Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Cận bao nhiêu độ thì không được lái xe? Quy định pháp luật

Cận thị là tình trạng phổ biến hiện nay, đặc biệt ở giới trẻ và người làm việc nhiều với máy tính. Tuy nhiên, không phải ai bị cận cũng hiểu rõ về mức độ cận ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Vậy cận bao nhiêu độ thì không được lái xe? Quy định pháp luật hiện hành đã nêu rõ những tiêu chuẩn về thị lực đối với người muốn thi hoặc điều khiển phương tiện giao thông. Việc nắm rõ quy định này không chỉ giúp bạn tránh vi phạm mà còn đảm bảo an toàn cho chính mình và người khác trên đường.

cận bao nhiêu độ thì không được lái xe

1. Cận thị có thể lái xe được không?

Cận thị không hoàn toàn cấm bạn lái xe, nhưng mức độ cận và khả năng điều chỉnh thị lực sẽ quyết định bạn có đủ điều kiện hay không. Người bị cận có thể tham gia giao thông an toàn nếu thị lực đã được chỉnh bằng kính hoặc kính áp tròng đạt tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật.

Cận thị hoàn toàn có thể lái xe bình thường nếu đạt ngưỡng tiêu chuẩn
Cận thị hoàn toàn có thể lái xe bình thường nếu đạt ngưỡng tiêu chuẩn

2. Cận bao nhiêu độ thì không được lái xe?

Khi đăng ký học hoặc thi bằng lái xe, người tham gia phải đáp ứng tiêu chuẩn thị lực theo quy định của Bộ Y tế và Bộ Giao thông Vận tải. Mức độ cận (hoặc suy giảm thị lực) được đánh giá thông qua chỉ số thị lực nhìn xa, có hoặc không có sự hỗ trợ của kính. Nếu thị lực thấp hơn ngưỡng quy định, người bị cận sẽ không đủ điều kiện lái xe, dù có đeo kính điều chỉnh.

2.1. Tiêu chuẩn thị lực cho bằng lái xe máy (hạng A1)

Đối với người thi bằng A1 (xe máy dưới 175cc), yêu cầu về thị lực là:

  • Thị lực nhìn xa hai mắt phải đạt từ 4/10 trở lên, ngay cả khi đã đeo kính.
  • Nếu chỉ còn một mắt, mắt còn lại cũng phải đạt ít nhất 4/10, kể cả sau khi điều chỉnh bằng kính.

Nói cách khác, nếu sau khi đeo kính mà bạn vẫn chỉ đạt 3/10 hoặc thấp hơn, thì được xem là không đủ điều kiện thị lực để lái xe máy.

Thị lực sau khi đeo kính đạt từ 4/10 trở lên là đủ điều kiện để lái xe máy
Thị lực sau khi đeo kính đạt từ 4/10 trở lên là đủ điều kiện để lái xe máy

2.2. Tiêu chuẩn thị lực cho bằng lái ô tô (hạng B1, B2)

Đối với người thi bằng ô tô số tự động (B1) hoặc ô tô số sàn (B2), yêu cầu cao hơn so với xe máy:

  • Thị lực nhìn xa hai mắt phải đạt từ 5/10 trở lên, kể cả khi đã đeo kính.
  • Nếu chỉ còn một mắt, thì mắt đó phải đạt tối thiểu 5/10 (kể cả khi điều chỉnh bằng kính).

Như vậy, nếu bạn bị cận nặng khiến thị lực sau khi đeo kính chỉ đạt 4/10 hoặc thấp hơn, thì không đủ điều kiện để được cấp bằng ô tô. Trên thực tế, người có độ cận cao (ví dụ từ -6 diop trở lên) có thể gặp khó khăn trong việc đạt tiêu chuẩn thị lực 5/10, đặc biệt khi kèm theo các tật khúc xạ như loạn thị hoặc giảm thị lực không thể phục hồi. Trong trường hợp này, nên đi khám chuyên khoa mắt để xác định khả năng đáp ứng tiêu chuẩn trước khi đăng ký học lái.

Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, bạn sẽ được thăm khám và tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa mắt giàu kinh nghiệm. Đừng quên liên hệ ngay hotline 0846 403 403 để được hỗ trợ sớm nhất.

Thăm khám chuyên sâu để xác định phương pháp và giá mổ cận phù hợp

2.3. Tiêu chuẩn thị lực cho bằng lái các hạng cao hơn ( C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE)

  • Thị lực nhìn xa: Mắt tốt dưới 8/10 hoặc mắt kém dưới 5/10 (kể cả khi đã đeo kính).
  • Tật khúc xạ: Có độ kính viễn thị trên +5 diop hoặc cận thị trên -8 diop sẽ không đủ điều kiện để cấp bằng lái các hạng ô tô này.
  • Thị trường ngang (mũi – thái dương): Dưới 160°, trong đó góc nhìn mở rộng về bên phải hoặc bên trái đều dưới 70°.
  • Thị trường đứng (trên – dưới): Dưới 30° tính từ đường ngang.
  • Các rối loạn khác: Bán manh, có ám điểm góc, rối loạn nhận biết ba màu cơ bản (đỏ, vàng, xanh lá cây), hoặc bị song thị.

3. Các trường hợp khác không được lái xe

Ngoài những người bị mất hoặc giảm thị lực nặng, pháp luật cũng quy định một số trường hợp mắc bệnh về mắt hoặc có tật khúc xạ đặc biệt không được phép lái xe, nhằm đảm bảo an toàn cho chính họ và người tham gia giao thông khác. Cụ thể như sau:

3.1. Tật khúc xạ nặng

Những người bị cận thị, viễn thị hoặc loạn thị ở mức độ cao đều bị hạn chế khả năng quan sát khi điều khiển phương tiện.

  • Theo quy định hiện hành, nếu bạn đang có tật khúc xạ lớn quá 5 diop hoặc -8 diop, bạn không được tham gia lái các loại xe từ A2 – A4, B2, C, D, E.

3.2. Thị trường bị thu hẹp

Thị trường là phạm vi mà mắt có thể quan sát được khi nhìn thẳng. Nếu thị trường ngang của hai mắt nhỏ hơn 160 độ, người lái khó phát hiện vật thể hoặc xe cộ từ hai bên. Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến va chạm ở giao lộ hoặc khi chuyển hướng.

Do đó, người có thị trường bị thu hẹp không đáp ứng được yêu cầu an toàn thị giác để điều khiển phương tiện.

3.3. Một số bệnh lý về mắt khác

Ngoài tật khúc xạ và thị trường hẹp, còn nhiều bệnh lý về mắt ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lái xe, gồm:

  • Bệnh quáng gà: Là tình trạng giảm thị lực vào lúc chập tối hoặc ban đêm, khiến người bệnh khó nhận biết vật cản, đèn xe đối diện hoặc biển báo.
  • Song thị (nhìn đôi): Người bệnh nhìn một vật thành hai hình ảnh, làm giảm khả năng xác định khoảng cách và phương hướng. Dù đã điều chỉnh bằng lăng kính mà vẫn còn song thị thì tuyệt đối không được lái xe.
  • Rối loạn nhận biết màu sắc cơ bản (đỏ, vàng, xanh lá): Gây khó khăn trong việc phân biệt tín hiệu đèn giao thông và các biển báo màu, dẫn đến nguy cơ vi phạm luật hoặc gây tai nạn.
  • Các bệnh về võng mạc hoặc thần kinh thị giác đang tiến triển: Những bệnh này làm giảm dần thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Người đang trong giai đoạn bệnh tiến triển không đủ điều kiện lái xe vì tầm nhìn có thể thay đổi thất thường.
Người bị rối loạn nhận biết màu sắc không được cấp giấy phép lái xe
Người bị rối loạn nhận biết màu sắc không được cấp giấy phép lái xe

4. Thắc mắc thường gặp

4.1. Có được đeo kính khi thi bằng lái xe không?

Bạn được phép đeo kính khi thi bằng lái xe, miễn là loại kính đó giúp bạn nhìn rõ và đạt đủ tiêu chuẩn thị lực theo quy định. Bạn có thể đeo kính cận, kính viễn hoặc kính áp tròng trong suốt, miễn sao không ảnh hưởng đến việc nhận diện khuôn mặt khi chụp ảnh thẻ.

Tuy nhiên, không được đeo kính râm, kính màu hoặc kính có gọng quá to vì dễ gây lóa, che mắt, và có thể khiến ảnh thẻ bằng lái không hợp lệ.

4.2. Nếu bị cận nặng nhưng đã mổ mắt thì có được lái xe không?

Sau khi mổ cận, bạn chưa nên lái xe ngay lập tức. Cần chờ mắt hồi phục hoàn toàn và thị lực ổn định, thông thường mất khoảng 1 tuần hoặc lâu hơn tùy tình trạng từng người.

Chỉ khi thị lực sau phẫu thuật đạt tiêu chuẩn lái xe (theo quy định của Bộ Y tế và Bộ GTVT) thì bạn mới được phép thi hoặc điều khiển phương tiện. Trước khi quay lại lái xe, nên đi khám lại mắt tại cơ sở chuyên khoa để được bác sĩ xác nhận tình trạng thị lực an toàn.

Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, bạn có thể được đánh giá toàn diện thị lực sau mổ, đo khúc xạ và tư vấn tiêu chuẩn sức khỏe lái xe nhanh chóng, chính xác. Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn yên tâm hơn trước khi quay lại hành trình sau phẫu thuật.

4.3. Nếu thị lực kém nhưng vẫn cố lái xe thì bị xử phạt thế nào?

Nếu bạn lái xe khi thị lực không đạt chuẩn, hành vi này được xem là điều khiển phương tiện khi không đủ điều kiện sức khỏe.

Khi bị phát hiện, bạn có thể bị phạt tiền và/hoặc tước giấy phép lái xe, tùy thuộc vào loại phương tiện (ô tô, xe máy) và mức độ vi phạm.Qua những thông tin trên, có thể thấy rằng việc xác định cận bao nhiêu độ thì không được lái xe không chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà phải tuân theo tiêu chuẩn thị lực do pháp luật quy định. Nếu bạn bị cận quá mức cho phép, hãy cân nhắc sử dụng kính phù hợp hoặc lựa chọn phương tiện di chuyển an toàn khác.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn