Loạn thị là gì là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi gặp phải tình trạng mắt nhìn mờ, hình ảnh méo mó. Việc hiểu rõ loạn thị là gì, nguyên nhân gây ra và cách khắc phục sẽ giúp bạn bảo vệ tốt hơn sức khỏe đôi mắt và cải thiện chất lượng thị giác hàng ngày. Cùng bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Xem nhanh
1. Loạn thị là gì?
Vậy loạn thị là như thế nào? Loạn thị (Astigmatism) là một tật khúc xạ phổ biến ở mắt, xảy ra khi giác mạc có hình dạng bất thường. Thay vì có bề mặt cong đều như quả bóng, giác mạc của người bị loạn thị lại cong không đồng nhất, khiến các tia sáng đi vào mắt không hội tụ chính xác tại một điểm trên võng mạc. Thay vào đó, chúng bị khuếch tán, dẫn đến hình ảnh thu được bị méo mó và mờ nhòe.
Loạn thị có thể xuất hiện ở bất kỳ ai và có xu hướng tăng theo độ tuổi. Loạn thị có thể hình thành từ khi mới sinh hoặc phát triển trong quá trình trưởng thành do nhiều yếu tố khác nhau. Việc nhận biết và điều chỉnh loạn thị sớm giúp cải thiện rõ rệt chất lượng thị giác và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày.
2. Phân loại mức độ loạn thị
Chứng loạn thị không phải là một dạng bệnh lý đơn lẻ mà có thể phân chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và nguyên nhân gây ra sự biến dạng của hình ảnh. Dưới đây là 3 loại loạn thị phổ biến:
2.1. Loạn thị giác mạc
Đây là loại loạn thị thường gặp nhất, xảy ra khi giác mạc có hình dạng không đều. Bình thường, giác mạc có bề mặt cong đều giúp hội tụ ánh sáng chính xác trên võng mạc. Khi giác mạc biến dạng, các tia sáng sẽ bị phân tán, khiến hình ảnh bị méo mó. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chẩn đoán là loạn thị giác mạc.
2.2. Loạn thị thấu kính
Đối với loại loạn thị này, thủy tinh thể bên trong mắt thường có hình dạng không đồng đều. Sự bất thường này cũng làm cho ánh sáng hội tụ không chính xác, dẫn đến mờ hoặc méo hình ảnh. Đây được gọi là loạn thị thấu kính.
2.3. Loạn thị hỗn hợp
Một số người có thể mắc đồng thời cả loạn thị giác mạc và loạn thị thấu kính. Khi đó, sự méo mó trong thị lực có thể phức tạp hơn và đòi hỏi phương pháp điều chỉnh phù hợp để đạt được tầm nhìn tốt nhất.
3. Mức độ nghiêm trọng của loạn thị
Mức độ loạn thị được đo lường bằng đơn vị diopters (D) — đại lượng đo công suất quang học của thấu kính cần thiết để điều chỉnh tật khúc xạ. Chỉ số diopters càng cao đồng nghĩa với mức độ loạn thị càng nghiêm trọng và nhu cầu điều chỉnh thị lực càng lớn.
Các mức độ loạn thị phổ biến bao gồm:
- Loạn thị nhẹ: Dưới 1.00 D
Thường ít ảnh hưởng đến tầm nhìn hàng ngày, nhiều người có thể không nhận ra mình bị loạn thị nhẹ. - Loạn thị vừa: Từ 1.00 – 2.00 D
Có thể gây mờ nhẹ, nhòe hình ảnh, đặc biệt khi đọc sách hoặc nhìn các vật ở xa. - Loạn thị nặng: Từ 2.00 – 3.00 D
Ảnh hưởng rõ rệt đến thị lực, dễ nhận thấy tình trạng hình ảnh bị biến dạng hoặc mờ nhoè.
4. Các nguyên nhân khiến bạn bị loạn thị?
Nhiều người thường nghĩ rằng việc đọc sách dưới ánh sáng yếu hay ngồi quá gần tivi là nguyên nhân chính gây ra loạn thị hoặc khiến tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, thực tế không hoàn toàn như vậy. Đa phần các trường hợp loạn thị xuất hiện một cách tự nhiên và hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể cho mọi trường hợp. Dưới đây là một số nguyên nhân loạn thị phổ biến:
4.1. Di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành loạn thị. Nếu cha mẹ bị loạn thị, con cái sẽ có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này. Ngoài ra, một số trường hợp loạn thị còn có thể do mí mắt gây áp lực không đều lên giác mạc, làm thay đổi độ cong tự nhiên của nó.
4.2. Chấn thương ở mắt
Các chấn thương do tai nạn, chơi thể thao hoặc do dị vật lọt vào mắt có thể làm tổn thương giác mạc hoặc cấu trúc bên trong mắt, từ đó dẫn đến loạn thị. Biểu hiện của tình trạng này bao gồm đau nhức, sưng đỏ, xuất hiện tia sáng lóe hoặc thay đổi thị lực. Những chấn thương nghiêm trọng thậm chí có thể gây mất thị lực vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời.

4.3. Bệnh Keratoconus
Keratoconus là một bệnh lý tiến triển theo thời gian, trong đó giác mạc thay vì có hình dạng cong đều như bình thường lại bị lồi ra phía trước theo hình nón. Điều này làm biến dạng đường truyền ánh sáng khi đi vào mắt, gây ra loạn thị kèm theo suy giảm thị lực.
4.4. Thoái hóa giác mạc
Thoái hóa giác mạc là quá trình mà giác mạc mất dần tính đàn hồi và cấu trúc ổn định, làm thay đổi độ cong và độ trong suốt của bề mặt mắt. Quá trình này có thể dẫn đến loạn thị cũng như các vấn đề thị lực khác.
5. Dấu hiệu bị loạn thị
Nhận biết loạn thị sớm giúp việc điều chỉnh và chăm sóc mắt hiệu quả hơn. Một số dấu hiệu phổ biến gồm:
- Mắt nhìn mờ hoặc méo hình ở cả khoảng cách gần và xa.
- Phải nheo mắt hoặc nghiêng đầu để nhìn rõ hơn.
- Mỏi mắt, đau đầu sau khi đọc sách hoặc làm việc với máy tính.
- Thị lực giảm rõ khi ánh sáng yếu.
- Khó tập trung vào chi tiết nhỏ.

6. Loạn thị có nguy hiểm không?
Loạn thị không phải là bệnh nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời có thể gây:
- Suy giảm chất lượng thị giác, ảnh hưởng đến học tập và công việc.
- Gây mỏi mắt, đau đầu kéo dài, giảm khả năng tập trung.
- Ở trẻ nhỏ, có thể dẫn đến nhược thị hoặc lé mắt nếu không điều chỉnh sớm.
- Một số trường hợp nặng hoặc kết hợp với bệnh lý khác có thể làm giảm thị lực vĩnh viễn.
7. Cách khắc phục loạn thị
Loạn thị hoàn toàn có thể được cải thiện nhờ các phương pháp điều chỉnh phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mức độ loạn thị, tình trạng mắt cụ thể và nhu cầu cá nhân. Dưới đây là hai nhóm phương pháp phổ biến:
7.1. Sử dụng kính để điều chỉnh loạn thị
Phương pháp sử dụng kính là cách điều chỉnh đơn giản, an toàn và phổ biến nhất hiện nay. Đặc biệt phù hợp cho những trường hợp loạn thị nhẹ đến trung bình, hoặc những người chưa sẵn sàng cho các can thiệp phẫu thuật.
- Kính gọng: Đây là lựa chọn truyền thống và dễ tiếp cận. Kính gọng được thiết kế với tròng kính có hình dạng đặc biệt nhằm bù lại sự biến dạng của giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc. Ngoài ra, kính gọng còn giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và tác động từ môi trường bên ngoài.
- Kính áp tròng: Đặc biệt là kính áp tròng cứng RGP hoặc kính áp tròng toric dành riêng cho người bị loạn thị. Kính áp tròng có khả năng ôm sát giác mạc, tạo bề mặt khúc xạ đều hơn, từ đó mang lại tầm nhìn rõ ràng và sắc nét hơn so với kính gọng trong một số trường hợp.
7.2. Can thiệp phẫu thuật để điều chỉnh loạn thị
Với những người có độ loạn thị cao, không thích hợp hoặc không muốn sử dụng kính, các phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét. Những phương pháp này cần được tư vấn và chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa mắt, sau khi đã thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng.
- Phẫu thuật bằng tia laser (LASIK): Đây là những phương pháp phổ biến giúp thay đổi độ cong của giác mạc một cách chính xác, từ đó điều chỉnh tình trạng loạn thị. LASIK thường được ưa chuộng do thời gian phục hồi nhanh và ít gây đau.
- Cấy ghép kính nội nhãn: Dành cho những trường hợp có loạn thị cao, giác mạc mỏng hoặc không phù hợp với phẫu thuật bằng laser. Phương pháp này liên quan đến việc cấy thêm một thấu kính nhỏ bên trong mắt, giúp cải thiện khả năng hội tụ ánh sáng mà không thay đổi giác mạc tự nhiên.

8. Cách phòng ngừa bệnh loạn thị
Đối với các trường hợp loạn thị bẩm sinh, việc phòng ngừa hoàn toàn không thể. Tuy nhiên, nếu bạn có đôi mắt khỏe mạnh hoặc đang ở mức độ loạn thị nhẹ, hãy chủ động chăm sóc và bảo vệ mắt hằng ngày để hạn chế nguy cơ tiến triển của loạn thị.
8.1. Tập thể dục cho mắt
Việc dành thời gian thư giãn và tập luyện cho mắt rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn thường xuyên làm việc với các thiết bị điện tử. Sau mỗi giờ làm việc căng thẳng, hãy phóng tầm nhìn ra xa, hướng về không gian rộng và có ánh sáng tự nhiên. Ngoài ra, dành 2 – 3 phút để nhẹ nhàng mát-xa quanh vùng mắt cũng giúp giảm cảm giác nhức mỏi và tăng cường lưu thông máu cho đôi mắt.
8.2. Bổ sung vitamin C vào chế độ ăn uống
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào mắt khỏi tác động của các gốc tự do. Các chuyên gia khuyến nghị nên bổ sung từ 75 – 90 mg vitamin C mỗi ngày, thông qua việc tiêu thụ các loại trái cây giàu vitamin C như cam, quýt, dâu tây, kiwi hoặc rau xanh.
8.3. Bổ sung vitamin E
Vitamin E có tác dụng hỗ trợ sức khỏe mắt và tăng cường hệ miễn dịch. Người trưởng thành và trẻ em từ 14 tuổi trở lên cần khoảng 15 mg vitamin E mỗi ngày, trong khi phụ nữ đang cho con bú nên bổ sung khoảng 19 mg. Bạn có thể tìm thấy vitamin E tự nhiên trong các loại hạt, ngũ cốc, bơ, đậu phộng hoặc dầu thực vật.
8.4. Khám mắt định kì
Một trong những cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để phòng tránh loạn thị là duy trì thói quen khám mắt định kỳ. Nhiều trường hợp loạn thị tiến triển âm thầm mà người bệnh không nhận ra cho đến khi thị lực bị ảnh hưởng rõ rệt.
Việc thăm khám mắt thường xuyên giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở giác mạc, theo dõi sự thay đổi khúc xạ và đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời.
9. Một số câu hỏi thường gặp
Loạn thị có tự khỏi không?
Không, loạn thị không tự khỏi mà cần được điều chỉnh bằng kính hoặc can thiệp y tế.
Loạn thị có tăng độ theo thời gian không?
Có, loạn thị có thể thay đổi và tăng độ theo thời gian, đặc biệt trong giai đoạn phát triển của trẻ em hoặc do các yếu tố tác động như bệnh lý giác mạc.
Loạn thị có mổ được không?
Có, loạn thị có thể được điều chỉnh bằng phẫu thuật, phổ biến nhất là các phương pháp sử dụng tia laser như LASIK.
Loạn thị ở trẻ em có chữa được không?
Có thể, loạn thị ở trẻ em có thể được điều chỉnh hiệu quả bằng kính gọng hoặc kính áp tròng phù hợp; việc điều trị sớm rất quan trọng để tránh nhược thị.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “loạn thị là gì” cũng như những phương pháp giúp phòng ngừa và điều chỉnh hiệu quả tình trạng này. Đừng quên chăm sóc mắt đúng cách và thăm khám định kỳ để duy trì tầm nhìn rõ nét nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề liên quan đến tật khúc xạ, các bệnh lý về mắt hay muốn được tư vấn và đặt lịch khám cùng đội ngũ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
- Hotline: 0846 403 403
- Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, KP. 11, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Đồng Nai