Để hình ảnh hiển thị rõ nét, thủy tinh thể đóng vai trò như một thấu kính tự nhiên quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ thủy tinh thể là gì? Bài viết dưới đây Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về thể thủy tinh của mắt, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các bệnh lý thường gặp và phương pháp chăm sóc để giữ đôi mắt sáng khỏe.
Xem nhanh
- 1. Thuỷ tinh thể của mắt là thấu kính gì? Cấu tạo của thủy tinh thể
- 2. Nguyên lý hoạt động của thuỷ tinh thể
- 3. Chức năng của thủy tinh thể là gì?
- 4. Hình dạng và màu sắc của thủy tinh thể
- 5. Các bệnh lý thủy tinh thể thường gặp
- 6. Biến chứng của bệnh lý thủy tinh thể
- 7. Chẩn đoán và khám bệnh lý ở thủy tinh thể ra sao?
- 8. Điều trị các bệnh lý ở thủy tinh thể
- 9. Chăm sóc thủy tinh thể như thế nào?
1. Thuỷ tinh thể của mắt là thấu kính gì? Cấu tạo của thủy tinh thể
Để hiểu rõ thủy tinh thể là gì? Trước hết bạn cần biết rằng đây là một thấu kính sinh học trong suốt, nằm ngay sau mống mắt và đồng tử. Thủy tinh thể không có mạch máu, được nuôi dưỡng bởi thủy dịch xung quanh. Đặc điểm quan trọng nhất của thuỷ tinh thể là khả năng khúc xạ ánh sáng, giúp tập trung hình ảnh chính xác lên võng mạc.
Về cấu tạo, thủy tinh thể có ba thành phần chính:
- Bao thủy tinh thể: Đây là lớp màng mỏng bao quanh toàn bộ thủy tinh thể, chia thành bao trước và bao sau. Bao trước thường dày hơn, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ vững hình dạng.
- Chất vỏ: Nằm ngay bên dưới bao, được cấu tạo từ các tế bào biểu mô ở vùng xích đạo. Những tế bào này liên tục tạo ra các sợi thủy tinh thể mới, ép các sợi cũ dần vào trung tâm.
- Nhân thủy tinh thể: Là phần trung tâm, nơi tích tụ những sợi già bị ép lại. Nhân có mật độ cao hơn vỏ, quyết định độ trong suốt và khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh thể.
Thuỷ tinh thể được gắn vào cơ thể mi thông qua các dây chằng Zinn. Khi cơ thể mi co hoặc giãn, độ cong của thủy tinh thể sẽ thay đổi, từ đó điều chỉnh tiêu điểm của ánh sáng. Đây chính là cơ chế giúp chúng ta nhìn rõ ở cả xa lẫn gần.

2. Nguyên lý hoạt động của thuỷ tinh thể
Nếu bạn từng thắc mắc thể thủy tinh của mắt là thấu kính gì, thì câu trả lời là: nó hoạt động giống như một thấu kính hội tụ. Khi ánh sáng đi vào mắt qua giác mạc, thuỷ tinh thể sẽ tiếp tục khúc xạ ánh sáng và tập trung chúng lên võng mạc để tạo thành hình ảnh rõ nét.
Cơ chế hoạt động của thuỷ tinh thể dựa trên sự thay đổi độ cong bề mặt. Khi nhìn vật ở gần, cơ thể mi co lại, khiến dây chằng chùng xuống, làm thủy tinh thể dày lên và tăng khả năng khúc xạ. Ngược lại, khi nhìn xa, cơ thể mi giãn ra, kéo căng dây chằng và làm thuỷ tinh thể mỏng hơn, giảm độ khúc xạ.
Nhờ cơ chế này, mắt có thể điều tiết linh hoạt giữa các khoảng cách. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng nhất giúp thuỷ tinh thể khác biệt so với các thấu kính nhân tạo trong máy móc.
3. Chức năng của thủy tinh thể là gì?
Sau khi đã hiểu được cơ chế hoạt động, ta có thể trả lời rõ ràng cho câu hỏi chức năng của thủy tinh thể là gì? Thủy tinh thể đảm nhận những vai trò quan trọng sau:
- Hội tụ ánh sáng: Vai trò khúc xạ chính giúp tập trung ánh sáng để hình ảnh được hiển thị rõ ràng trên võng mạc. Nếu thiếu thủy tinh thể, ánh sáng sẽ không hội tụ đúng, khiến tầm nhìn trở nên mờ nhòe.
- Điều tiết: Thủy tinh thể cho phép mắt điều tiết, tức là thay đổi tiêu cự linh hoạt để nhìn rõ vật ở nhiều khoảng cách khác nhau. Đây là lý do tại sao bạn có thể vừa đọc sách gần vừa quan sát cảnh vật ở xa.
- Bảo vệ võng mạc: Nó giúp bảo vệ võng mạc bằng cách lọc bớt tia cực tím có hại. Mặc dù giác mạc đã ngăn chặn một phần tia UV, nhưng thủy tinh thể đóng vai trò như một “lá chắn” bổ sung, hạn chế tổn thương võng mạc.

4. Hình dạng và màu sắc của thủy tinh thể
Ở người khỏe mạnh, thuỷ tinh thể trong suốt và không màu. Hình dạng của nó hơi bầu dục, hai mặt lồi, giống như một thấu kính hội tụ tự nhiên. Tuy nhiên, theo thời gian, đặc biệt khi tuổi tác tăng lên, thủy tinh thể có xu hướng trở nên ngả vàng hoặc nâu nhạt.
Sự thay đổi màu sắc này liên quan đến quá trình lão hóa và có thể ảnh hưởng đến chất lượng thị lực, làm giảm khả năng phân biệt màu sắc. Đây cũng là nguyên nhân giải thích tại sao người lớn tuổi thường gặp khó khăn khi nhìn vào ban đêm hoặc khi ánh sáng yếu.
5. Các bệnh lý thủy tinh thể thường gặp
Một khi đã hiểu rõ thủy tinh thể là gì, bạn cũng cần biết những bệnh lý thường gặp liên quan đến bộ phận này. Phổ biến nhất chính là bệnh đục thủy tinh thể, tình trạng xảy ra khi thủy tinh thể mất dần độ trong suốt và trở nên mờ đục.
Ngoài đục thủy tinh thể, còn có một số bệnh lý khác:
- Lệch thủy tinh thể: do dây chằng Zinn yếu hoặc đứt, khiến thủy tinh thể di chuyển khỏi vị trí bình thường.
- Thoái hóa thủy tinh thể bẩm sinh: xuất hiện ở trẻ sơ sinh, gây giảm thị lực sớm.
- Cận thị hoặc viễn thị nặng: có thể làm thay đổi hình dạng thủy tinh thể theo thời gian.
- Lão thị: Đây là quá trình lão hóa sinh lý không thể tránh khỏi, thường xuất hiện sau 40 tuổi. Theo thời gian, thủy tinh thể cứng lại và mất dần tính đàn hồi, làm giảm khả năng điều tiết để nhìn gần. Người bệnh thường có triệu chứng phải đưa sách báo hoặc điện thoại ra xa hơn mới nhìn rõ.
Các bệnh lý này nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.
6. Biến chứng của bệnh lý thủy tinh thể
Những bệnh lý ở thủy tinh thể nếu để kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Cụ thể:
- Thị lực kém: Đục thủy tinh thể hoặc lệch thủy tinh thể khiến hình ảnh trở nên mờ nhòe, thậm chí mất hẳn khả năng nhìn nếu không điều trị.
- Đau mắt: Một số trường hợp thủy tinh thể phồng to gây tăng nhãn áp cấp, khiến người bệnh đau nhức dữ dội và cần can thiệp khẩn cấp.
- Nhức đầu: Suy giảm thị lực kéo dài khiến mắt phải điều tiết liên tục, từ đó dẫn đến mệt mỏi, căng cơ mắt và gây nhức đầu mãn tính. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể đe dọa đến sự an toàn, ví dụ khi lái xe hoặc làm việc trong môi trường cần quan sát tốt.

7. Chẩn đoán và khám bệnh lý ở thủy tinh thể ra sao?
Để chẩn đoán bệnh lý thủy tinh thể, bác sĩ nhãn khoa thường sử dụng nhiều phương pháp hiện đại. Khám thị lực là bước cơ bản nhất, giúp xác định mức độ nhìn rõ của bệnh nhân. Sau đó, bác sĩ có thể dùng đèn khe để quan sát trực tiếp thuỷ tinh thể và phát hiện tình trạng mờ đục hay lệch vị trí.
Trong một số trường hợp, siêu âm mắt hoặc chụp OCT được áp dụng để đánh giá chi tiết hơn. Những phương pháp này cho phép bác sĩ phát hiện sớm các bất thường mà mắt thường không nhìn thấy được, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
8. Điều trị các bệnh lý ở thủy tinh thể
Phương pháp điều trị tùy thuộc vào loại bệnh lý và mức độ tiến triển. Với đục thủy tinh thể giai đoạn nhẹ, bệnh nhân có thể được kê kính để cải thiện tạm thời. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển nặng, phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo (IOL) là phương pháp duy nhất giúp phục hồi thị lực.
Ngoài ra, lệch thủy tinh thể có thể được điều chỉnh bằng phẫu thuật đặt lại hoặc thay thế thấu kính. Trong trường hợp bẩm sinh, trẻ cần được can thiệp sớm để tránh nhược thị.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ laser và kỹ thuật Phaco, việc thay thủy tinh thể diễn ra nhanh chóng, an toàn, thời gian hồi phục ngắn. Nhiều bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường chỉ sau vài ngày.

9. Chăm sóc thủy tinh thể như thế nào?
Để bảo vệ thủy tinh thể, bạn cần duy trì lối sống lành mạnh và chăm sóc mắt đúng cách. Chế độ dinh dưỡng giàu vitamin C, E, lutein và zeaxanthin có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa thủy tinh thể. Đồng thời, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với tia UV bằng cách đeo kính râm khi ra ngoài nắng cũng rất quan trọng.
Ngoài ra, nên tránh hút thuốc lá và kiểm soát các bệnh toàn thân như tiểu đường, vì đây là những yếu tố nguy cơ cao gây đục thủy tinh thể. Đặc biệt, việc khám mắt định kỳ mỗi 6–12 tháng giúp phát hiện sớm các bất thường để kịp thời điều trị.
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về thủy tinh thể là gì? cũng như cấu tạo, nguyên lý hoạt động, chức năng và các bệnh lý liên quan. Thủy tinh thể đóng vai trò then chốt trong việc duy trì thị lực và bảo vệ võng mạc khỏi tác hại của ánh sáng. Chính vì vậy, việc chăm sóc và bảo vệ thuỷ tinh thể là vô cùng quan trọng để giữ đôi mắt sáng khỏe lâu dài.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn