Thoái hóa điểm vàng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực ở người lớn tuổi, đặc biệt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nhìn rõ ở vùng trung tâm. Bệnh thường tiến triển âm thầm với các dấu hiệu như nhìn mờ, hình ảnh méo mó hoặc giảm khả năng phân biệt màu sắc. Việc hiểu rõ các dạng thoái hóa điểm vàng, cách nhận biết sớm và phương pháp điều trị hiện nay sẽ giúp người bệnh bảo vệ thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Xem nhanh
1. Thoái hóa điểm vàng là gì?
Điểm vàng (hoàng điểm) nằm ở trung tâm võng mạc và chứa nhiều tế bào cảm thụ ánh sáng, đặc biệt là tế bào nón. Vùng này giúp mắt nhìn rõ chi tiết, phân biệt màu sắc và nhận diện hình ảnh. Nhờ điểm vàng, chúng ta có thể đọc sách, xem điện thoại, lái xe và thực hiện các hoạt động cần thị lực trung tâm chính xác.
Thoái hóa điểm vàng hay còn gọi là thoái hóa hoàng điểm(AMD) là một dạng thoái hóa võng mạc, xảy ra khi các tế bào tại điểm vàng bị tổn thương và suy giảm chức năng. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi trên 55 tuổi.
Khi vùng điểm vàng thoái hóa, khả năng nhìn chi tiết, nhận biết màu sắc và độ tương phản giảm rõ rệt, khiến người bệnh:
- Nhìn mờ vùng trung tâm
- Gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ
- Khó nhận diện khuôn mặt
- Dễ bị lóa, nhìn thiếu sắc nét
2. Thoái hóa điểm vàng được phân loại như nào?
Thoái hóa điểm vàng (AMD) được chia thành hai thể chính dựa trên mức độ tổn thương và tốc độ tiến triển của bệnh: thể khô và thể ướt. Mỗi thể có cơ chế, triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến thị lực khác nhau.

2.1. Thoái hóa điểm vàng thể khô
Thể khô là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 85 – 90% trường hợp. Bệnh tiến triển chậm và thường không gây thay đổi rõ rệt về thị lực trong giai đoạn đầu.
- Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự thoái hóa của tế bào biểu mô sắc tố tại điểm vàng.
- Kèm theo đó là sự xuất hiện của drusen. Đây là những mảng lắng đọng nhỏ làm suy giảm chức năng của võng mạc.
Mặc dù tiến triển chậm, thể khô vẫn có thể chuyển sang thể ướt nếu không được theo dõi và kiểm soát tốt.
2.2. Thoái hóa điểm vàng thể ướt
Thể ướt ít gặp hơn, chiếm 10 – 15% số ca nhưng lại nguy hiểm nhất vì có thể gây mất thị lực trung tâm nhanh chóng.
- Bệnh xảy ra khi mạch máu bất thường phát triển dưới võng mạc.
- Những mạch máu này dễ rò rỉ dịch hoặc máu, gây tổn thương vùng điểm vàng.
Trong thể ướt, khi dịch thoát ra từ các mạch máu bất thường tích tụ tại điểm vàng, người bệnh có thể gặp phù hoàng điểm. Đây là tình trạng sưng nề điểm vàng, làm hình ảnh trở nên méo mó, mờ nhòe và là một đặc trưng quan trọng của thể ướt.
3. Dấu hiệu của thoái hóa điểm vàng ở mắt
Trong giai đoạn đầu, thoái hóa điểm vàng thường diễn tiến âm thầm và không gây đau, nên người bệnh khó nhận ra. Một số dấu hiệu chung có thể xuất hiện ở cả hai thể bệnh gồm:
3.1. Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thể khô
- Mờ mắt là dấu hiệu sớm nhất và phổ biến nhất: Người bệnh khó đọc chữ nhỏ, khó lái xe hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Mờ rõ hơn khi ánh sáng yếu và cải thiện khi tăng độ sáng.
- Khó nhận biết khi chỉ bị ở một mắt: Nếu chỉ một mắt mắc bệnh, mắt còn lại bù trừ nên người bệnh thường không thấy sự thay đổi cho đến khi cả hai mắt đều bị ảnh hưởng.
3.2. Dấu hiệu thoái hóa điểm vàng thể ướt
- Nhìn méo hình: Các đường thẳng như mép bàn, cửa sổ… xuất hiện cong hoặc gợn sóng. Đây là dấu hiệu điển hình và phổ biến nhất của thoái hóa điểm vàng thể ướt.
- Xuất hiện điểm mù nhỏ ở trung tâm: Làm giảm thị lực nhanh và ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày.
- Thị lực giảm đột ngột: Do mạch máu bất thường rò rỉ dịch hoặc máu dưới võng mạc, khiến tình trạng mắt xấu đi nhanh hơn thể khô.
Các triệu chứng thường khó nhận ra khi người bệnh nhìn bằng cả hai mắt, vì mắt khỏe sẽ bù trừ cho mắt yếu. Vì vậy, hãy che từng mắt riêng lẻ để dễ dàng phát hiện sớm bất kỳ thay đổi nào về thị lực.

4. Trường hợp nào dễ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng, đặc biệt nguy cơ phát triển bệnh gia tăng theo tuổi tác. Dưới đây là những nhóm người dễ mắc bệnh:
- Chủng tộc: Người có da sáng màu có nguy cơ cao hơn do lượng sắc tố bảo vệ tự nhiên thấp, võng mạc dễ bị tổn thương bởi ánh sáng mạnh và tia cực tím.
- Tuổi tác: Nguy cơ thoái hóa điểm vàng ở người già tăng cao, đặc biệt ở nhóm trên 55 tuổi và càng rõ ở người trên 75 tuổi. Lão hóa điểm vàng theo thời gian làm giảm khả năng tái tạo tế bào võng mạc, dẫn đến suy giảm thị lực trung tâm.
- Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc bệnh có nguy cơ cao hơn. Di truyền ảnh hưởng cấu trúc võng mạc và khả năng chống oxy hóa, khiến bệnh có thể xuất hiện sớm hơn.
- Hút thuốc lá: Làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh. Khói thuốc chứa chất oxy hóa và độc chất làm tổn thương mạch máu nuôi võng mạc, thúc đẩy lão hóa điểm vàng.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, ít rau xanh và thiếu chất chống oxy hóa làm tăng nguy cơ. Thiếu lutein và zeaxanthin khiến điểm vàng kém được bảo vệ, dễ dẫn đến thoái hóa điểm vàng thể ướt.
- Béo phì và tăng huyết áp: Béo phì, tăng huyết áp, cholesterol cao và tiểu đường làm giảm lưu lượng máu đến võng mạc, khiến tế bào điểm vàng dễ tổn thương và thoái hóa nhanh hơn.
- Giới tính: Phụ nữ sau tuổi 40 hoặc sau mãn kinh giảm estrogen, mạch máu võng mạc dễ tổn thương hơn, làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
- Một số yếu tố phụ khác: Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời mà không bảo vệ mắt hoặc ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử có thể làm mắt nhanh mỏi và tăng nguy cơ lão hóa võng mạc sớm.

5. Cách chẩn đoán thoái hóa điểm vàng
Quy trình chẩn đoán thoái hóa điểm vàng thường gồm nhiều bước phối hợp để đánh giá chính xác tình trạng võng mạc:
- Khám mắt toàn diện: Bác sĩ kiểm tra thị lực, cấu trúc mắt và các dấu hiệu bất thường ở đáy mắt. Trước khi khám, bạn sẽ được nhỏ thuốc giãn đồng tử để bác sĩ quan sát rõ hơn võng mạc, mạch máu và thần kinh thị giác.
- Chụp ảnh và đánh giá võng mạc: Các thiết bị chuyên dụng được sử dụng để ghi lại hình ảnh chi tiết của võng mạc. Những hình ảnh này giúp phát hiện sự thoái hóa, tụ dịch, hoặc rò rỉ mạch máu. Đây là các dấu hiệu thường gặp trong thoái hóa điểm vàng.
- Kiểm tra lưới Amsler: Bạn sẽ nhìn vào tấm lưới Amsler bằng từng mắt một. Nếu thấy các đường bị méo, gãy, mờ hoặc xuất hiện một vùng tối ở trung tâm, bác sĩ có thể nghi ngờ thoái hóa điểm vàng.
- Chỉ định thêm các xét nghiệm khi cần thiết: Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu chụp hình võng mạc chuyên sâu hơn (như OCT, chụp mạch huỳnh quang) để đánh giá mức độ tổn thương và xác định giai đoạn của bệnh.
6. Điều trị thoái hóa điểm vàng
Điều trị thoái hóa điểm vàng (AMD) phụ thuộc vào thể bệnh (khô hoặc ướt) và giai đoạn tiến triển. Mặc dù không phải tất cả phương pháp đều có thể chữa khỏi hoàn toàn, các tiến bộ y khoa hiện nay đã mang đến nhiều lựa chọn giúp làm chậm tiến triển bệnh, bảo tồn thị lực và cải thiện chất lượng sống.
6.1. Điều trị thoái hóa điểm vàng thể khô
Hiện tại, AMD thể khô chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị chủ yếu là làm chậm sự tiến triển và ngăn bệnh chuyển sang giai đoạn nặng hơn.
- Giai đoạn tiến triển (teo dạng bản đồ): Bệnh nhân có thể được chỉ định tiêm nội nhãn các thuốc như pegcetacoplan hoặc avacincaptad pegol nhằm làm chậm tổn thương ở hoàng điểm. Tuy nhiên, các thuốc này hiện mới được phê duyệt tại Mỹ và châu Âu nên chưa được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam. Vì vậy, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được cập nhật thông tin mới nhất về việc lưu hành và sử dụng các thuốc này.
- Các giai đoạn sớm và trung gian: Bác sĩ thường kê bổ sung dinh dưỡng công thức AREDS2, giúp giảm nguy cơ chuyển sang AMD giai đoạn muộn. Công thức bao gồm, Vitamin C 500 mg, Vitamin E 400 IU, Lutein 10 mg, Zeaxanthin 2 mg, Kẽm 80 mg và đồng 2 mg
6.2. Điều trị thoái hóa điểm vàng thể ướt
Thoái hóa điểm vàng thể ướt là dạng tổn thương phức tạp ở đáy mắt, nên việc điều trị thường đòi hỏi các kỹ thuật hiện đại nhất trong điều trị bệnh võng mạc hiện nay. Tùy vào mức độ và giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp để giúp giữ lại thị lực tốt nhất cho người bệnh.
Tiêm thuốc kháng VEGF
Các thuốc như Aflibercept (Eylea), Ranibizumab (Lucentis), Bevacizumab (Avastin) được tiêm trực tiếp vào mắt sau gây tê bề mặt. Mục đích điều trị của phương pháp này là giảm rò rỉ dịch, xuất huyết, thu nhỏ mạch máu tân sinh và giúp ổn định hoặc duy trì thị lực.
Liệu pháp quang động
Phương pháp này kết hợp thuốc Visudyne truyền tĩnh mạch và tia laser năng lượng thấp. Cơ chế hoạt động của kỹ thuật này là:
- Thuốc ngấm vào các mạch máu bất thường
- Laser kích hoạt thuốc, làm đóng lại các mạch rò rỉ
- Không gây tổn hại mô võng mạc lành
Phẫu thuật chuyển vị điểm vàng
Là thủ thuật đặc biệt giúp di chuyển điểm vàng sang vùng võng mạc khỏe mạnh hơn bằng cách bóc tách và xoay võng mạc. Phương pháp này có thể mang lại hiệu quả cao cho những bệnh nhân thể ướt được phát hiện sớm. Tuy nhiên, hiện nay, phương pháp này rất ít được chỉ định do tiềm ẩn nhiều rủi ro và chỉ được xem xét trong những trường hợp đặc biệt, khi các biện pháp điều trị bằng thuốc tiêm không mang lại hiệu quả.
7. Cách phòng ngừa thoái hóa điểm vàng
Để hạn chế nguy cơ thoái hóa điểm vàng, điều quan trọng nhất là bảo vệ mắt từ sớm và duy trì những thói quen lành mạnh mỗi ngày. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả và dễ thực hiện:
- Duy trì chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt: Một chế độ ăn giàu omega-3, vitamin và chất chống oxy hóa sẽ giúp bảo vệ điểm vàng và giảm nguy cơ tổn thương võng mạc. Ưu tiên ăn cá béo, rau lá xanh đậm như cải bó xôi, cải xoăn và bổ sung nhiều trái cây tươi. Đây là nền tảng quan trọng giúp mắt khỏe mạnh về lâu dài.
- Bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời: Ánh sáng UV có thể làm tổn hại đến võng mạc và thúc đẩy quá trình thoái hóa điểm vàng. Vì vậy, mỗi khi ra ngoài, hãy đeo kính râm chất lượng có khả năng chống tia UV để giảm thiểu tác động xấu lên mắt.
- Hạn chế tiếp xúc với màn hình điện tử: Sử dụng điện thoại, máy tính hoặc tivi trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt và khiến các tế bào võng mạc chịu stress oxy hóa. Nên giảm thời gian dùng thiết bị, áp dụng quy tắc 20-20-20 và giữ khoảng cách hợp lý khi nhìn màn hình.
- Khám mắt định kỳ: Thoái hóa điểm vàng không gây đau nên thường khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Việc khám mắt thường xuyên giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để làm chậm tiến triển bệnh.
- Tự kiểm tra bằng lưới Amsler tại nhà: Mỗi tuần, bạn che từng mắt và nhìn cố định vào điểm trung tâm của lưới. Nếu nhận thấy các đường kẻ bị cong, méo hoặc biến mất, đó có thể là dấu hiệu bất thường. Đây là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả giúp phát hiện sớm các bệnh lý hoàng điểm.
Thoái hóa điểm vàng tuy không thể điều trị dứt điểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và áp dụng đúng phương pháp. Khám mắt định kỳ, duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh và điều chỉnh thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển bệnh. Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các triệu chứng như nhìn mờ vùng trung tâm, hình ảnh biến dạng, hãy liên hệ ngay Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà để được thăm khám và tư vấn kịp thời, nhằm bảo vệ thị lực lâu dài.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn
