Bong võng mạc là một trong những tình trạng nguy hiểm nhất đối với thị lực, bởi khi lớp võng mạc tách rời khỏi nền mô nuôi dưỡng, mắt có thể nhanh chóng mất khả năng nhìn thấy. Khác với những rối loạn thị giác thông thường, bong võng mạc thường tiến triển âm thầm, chỉ được cảnh báo bằng những dấu hiệu như chớp sáng, ruồi bay hay vùng mờ trong tầm nhìn. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa bệnh lý này cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà nhé!

Xem nhanh
1. Tìm hiểu chung về bong võng mạc
Bong võng mạc là tình trạng lớp võng mạc bị tách ra khỏi vị trí bình thường của nó. Võng mạc có vai trò giống như “màn hình” của mắt, tiếp nhận ánh sáng và truyền tín hiệu hình ảnh lên não. Khi võng mạc bị bong, quá trình truyền tín hiệu này bị gián đoạn, dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ mù lòa nếu không xử lý kịp thời.
Điểm khác biệt cần lưu ý là bong võng mạc thường bắt đầu từ một vết rách nhỏ trên võng mạc (gọi là rách võng mạc). Qua vết rách này, dịch kính trong mắt có thể thấm vào, tách dần võng mạc ra khỏi lớp mô nâng đỡ phía dưới. Chính vì vậy, bong võng mạc được xem là một cấp cứu nhãn khoa, đòi hỏi chẩn đoán và điều trị sớm.
Nói cách khác, bất kỳ tổn thương nào liên quan đến võng mạc như rách, bong hoặc chấn thương đều trực tiếp đe dọa thị lực. Người bệnh khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ như thấy chớp sáng, ruồi bay, vùng tối che trước mắt… cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa mắt để được thăm khám và can thiệp kịp thời.

2. Các nguyên nhân dẫn đến bong võng mạc
Bong võng mạc không phải là tình trạng xảy ra ngẫu nhiên, mà thường bắt nguồn từ nhiều yếu tố tác động đến cấu trúc và sức khỏe của mắt. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:
2.1. Bong dịch kính sau
Khi tuổi tác tăng lên, chất dịch kính trong mắt có xu hướng co lại và tách khỏi võng mạc. Quá trình này được gọi là bong dịch kính sau. Trong nhiều trường hợp, hiện tượng này diễn ra nhẹ và không gây nguy hiểm.
Tuy nhiên, nếu lực kéo quá mạnh hoặc xảy ra đột ngột, nó có thể làm rách võng mạc và là tiền đề dẫn đến bong võng mạc. Những biểu hiện như ánh sáng lóe, ruồi bay, hay các vệt tối bất thường trong tầm nhìn là tín hiệu cảnh báo cần đi khám ngay.
2.2. Chấn thương mắt
Các va chạm mạnh trong thể thao, tai nạn giao thông, hoặc bị vật nhọn tác động trực tiếp vào mắt đều có thể gây tổn thương võng mạc. Có trường hợp vết rách xảy ra ngay lập tức sau chấn thương, nhưng cũng có khi tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi tình trạng đã nặng. Vì vậy, bất cứ chấn thương nào ở mắt cũng không nên chủ quan và cần được thăm khám và theo dõi kỹ lưỡng.

2.3. Tác động sau phẫu thuật mắt
Một số loại phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật đục thủy tinh thể, có thể làm tăng nguy cơ rách hoặc bong võng mạc nếu không được chăm sóc đúng cách sau mổ. Ngoài ra, những phẫu thuật khác như điều chỉnh tật khúc xạ hoặc can thiệp trực tiếp lên võng mạc cũng có khả năng để lại biến chứng. Do đó, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ sau phẫu thuật là yếu tố quan trọng để giảm rủi ro.
3. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị bong võng mạc
3.1. Xét nghiệm & chẩn đoán
Để phát hiện bong võng mạc, bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành nhiều bước kiểm tra nhằm đánh giá toàn diện tình trạng mắt:
- Khám thị lực tổng quát: Đo khả năng nhìn xa, nhìn gần và phản ứng với ánh sáng để nhận biết sớm những bất thường.
- Soi đáy mắt và giãn đồng tử: Thuốc nhỏ mắt giúp đồng tử giãn rộng, nhờ đó bác sĩ quan sát được rõ ràng hơn cấu trúc võng mạc và phát hiện vết rách hay bong tách.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như siêu âm mắt hoặc quét võng mạc bằng laser được sử dụng để dựng hình ảnh chi tiết, hỗ trợ xác định chính xác vị trí và mức độ bong võng mạc.
Những bước chẩn đoán này có vai trò quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bởi bong võng mạc nếu được phát hiện sớm sẽ giúp bảo tồn thị lực hiệu quả hơn.
3.2. Phương pháp điều trị
Việc điều trị bong võng mạc phụ thuộc vào mức độ tổn thương và nguy cơ ảnh hưởng đến thị lực:
3.2.1. Điều trị rách võng mạc (chưa bong):
- Theo dõi không can thiệp: Một số vết rách nhỏ, ít nguy cơ và không gây triệu chứng có thể tự liền nhờ mô xung quanh phát triển và che phủ. Trong trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định theo dõi định kỳ thay vì can thiệp ngay.
- Quang đông bằng laser: Tia laser được sử dụng để tạo sẹo quanh vết rách, giúp cố định mô võng mạc và ngăn dịch trong mắt thấm xuống dưới gây bong.
- Lạnh đông: Kỹ thuật dùng nhiệt độ cực thấp để làm đông vùng rách, từ đó tạo mô sẹo và “hàn kín” võng mạc.
- Retinopexy bằng khí nén: Với các vết rách nhỏ, bác sĩ có thể tiêm một bóng khí vào buồng dịch kính để ép võng mạc trở lại vị trí ban đầu. Sau đó kết hợp laser hoặc lạnh đông để cố định vết rách.
3.2.2. Phẫu thuật điều trị bong võng mạc
- Ấn độn củng mạc: Một vòng silicon mảnh được đặt bên ngoài nhãn cầu, ép nhẹ lớp củng mạc vào trong. Cách này giúp giảm lực kéo từ dịch kính lên võng mạc và đồng thời đóng kín chỗ rách.
- Cắt dịch kính: Bác sĩ loại bỏ dịch kính bên trong mắt, làm phẳng vùng võng mạc bị bong. Sau đó, laser được dùng để hàn cố định vết rách và một lượng khí hoặc dầu silicon sẽ được bơm vào buồng dịch kính nhằm giữ võng mạc ổn định.
>>>Đọc thêm tại: Bong võng có chữa được không? Và các cách điều trị hiệu quả?
4. Phòng ngừa bong võng mạc thế nào hiệu quả
- Khám mắt định kỳ: Việc kiểm tra mắt thường xuyên rất quan trọng, đặc biệt với người có nguy cơ cao như cận thị nặng, chấn thương mắt hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh võng mạc. Ở người cận thị nặng, trục nhãn cầu dài hơn, làm lớp võng mạc mỏng và căng, dễ hình thành các vùng thoái hóa hoặc vết rách ở chu biên.
- Bảo vệ mắt khi vận động mạnh: Các hoạt động thể thao cường độ cao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật hoặc làm việc trong môi trường dễ xảy ra va đập đều có thể gây chấn thương mắt.
- Kiểm soát bệnh toàn thân: Những bệnh lý mạn tính như tiểu đường, tăng huyết áp có thể làm tổn thương vi mạch máu ở võng mạc, khiến lớp võng mạc dễ bị yếu và bong ra.
- Không chủ quan với triệu chứng lạ: Các dấu hiệu như nhìn thấy chớp sáng bất thường, có nhiều đốm đen bay trong tầm nhìn, màn che mờ như tấm rèm buông xuống đều là cảnh báo bong võng mạc.
>>>Tìm hiểu thêm tại: Mổ bong võng mạc bao lâu thì khỏi? Và hướng dẫn các cách chăm sóc

5. Thắc mắc thường gặp
5.1. Có thể phòng ngừa rách võng mạc không?
Không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa rách võng mạc, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ bằng cách chăm sóc mắt đúng cách. Thói quen khám mắt định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm những bất thường ở võng mạc trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Ngoài ra, bạn nên đeo kính bảo hộ khi chơi thể thao cường độ mạnh hoặc làm việc trong môi trường dễ xảy ra chấn thương mắt.
5.2. Rách võng mạc bao lâu thì lành?
Thời gian hồi phục sau khi điều trị rách võng mạc không cố định cho tất cả mọi người. Nó phụ thuộc vào kích thước vết rách, mức độ tổn thương cũng như phương pháp điều trị được áp dụng. Có người cải thiện thị lực trong vài tuần, nhưng cũng có trường hợp cần nhiều tháng để mắt ổn định. Quan trọng là bệnh nhân phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, tránh các hoạt động gây áp lực cho mắt và tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi quá trình phục hồi.
5.3. Rách võng mạc có nguy hiểm không?
Rách võng mạc là tình trạng nghiêm trọng, bởi nếu không được điều trị kịp thời có thể tiến triển thành bong võng mạc và dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Nguy hiểm ở chỗ, nhiều người chủ quan với các dấu hiệu ban đầu như chớp sáng bất thường, xuất hiện nhiều đốm đen bay trong tầm nhìn hoặc giảm thị lực đột ngột.
Bong võng mạc không chỉ là vấn đề nhãn khoa đơn thuần, mà còn là hồi chuông cảnh báo về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe mắt. Hiểu rõ nguyên nhân, lắng nghe những thay đổi bất thường trong thị lực và chủ động thăm khám định kỳ sẽ giúp bạn phòng ngừa, phát hiện và điều trị kịp thời.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp triệu chứng nghi ngờ bong võng mạc, hãy đến ngay Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được thăm khám và điều trị bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn