Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Trẻ em bị cận thị nặng có nguy hiểm không? Điều trị thế nào?

Ngày nay, tình trạng trẻ em bị cận thị ngày càng gia tăng, không chỉ ảnh hưởng đến việc học tập mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe đôi mắt. Đặc biệt, khi trẻ bị cận thị nặng, vấn đề không còn đơn thuần là “đeo kính để nhìn rõ” mà có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời. Vậy trẻ em bị cận thị nặng có thực sự nguy hiểm và cách điều trị hiệu quả là gì? Cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu ngay nhé!

trẻ em bị cận thị nặng

1. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị cận thị nặng

Về cơ bản, cận thị nặng ở trẻ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc học và sinh hoạt nhưng lại không dễ phát hiện. Vì vậy, cha mẹ nên chú ý những thay đổi trong cách trẻ quan sát và sử dụng mắt để kịp thời phát hiện và điều chỉnh. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết thường gặp nhất:

  • Nhìn mờ khi quan sát xa: Không thấy rõ vật thể cách vài mét, khó phân biệt màu sắc, chữ trên bảng, biển báo.
  • Thường xuyên nheo mắt: Giúp giảm ánh sáng tán xạ, cải thiện độ nét, nhưng gây mỏi cơ mắt.
  • Chớp mắt liên tục khi nhìn xa: Bôi trơn giác mạc, giảm khô mắt, cố gắng lấy nét.
  • Hay dụi mắt: Do mỏi, căng cơ hoặc kích ứng; tiềm ẩn nguy cơ viêm nhiễm nếu tay bẩn.
  • Ngồi sát màn hình hoặc cầm sách gần mắt: Khoảng cách chỉ 10–15 cm, dễ gây hại mắt và ảnh hưởng tư thế.
Trẻ hay nheo mắt vì cận thị nặng
Trẻ hay nheo mắt vì cận thị nặng

2. Nguyên nhân gây cận thị nặng ở trẻ

Thực tế, cận thị nặng ở trẻ không chỉ do một nguyên nhân đơn lẻ, mà thường là kết hợp nhiều yếu tố từ di truyền đến môi trường sống. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp phụ huynh chủ động phòng tránh và can thiệp kịp thời.

2.1. Yếu tố di truyền

Nếu cha hoặc mẹ (hoặc cả hai) bị cận thị, đặc biệt là cận thị nặng, nguy cơ trẻ cũng bị cận thị sẽ cao hơn nhiều so với trẻ có bố mẹ mắt bình thường. Nguyên nhân là do cấu trúc nhãn cầu và các đặc điểm di truyền liên quan đến khả năng hội tụ ánh sáng có thể được truyền từ cha mẹ sang con.

2.2. Thói quen sinh hoạt không hợp lý

Trẻ học tập trong điều kiện thiếu ánh sáng, ngồi sai tư thế, cúi sát vở, xem tivi ở khoảng cách quá gần hoặc sử dụng điện thoại, máy tính bảng, máy tính quá lâu sẽ khiến mắt phải điều tiết liên tục. Điều này gây áp lực lên nhãn cầu, lâu dài dẫn đến cận thị và có thể làm mức độ cận tăng nhanh.

Thói quen cúi sát vở khiến trẻ ngày càng cận nặng hơn
Thói quen cúi sát vở khiến trẻ ngày càng cận nặng hơn

2.3. Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân

Những em bé sinh non hoặc có cân nặng thấp khi chào đời thường có hệ thị giác chưa phát triển hoàn thiện. Điều này khiến mắt dễ bị tổn thương và dễ mắc tật khúc xạ, trong đó có cận thị nặng, khi lớn lên.

2.4. Cận thị thứ phát do các bệnh lý khác

Cận thị thứ phát là tình trạng cận thị xuất hiện do biến chứng hoặc triệu chứng của một bệnh lý tại mắt hay toàn thân, khác với cận thị học đường. Điều trị không chỉ dừng ở việc đeo kính mà cần kiểm soát bệnh lý nền.
Nguyên nhân thường gặp ở trẻ gồm:

  • Đục thủy tinh thể: Thay đổi cấu trúc và chỉ số khúc xạ làm tăng công suất hội tụ của mắt.
  • Bệnh võng mạc trẻ sinh non: Ảnh hưởng đến sự phát triển nhãn cầu, gây cận thị nặng.
  • Glôcôm bẩm sinh: Tăng nhãn áp khiến nhãn cầu giãn dài, gây cận thị trục.
  • Đái tháo đường không kiểm soát: Đường huyết cao làm thủy tinh thể sưng, gây cận thị tạm thời.

3. Tác hại của cận thị nặng đối với trẻ em

Trẻ bị cận thị nặng tiềm ẩn nhiều hệ lụy ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe, học tập và chất lượng cuộc sống của trẻ. Nếu không được kiểm soát sớm, tình trạng này có thể gây ra những tác động nghiêm trọng:

3.1. Suy giảm chất lượng học tập và sinh hoạt

Trẻ bị cận thị nặng thường khó nhìn rõ bảng, chữ viết hoặc hình ảnh ở khoảng cách xa, dẫn đến mất tập trung trong học tập. Khi phải cố gắng nheo mắt để nhìn, trẻ dễ mỏi mắt, đau đầu, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu. Ngoài ra, các hoạt động thể thao hoặc vui chơi ngoài trời cũng bị hạn chế, khiến trẻ ít vận động hơn và giảm cơ hội phát triển toàn diện.

3.2. Nguy cơ biến chứng về mắt cao

Cận thị nặng (thường từ -6.00 diop trở lên) đồng nghĩa với việc nhãn cầu đã bị kéo dài quá mức. Điều này làm võng mạc mỏng hơn, dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Thoái hóa võng mạc: Mất dần tế bào cảm nhận ánh sáng, làm suy giảm thị lực.
  • Bong võng mạc: Võng mạc bị tách ra khỏi đáy mắt, nếu không xử lý kịp thời có thể gây mù vĩnh viễn.
  • Tăng nhãn áp: Áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương thần kinh thị giác.

Những biến chứng này thường tiến triển âm thầm và không thể phục hồi nếu đã xảy ra.

3.3. Ảnh hưởng tâm lý và sự tự tin của trẻ

Trẻ bị cận thị nặng thường phải đeo kính dày, dễ cảm thấy tự ti, nhất là khi tham gia các hoạt động tập thể. Việc không nhìn rõ còn khiến trẻ ngại giao tiếp, ít chủ động trong học tập và vui chơi. Về lâu dài, điều này có thể tác động tiêu cực đến tâm lý và khả năng hòa nhập xã hội.

4. Cách phòng tránh và điều trị cận nặng ở trẻ

4.1. Khám mắt định kỳ

Thị lực của trẻ thường thay đổi nhanh chóng, đặc biệt ở độ tuổi từ 6–18, khi mắt phải làm việc liên tục để học tập và sử dụng thiết bị điện tử. Việc đưa trẻ đi khám mắt định kỳ ít nhất 2 lần/năm giúp phát hiện sớm các dấu hiệu cận thị hoặc các tật khúc xạ khác. 

Khi được chẩn đoán sớm, bác sĩ có thể đưa ra hướng điều chỉnh phù hợp như thay kính, sử dụng các phương pháp kiểm soát cận thị hoặc điều chỉnh thói quen sinh hoạt. 

Ba mẹ nên cho bé khám mắt định kỳ để kiểm soát độ cận và được chỉ định điều trị tốt nhất
Ba mẹ nên cho bé khám mắt định kỳ để kiểm soát độ cận và được chỉ định điều trị tốt nhất

4.2. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt cho bé 

Thói quen học tập và vui chơi hằng ngày có tác động trực tiếp đến sức khỏe đôi mắt. Cha mẹ nên hướng dẫn trẻ ngồi học với tư thế thẳng lưng, mắt cách sách vở 30–35cm, bàn ghế phù hợp chiều cao. Khi đọc sách, xem tivi hoặc dùng điện thoại, trẻ cần giữ khoảng cách an toàn và tránh nhìn gần liên tục. 

Ngoài ra, trẻ cũng cần được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bằng nhiều hoạt động vui chơi khác nhau ít nhất 1-2 tiếng/ngày để hấp thụ đủ vitamin D. Đây là thành phần bổ sung quan trọng, giúp cải thiện hoạt động của mắt

4.3. Đeo kính đúng độ

Khi trẻ đã bị cận thị, việc đeo kính đúng số đo là yếu tố quan trọng giúp hạn chế tăng độ. Kính sai độ không chỉ làm hình ảnh nhìn thấy bị mờ mà còn khiến mắt phải điều tiết quá mức, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu và cận tiến triển nhanh hơn. 

Kính chất lượng tốt với tròng chống tia UV và ánh sáng xanh cũng giúp bảo vệ mắt khi học tập, sử dụng máy tính hoặc ra ngoài trời. Cha mẹ cần theo dõi định kỳ và thay kính khi bác sĩ khuyến nghị để đảm bảo thị lực của trẻ luôn ở trạng thái tốt nhất.

4.4. Sử dụng các phương pháp kiểm soát cận thị

Hiện nay, ngoài việc đeo kính gọng, có nhiều phương pháp hỗ trợ kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ:

  • Kính Ortho-K: Đeo vào ban đêm khi ngủ từ 6-8 tiếng và tháo vào buổi sáng, giúp điều chỉnh hình dạng giác mạc tạm thời để ban ngày nhìn rõ mà không cần kính.
  • Nhỏ thuốc Atropine nồng độ thấp: Giúp giảm tốc độ tiến triển cận thị ở trẻ em, nhưng cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • Các biện pháp bổ trợ khác: Bao gồm tròng kính Essilor Stellest, bài tập điều tiết mắt, hoặc các liệu pháp quang học khác tùy tình trạng từng trẻ.

Về cơ bản, các giải pháp này cần được áp dụng đúng cách, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, để đạt hiệu quả cao nhất và đảm bảo an toàn.

Ngoài ra, khi trẻ đủ 18 tuổi, độ cận ổn định ít nhất 1 – 2 năm và đáp ứng các tiêu chí sức khỏe khác, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định phẫu thuật khúc xạ mắt hiện đại để điều trị dứt điểm cận thị cho bé. Hiện nay các kĩ thuật tiên tiến nhất thường được áp dụng là Femto Pro, mổ mắt Phakic, phẫu thuật CLEAR, và SmartSurfACE.

5. Các thắc mắc thường gặp

5.1. Cận thị nặng có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Cận thị nặng không thể tự khỏi hoàn toàn vì đây là tình trạng mắt đã bị thay đổi cấu trúc (chiều dài nhãn cầu tăng hoặc giác mạc cong hơn bình thường). Tuy nhiên, có thể điều chỉnh thị lực về mức bình thường bằng các phương pháp như đeo kính gọng, kính áp tròng, hoặc phẫu thuật khúc xạ. 

5.2. Đeo kính cận có làm tăng độ cận không?

Đeo kính đúng độ không làm tăng độ cận, ngược lại còn giúp mắt nhìn rõ hơn, giảm mỏi mắt và hạn chế nguy cơ cận tiến triển nhanh. Nhiều phụ huynh lo lắng rằng “đeo kính sớm sẽ bị phụ thuộc kính”. Thực tế, kính chỉ hỗ trợ điều chỉnh hình ảnh để mắt không phải gắng sức quá mức. 

Điều làm cận tăng nhanh thường đến từ thói quen sinh hoạt không hợp lý như đọc sách, dùng thiết bị điện tử quá lâu, ánh sáng học tập kém, hoặc không khám mắt định kỳ để điều chỉnh kính phù hợp.

5.3. Khi nào nên cho trẻ phẫu thuật?

Phẫu thuật điều trị cận thị chỉ nên được cân nhắc khi:

  • Độ cận đã ổn định ít nhất 1–2 năm.
  • Trẻ đã đủ độ tuổi (thường từ 18 tuổi trở lên với Lasik/Femto Lasik, hoặc có thể sớm hơn với Phakic IPCL nếu được bác sĩ đánh giá phù hợp).
  • Các phương pháp khác như kính gọng, Ortho-K, hoặc Atropine không còn đáp ứng tốt.

Trẻ em bị cận thị nặng làm suy giảm thị lực trước mắt và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe mắt, thậm chí tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng về mắt khi trưởng thành. Nếu phát hiện sớm, thăm khám định kỳ và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát tiến triển cận thị, bảo vệ đôi mắt của trẻ tối đa. 

Đặt lịch kiểm tra và điều trị cận thị cho trẻ tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa ngay hôm nay. Liên hệ hotline 0846 403 403 để được hỗ trợ nhanh chóng.

BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA

Hotline: 0846 403 403

Tổng đài: 1900 3349

Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai

Email: info@matsaigonbienhoa.vn