Bệnh võng mạc trẻ đẻ non (ROP) là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm thị lực ở trẻ nhỏ, đặc biệt với các bé sinh trước 32 tuần tuổi hoặc nhẹ cân. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ROP có thể dẫn đến bong võng mạc và mất thị lực vĩnh viễn. Theo dõi bài viết dưới đây để giúp các bậc cha mẹ hiểu rõ về dấu hiệu cảnh báo, cách phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả nhé!

Xem nhanh
- 1. Bệnh võng mạc trẻ đẻ non (ROP) là gì?
- 2. Các giai đoạn tiến triển của bệnh võng mạc trẻ sinh non
- 3. Dấu hiệu nhận biết bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non
- 4. Nguyên nhân nào khiến trẻ sinh non mắc bệnh võng mạc?
- 5. Biến chứng bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- 6. Điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
- 7. Phòng ngừa bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
1. Bệnh võng mạc trẻ đẻ non (ROP) là gì?
Bệnh võng mạc trẻ đẻ non hay còn gọi là ROP (Retinopathy of Prematurity) là tình trạng bệnh lý xảy ra khi mạch máu ở võng mạc phát triển bất thường. Ở trẻ sinh non, quá trình phát triển của mạch máu võng mạc chưa hoàn thiện.
Khi trẻ được sinh ra, môi trường thay đổi đột ngột từ tử cung (thiếu oxy) sang môi trường ngoài (nhiều oxy hơn), kích thích mạch máu võng mạc phát triển bất thường. Điều này có thể dẫn đến thoái hóa võng mạc, xuất huyết võng mạc, bong võng mạc và thậm chí mù lòa nếu không được sàng lọc và điều trị kịp thời.
Bệnh ROP thường không thể quan sát bằng mắt thường mà phải được kiểm tra bằng đèn soi đáy mắt gián tiếp sau khi tra giãn đồng tử để quan sát toàn bộ võng mạc. Trẻ sinh non càng nhẹ cân, tuổi thai càng thấp hoặc có tiền sử thở oxy kéo dài thì nguy cơ mắc bệnh càng cao. Các trường hợp này cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các tổn thương ở võng mạc.

2. Các giai đoạn tiến triển của bệnh võng mạc trẻ sinh non
Theo các bác sĩ chuyên khoa, bệnh võng mạc trẻ đẻ non tiến triển theo từng giai đoạn từ nhẹ đến nặng, mỗi giai đoạn có đặc điểm tổn thương riêng. Dựa theo mức độ tiến triển mà bệnh có thể chia ra thành các giai đoạn như sau:
- Giai đoạn 1: Xuất hiện một đường ranh giới mỏng giữa vùng võng mạc bình thường ở phía sau với vùng võng mạc chưa có mạch máu (võng mạc vô mạch). Ở giai đoạn này, mạch máu vẫn có khả năng phát triển bình thường nhưng vẫn cần tái khám để theo dõi chặt chẽ.
- Giai đoạn 2: Đường ranh giới giữa hai khu vực này trở nên rộng và cao hơn, hình thành một đường gờ màu trắng hoặc hồng. Một số mạch máu bất thường xuất hiện rải rác giống như các chấm li ti trên bề mặt võng mạc.
- Giai đoạn 3: Đây là giai đoạn mà các mạch máu mới bất thường bắt đầu phát triển từ gờ và lan vào dịch kính (gel trong mắt). Những mạch máu này rất dễ vỡ dẫn đến xuất huyết võng mạc làm tăng nguy cơ bong võng mạc nếu không được điều trị kịp thời.
- Giai đoạn 4: Khi bệnh đã tiến triển vào giai đoạn này, các tổ chức xơ mạch phát triển vào dịch kính gây co kéo võng mạc. Tùy mức độ bong, giai đoạn 4 được chia ra thành:
- Giai đoạn 4A: Bong võng mạc khu trú, chưa ảnh hưởng hoàng điểm, thị lực chưa giảm nhiều.
- Giai đoạn 4B: Bong võng mạc lan tới hoàng điểm, thị lực giảm rõ rệt.
- Giai đoạn 5: Võng mạc đã bị bong toàn bộ, cuộn lại dưới dạng phễu và gây mất thị lực trầm trọng, gần như không hồi phục được.
Đồng thời, điều đáng lưu ý là khi bệnh võng mạc trẻ sinh non tiến triển nặng, bệnh lý có thể biến đổi thành hai thể bệnh, bao gồm:
- Bệnh võng mạc cộng: Mạch máu bị giãn quá mức hình thành các đường ngoằn ngoèo quanh gai thị, trực tiếp làm tăng nguy cơ rách hoặc bong võng mạc
- Bệnh võng mạc hung hãn cực sau: Đây là dạng nặng và hiếm gặp hơn với võng mạc bị tổn thương sâu, dễ dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không can thiệp sớm.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh lý võng mạc ở trẻ sinh non
Theo các bác sĩ chuyên khoa, ở giai đoạn đầu của bệnh võng mạc, các em bé sinh non hầu như không có triệu chứng cụ thể nào có thể nhận biết bằng mắt thường. Các triệu chứng chỉ bắt đầu xuất hiện khi bệnh đã tiến sang giai đoạn muộn.
Để phát hiện kịp thời các triệu chứng gây bệnh, cách tốt nhất là gia đình nên cho bé đi khám sàng lọc võng mạc ngay sau sinh.
4. Nguyên nhân nào khiến trẻ sinh non mắc bệnh võng mạc?
Bệnh thường xảy ra khi các mạch máu trong võng mạc phát triển không bình thường. Theo các bác sĩ chuyên khoa, bất thường ở võng mạc này thường gặp ở những trẻ chào đời quá sớm, khi các cơ quan, đặc biệt là mắt vẫn chưa hoàn thiện. Một số nguyên nhân chính dẫn đến ROP gồm:
- Trẻ sinh trước 33 tuần hoặc 34 tuần tùy cơ sở tuổi có nguy cơ cao mắc ROP vì hệ thống mạch máu võng mạc chưa kịp phát triển đầy đủ ngay từ trong bụng mẹ.
- Trẻ sinh non thường cần thở oxy để hỗ trợ sự sống. Tuy nhiên, khi lượng oxy thay đổi đột ngột hoặc không được điều chỉnh đúng cách, các mạch máu trong võng mạc có thể phát triển bất thường.
- Trẻ nặng dưới 1,8 kg cũng dễ mắc các bệnh lý này hơn vì các cơ quan và mạch máu của bé chưa phát triển đầy đủ.
- Trẻ sinh non phải thở oxy trong thời gian dài. Tuy nhiên, thở oxy trong thời gian dài có thể làm tổn thương mạch máu ở mắt và làm mắc các bệnh lý võng mạc.
- Bé bị nhiễm trùng hoặc yếu tố di truyền khiến trẻ dễ mắc các bệnh võng mạc hơn.
5. Biến chứng bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
Ở giai đoạn nhẹ, dù bệnh võng mạc đã được điều trị ổn định và không còn tiến triển, trẻ vẫn có thể gặp một vài vấn đề về mắt khi lớn lên như cận thị nhẹ hay lác mắt. Các bất thường này không quá nghiêm trọng và có thể theo dõi, điều trị khi bé được khoảng 1–2 tuổi là cải thiện thị lực tốt hơn.
Tuy nhiên, với biến chứng của các em bé bị bệnh võng mạc thể nặng, các bé cần điều trị càng sớm càng tốt. Bởi lúc này, nguy cơ võng mạc tổn thương nặng dẫn đến mất thị lực không thể phục hồi cao hơn rất nhiều.
Nhìn chung, các vấn đề sức khoẻ này không chỉ ảnh hưởng đến đôi mắt mà còn tác động đến sức khỏe tổng thể của trẻ, vì vậy bệnh nhi cần được theo dõi và điều trị sát sao từ sớm.

6. Điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
Mục tiêu chính của điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non là ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường và phòng ngừa bong võng mạc, từ đó giảm nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn. Hiện nay, có một số phương pháp điều trị bệnh võng mạc mà bác sĩ nhãn khoa có thể áp dụng tùy theo mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của trẻ:
- Laser quang đông võng mạc: Laser sẽ loại bỏ các vùng võng mạc không có mạch máu, từ đó giảm nguy cơ nếp gấp võng mạc và bong võng mạc.
- Tiêm thuốc chống tăng sinh mạch (anti-VEGF): Đây là phương pháp mới được áp dụng trong những trường hợp ROP nặng hoặc khi laser không đạt hiệu quả.
- Phẫu thuật (Vitrectomy) cho ROP tiến triển nặng: Khi ROP đã gây bong võng mạc hoặc có nguy cơ mất thị lực cao, phẫu thuật loại bỏ dịch kính và tái tạo võng mạc có thể được chỉ định để hỗ trợ lấy lại thị lực cho trẻ.

7. Phòng ngừa bệnh võng mạc ở trẻ sinh non
Để bảo vệ con trẻ khỏi các nguy cơ mắc bệnh và suy giảm thị lực, các bậc phụ huynh nên chủ động bảo vệ con bằng cách thực hiện các biện pháp phòng tránh như sau:
- Mẹ cần đi khám thai đều đặn và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ sinh non và bảo vệ con trẻ khỏi các bệnh lý ở mắt.
- Trẻ cần được chăm sóc đặc biệt trong môi trường đặc biệt và được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ nhi khoa.
- Trẻ sinh non nên được khám mắt từ những tuần đầu đời để kiểm tra sớm và phát hiện ROP kịp thời, ngay cả khi không có triệu chứng.
- Việc sử dụng oxy quá nhiều hoặc quá ít đều nguy hiểm, do đó, bạn phải đảm bảo bác sĩ theo dõi và điều chỉnh lượng oxy phù hợp để bảo vệ mắt trẻ.
- Bạn nên ăn uống đầy đủ vitamin A, D và các dưỡng chất quan trọng giúp mắt và cơ thể trẻ phát triển khỏe mạnh.
- Bạn nên hạn chế cho trẻ tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh, giúp giảm nguy cơ tổn thương võng mạc.
Có thể nói, bệnh võng mạc trẻ đẻ non (ROP) là một trong số các bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến thị lực, đặc biệt với các bé sinh trước 32 tuần tuổi. Cách tốt nhất là bạn nên thực hiện các biện pháp phòng tránh từ thai kỳ và chăm sóc đặc biệt nếu sinh non. Ngoài ra, bạn nên đưa bé đến Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được kiểm tra và tầm soát các vấn đề về mắt sớm (ngay cả khi không có triệu chứng).
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn
