So với cận thị do thói quen sống, cận thị do di truyền là bệnh lý thị giác tiến triển rất nhanh và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể gây mù lòa. Vậy bé bị cận thị bẩm sinh là do đâu? dấu hiệu nhận biết cận thị sớm là gì? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây của đội ngũ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa để được giải đáp chi tiết!

Xem nhanh
1. Cận bẩm sinh là gì?
Bé bị cận thị bẩm sinh là tình trạng con trẻ sinh ra với tật khúc xạ di truyền từ cha, mẹ hoặc cả hai. Đặc trưng của các bệnh nhân bị cận thị bẩm sinh là thị lực suy yếu rất nhanh và nhiều kể từ khi còn nhỏ. Một số bé có thể bị cận lên tới 20 Diop.
Theo các bác sĩ chuyên khoa: Với các trường hợp bị cận thị bẩm sinh thì thị lực rất khó hồi phục, cần khám mắt định kỳ 6 tháng/ lần để đeo kính gọng hoặc kính Ortho – K nhằm kiểm soát độ cận và luôn kiểm soát tiến triển cận thị cho bé. Bởi nếu không được điều trị sớm, bệnh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như:
- Lác mắt
 - Nhược thị
 - Thoái hoá võng mạc
 - Bong, rách võng mạc
 - Tăng nhãn áp
 - Thoái hoá hoàng điểm
 - Mù loà, mất thị lực vĩnh viễn
 

So với cận thị do môi trường hoặc thói quen sống, việc điều trị cận thị bẩm sinh có phần phức tạp và cấp thiết hơn. Theo nguồn dữ liệu được tổng hợp từ 16 nghiên cứu với hơn 30.000 người tham gia [1], mối liên hệ giữa cha mẹ và con cái bị cận thị được thể hiện như sau:
- Nếu chỉ có cha hoặc mẹ bị cận thị, nguy cơ con bị cận thị tăng lên gấp 1,5 – 2 lần so với bạn bè đồng trang lứa
 - Nếu cả 2 cha mẹ đều bị cận thị, khả năng con bị cận thị bẩm sinh gấp 2 – 3 lần so với trẻ em sinh ra từ gia đình không có cha mẹ bị cận thị
 
Từ đây, có thể chắc chắn rằng: Cận thị là bệnh có tính chất di truyền, có thể di truyền từ đời cha mẹ sang con cái. Đặc biệt, nếu cả hai bậc phụ huynh đều bị cận thị thì nguy cơ di truyền sang thế hệ sau càng cao.
2. #5 dấu hiệu cận thị bẩm sinh sớm nhất
Điều khó khăn nhất để nhận biết tình trạng bé bị cận thị bẩm sinh là các con còn quá nhỏ, chưa thể báo với phụ huynh ngay khi mắt có dấu hiệu nhìn mờ.
- Cận thị bẩm sinh: Có từ lúc sinh, độ cận thường cao, có dấu hiệu từ rất sớm (lác, rung giật nhãn cầu…), nguy cơ nhược thị cao.
 - Cận thị học đường: Thường khởi phát ở tuổi đi học (khoảng 6–12 tuổi), tiến triển nhanh trong giai đoạn dậy thì và có xu hướng ổn định sau 18–20 tuổi.
 
Vì thế, cách tốt nhất là cha mẹ phải dành thời gian quan sát con trẻ và đưa bé đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu cận thị bẩm sinh như:
- Dụi mắt thường xuyên khi tập trung nhìn hoặc chơi, có thể do mắt mỏi hoặc khó chịu.
 - Cúi sát, nhìn rất gần khi xem TV, đọc sách, nghịch điện thoại hay sử dụng máy tính
 - Phải nheo mắt hoặc nghiêng đầu để nhìn rõ vật, đặc biệt là với các vật ở xa
 - Hay kêu đau nhức mắt, chảy nước mắt nhiều và đau đầu. Điều này là biểu hiện của việc mắt phải điều tiết liên tục khi bị suy giảm thị lực.
 - Sợ ánh sáng, hay bị chói mắt và trực tiếp nhắm mắt khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, đèn điện, đèn flash….
 

3. Cận thị bẩm sinh là do đâu?
Dưới đây là các nguyên nhân trẻ bị cận bẩm sinh:
- Do di truyền: Như đã đề cập đến ở trên, cận thị có thể là dị tật bẩm sinh được di truyền từ đời cha mẹ sang con cái với tỷ lệ cụ thể theo từng trường hợp.
 - Sinh non: Trẻ có nguy cơ bị suy giảm thị lực cao hơn nếu có các bất thường về võng mạc hoặc trục nhãn cầu
 - Bệnh lý mắt: Nếu bé bị sinh ra với các vấn đề sức khoẻ như tăng nhãn áp, đục thuỷ tinh thể thì dễ bị suy giảm thị lực hơn
 
4. Bé bị cận thị bẩm sinh có chữa được không?
Cận thị bẩm sinh là tình trạng trẻ đã mắc cận thị ngay từ khi mới sinh hoặc trong những tháng đầu đời. Khác với cận thị học đường, cận thị bẩm sinh thường nghiêm trọng hơn, độ cận cao hơn và có nguy cơ ảnh hưởng nặng nề đến sự phát triển thị lực nếu không được can thiệp kịp thời.
4.1. Đeo kính gọng
Việc đeo kính gọng đúng độ là giải pháp điều trị quan trọng nhất cho trẻ bị cận thị bẩm sinh. Đây là bước can thiệp cần được thực hiện càng sớm càng tốt, thường là từ khi trẻ mới vài tháng tuổi.
Mục tiêu của việc đeo kính không phải để “giảm độ cận”, mà là để cung cấp cho não bộ hình ảnh rõ nét, từ đó kích thích phát triển đường dẫn truyền thần kinh thị giác. Điều này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa bệnh nhược thị (mắt lười) – một biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.
Phụ huynh cần đưa trẻ đi khám mắt định kỳ với bác sĩ chuyên khoa để được kê toa kính chính xác và theo dõi sự tiến triển của thị lực theo thời gian.

4.2. Điều trị các bệnh lý đi kèm
Nhiều trường hợp trẻ bị cận thị bẩm sinh còn mắc kèm các bệnh lý mắt khác như:
- Lác/lé mắt
 - Rung giật nhãn cầu
 - Bất thường võng mạc hoặc thần kinh thị giác
 
Các bệnh lý này nếu không được điều trị đồng thời sẽ cản trở quá trình phát triển thị giác, làm giảm hiệu quả của việc đeo kính.
Do đó, bên cạnh việc điều chỉnh tật khúc xạ bằng kính, bác sĩ sẽ thực hiện các can thiệp bổ sung nếu cần thiết, ví dụ như phẫu thuật chỉnh lác hoặc điều trị chuyên sâu các bệnh lý đáy mắt.
4.3. Các phương pháp hỗ trợ kiểm soát cận thị (khi trẻ lớn hơn)
Khi trẻ lớn hơn (thường từ 6 đến 18 tuổi) và độ cận vẫn tiếp tục tăng nhanh, bác sĩ có thể chỉ định áp dụng thêm các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị hiện đại, bao gồm:
- Kính Ortho-K: Đây là loại kính cứng đeo vào ban đêm để định hình giác mạc, giúp cải thiện thị lực ban ngày và làm chậm quá trình tăng độ cận.
 - Tròng kính Essilor Stellest: Là các loại tròng kính thiết kế đặc biệt nhằm phân tán ánh sáng vào võng mạc một cách tối ưu, có tác dụng kiểm soát sự tiến triển của cận thị ở trẻ em.
 - Thuốc Atropine nồng độ thấp: Với nồng độ 0.01% – 0.05%, Atropine được chứng minh là có khả năng làm chậm tốc độ tăng độ cận thị, khi sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
 
Lưu ý quan trọng: Các phương pháp này không có tác dụng “chữa khỏi” cận thị bẩm sinh. Chúng chỉ giúp kiểm soát tiến triển cận thị khi trẻ bước vào độ tuổi học đường, từ đó hạn chế nguy cơ cận thị nặng trong tương lai.
Phụ huynh không nên chủ quan với cận thị bẩm sinh. Nếu thấy trẻ có dấu hiệu như không nhìn theo đồ vật, không giao tiếp bằng mắt, hay có các biểu hiện bất thường ở mắt, hãy đưa trẻ đến khám tại các cơ sở nhãn khoa uy tín càng sớm càng tốt.

5. Lưu ý khi chăm sóc cho bé bị cận thị sớm
Ngoài thăm khám và cho bé đeo kính sớm, cha mẹ nên tìm hiểu và áp dụng các biện pháp chăm sóc sức khỏe tại nhà cho các bé như sau:
- Tạo thói quen đeo kính cho bé thường xuyên, đeo kính đúng độ và kiểm tra độ cận định kỳ 6 tháng/ lần
 - Đảm bảo bé luôn học tập, vui chơi trong môi trường đầy đủ ánh sáng, ngồi đúng tư thế, giữ khoảng cách 25 – 40cm từ mắt tới bàn học, sách và thiết bị điện tử khi sử dụng
 - Hạn chế thời gian bé tiếp xúc với các thiết bị điện tử ở mức 1-2 tiếng/ ngày
 - Khuyến khích con trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời để mắt được nhìn xa, hạn chế phải điều tiết quá nhiều
 - Ưu tiên các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E từ các loại trái cây họ cam chanh, rau lá màu xanh đệm, ngũ cốc,… vào bữa ăn để tăng cường thị lực cho trẻ
 
Có thể nói, bé bị cận thị bẩm sinh là bệnh lý nghiêm trọng, cần thăm khám để phát hiện và quản lý ngay từ nhỏ. Trước khi bé đủ điều kiện mổ mắt cận dứt điểm, gia đình cần lưu ý trong chăm sóc, cố gắng rèn luyện và duy trì thói quen sinh hoạt khoa học để giữ gìn thị lực cho con.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn
Tài liệu tham khảo:
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4473431/
 
