trạng thoái hóa võng mạc, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều bước kiểm tra nhằm đánh giá cả chức năng thị lực lẫn cấu trúc bên trong mắt. Các phương pháp thường được sử dụng gồm:

  • Kiểm tra thị lực: Bác sĩ đo khả năng nhìn xa, nhìn gần và độ sắc nét của thị lực để đánh giá mức độ suy giảm thị giác.
  • Khám mắt toàn diện: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để quan sát võng mạc, hoàng điểm và các cấu trúc khác bên trong mắt nhằm phát hiện những bất thường.
  • Chụp cắt lớp võng mạc (OCT): Là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng ánh sáng để chụp lại hình ảnh cắt ngang chi tiết của võng mạc. Phương pháp này giúp bác sĩ nhãn khoa đánh giá các lớp võng mạc, đo độ dày và phát hiện sớm thoái hóa võng mạc.
  • Chụp mạch máu võng mạc: Cho phép quan sát hệ thống mạch máu trong võng mạc, hỗ trợ phát hiện rò rỉ mạch, tắc nghẽn hoặc các dấu hiệu bất thường liên quan đến nguyên nhân gây thoái hóa.
Khám mắt toàn diện để đánh giá nguy cơ, mức độ thoái hóa võng mạc
Khám mắt toàn diện để đánh giá nguy cơ, mức độ thoái hóa võng mạc

7. Các phương pháp điều trị bệnh thoái hóa võng mạc

Điều trị thoái hóa võng mạc hiện nay chủ yếu nhằm làm chậm tiến triển bệnh và bảo tồn thị lực, vì võng mạc đã tổn thương thường khó hồi phục hoàn toàn. Tùy theo nguyên nhân và triệu chứng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp phổ biến gồm:

7.1. Quang đông laser

Quang đông laser là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho nhiều thể thoái hóa võng mạc, đặc biệt là thoái hóa do tiểu đường, bong rách võng mạc hoặc bệnh hồng cầu hình liềm.
Laser tạo các điểm đốt nhỏ hoặc tạo sẹo dính xung quanh vùng tổn thương, giúp:

  • Ngăn ngừa xuất huyết dịch kính
  • Giảm nguy cơ phù hoàng điểm
  • Hạn chế bệnh tiến triển và giúp ổn định thị lực

7.2. Thuốc kháng VEGF

Thuốc kháng yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) như Ranibizumab, Aflibercept, Bevacizumab giúp ức chế sự tăng sinh mạch bất thường – yếu tố quan trọng trong nhiều bệnh lý võng mạc.
Phương pháp này mang lại hiệu quả rõ rệt trong:

  • Thoái hóa võng mạc do tiểu đường
  • Các bệnh lý gây tân mạch võng mạc
  • Điều trị kết hợp cùng laser trong bệnh võng mạc sinh non (ROP)

Điều trị kháng VEGF hiện là hướng đi hứa hẹn, được sử dụng rộng rãi trên thế giới.

7.3. Điều trị bằng tế bào gốc

Liệu pháp tế bào gốc hướng đến thay thế các tế bào võng mạc đã thoái hóa và không còn khả năng phục hồi.

  • Tế bào gốc thường được lấy từ chính cơ thể người bệnh để tăng tính tương thích
  • Mục tiêu là tái tạo lại vùng võng mạc bị tổn thương, cải thiện thị lực trong tương lai

Dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu tại nhiều quốc gia, tế bào gốc được xem là một trong những hướng điều trị tiềm năng nhất cho bệnh thoái hóa võng mạc.

8. Cách phòng ngừa bệnh thoái hóa võng mạc

Phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để bảo vệ mắt và hạn chế nguy cơ thoái hóa võng mạc. Bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn nhiều rau củ quả giàu vitamin A, vitamin E, kẽm, lutein và zeaxanthin giúp tăng cường sức khỏe võng mạc và làm chậm quá trình thoái hóa.
  • Nếu bạn bị tiểu đường, tăng huyết áp hoặc các bệnh mạn tính khác, cần tuân thủ điều trị và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Kiểm soát tốt các bệnh này sẽ giảm nguy cơ tổn thương võng mạc.
  • Giữ mắt sạch sẽ, tránh bụi bẩn, ô nhiễm và ánh sáng mạnh. Đồng thời, nghỉ ngơi thường xuyên khi làm việc với máy tính hoặc các thiết bị điện tử để giảm áp lực lên mắt.
  • Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ nhiều bệnh lý về mắt, trong đó có thoái hóa võng mạc. Bỏ thuốc sẽ giúp bảo vệ đôi mắt và sức khỏe tổng thể.
  • Tia cực tím là một trong những tác nhân gây hại hàng đầu, có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa và tổn thương võng mạc. Vì vậy, việc đeo kính có khả năng chống UV khi ra nắng là rất quan trọng.
  • Người bị cận trên 6 độ nên thực hiện soi đáy mắt giãn đồng tử mỗi 6 tháng để kịp thời phát hiện các vùng thoái hóa võng mạc chu biên. Nếu phát hiện tổn thương nguy cơ cao, bác sĩ sẽ Laser dự phòng để tránh biến chứng bong võng mạc.

Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu của thoái hóa võng mạc và chủ động thăm khám định kỳ là bước quan trọng giúp bạn bảo vệ đôi mắt trước nguy cơ suy giảm thị lực.

Nếu bạn đang gặp các triệu chứng như nhìn mờ, nhìn méo, khó quan sát trong môi trường thiếu sáng hoặc nghi ngờ mắc các bệnh về võng mạc, hãy đến Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được thăm khám và chẩn đoán chuyên sâu và điều trị bệnh võng mạc nếu có.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn

Nguồn tham khảo:

1. https://en.wikipedia.org/wiki/Retinal_degeneration_(rhodopsin_mutation)