Hệ thống
bệnh viện
Hotline
0846 403 403
Chat
Messenger
Ưu đãi

Kiểm soát tiến triển cận thị quan trọng thế nào với trẻ?

Cận thị ở trẻ em không đơn thuần là vấn đề về khả năng nhìn xa, bởi nếu không được kiểm soát tốt, cận thị có thể tiến triển nhanh, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như thoái hóa hoàng điểm, bong võng mạc hay thậm chí mù lòa. Hiện nay, các biện pháp can thiệp kiểm soát tiến triển cận thị đã được áp dụng trong nhiều năm để làm giảm mức độ tiến triển cận thị, giúp giảm các biến chứng nguy hiểm về sau, đồng thời giúp trẻ duy trì chất lượng cuộc sống và học tập của trẻ.

Kiểm soát tiến triển cận thị

1. Kiểm soát tiến triển cận thị là gì?

Cận thị xảy ra khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc quá cong, làm thay đổi độ hội tụ của mắt. Ở trẻ em, mắt sẽ phát triển đều đặn cho đến tuổi thiếu niên, trục nhãn cầu của mắt sẽ phát triển và hoàn thiện cho đến 18 tuổi và thậm chí lâu hơn, sau đó ổn định.

Dưới tác động của các yếu tố môi trường, quá trình dài ra của trục nhãn cầu bị đẩy nhanh một cách bất thường, khiến độ cận tăng lên một cách nhanh chóng và liên tục. Sự suy giảm thị lực liên tục này được gọi là tiến triển cận thị.

Các phương pháp truyền thống như đeo kính gọng hoặc kính áp tròng thông thường đã được chứng minh có thể giúp trẻ lấy lại thị lực, nhưng lại không có tác dụng chống lại sự tiến triển của cận thị.

Chính vì vậy, phương pháp “kiểm soát tiến triển cận thị” đã được các bác sĩ tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa chú trọng nghiên cứu, ứng dụng AI, kết hợp các phương pháp khác nhau để làm chậm sự tiến triển của cận thị, đặc biệt hơn là dự đoán được khả năng cận thị ở trẻ em trong tương lai.

Nhãn nhi

2. Tại sao cần kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em?

Sự phát triển quá mức của mắt sẽ khiến cho trục nhãn cầu bị kéo dài, khiến cho các lớp mô ở đáy mắt, đặc biệt là võng mạc bị mỏng, yếu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt và suy giảm thị lực của trẻ.

Nghiên cứu cho thấy, mỗi -1.00 diop cận thị tiến triển sẽ làm tăng 67% nguy cơ mắc bệnh hoàng điểm do cận thị, nhưng mỗi -1.00 diop được kiểm soát làm giảm 40% nguy cơ mắc bệnh hoàng điểm do cận thị.

Ngay cả ở mức độ cận thị khá “thấp”, nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, bong võng mạc và thoái hóa điểm vàng vẫn cao hơn so với người không bị cận thị. Bạn có thể theo dõi chi tết nguy cơ mắc các bệnh về mắt của trẻ cận thị so với trẻ có mắt bình thường dưới đây:

Nguy cơ mắc bệnh về mắt của trẻ cận thị

Chính vì vậy, các phương pháp điều trị kiểm soát cận thị luôn được khuyến khích như một phần của quy trình chăm sóc sức khoẻ mắt của trẻ, nhằm ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt và suy giảm thị lực khi trưởng thành, hướng tới phẫu thuật khúc xạ loại bỏ cận thị trong tương lai.

3. Các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị hiện nay

Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, các bác sĩ sẽ có phác đồ riêng cho từng trẻ, mỗi trẻ sẽ được áp dụng kết hợp các phương pháp dưới đây nhằm mang lại hiệu quả kiểm soát tiến triển cận thị tốt nhất:

3.1. Nhỏ thuốc Atropine

Atropine là một loại thuốc nhỏ mắt có tác dụng làm giãn đồng tử và làm liệt cơ điều tiết, từ đó giúp làm chậm quá trình dài ra của trục nhãn cầu. Nhiều nghiên cứu cho thấy nhỏ Atropine nồng độ thấp (0.01%) có thể làm chậm tiến triển cận thị từ 50–60% so với nhóm không điều trị.

Khi kết hợp với kính áp tròng Ortho-K, Atropine 0,01% đã được chứng minh là có hiệu quả tốt, giúp tăng cường hiệu quả kiểm soát cận thị ngắn hạn ở trẻ em từ 6-11 tuổi trong vòng 2 năm. [1]

Tuy nhiên, Atropine là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sỹ với liều lượng, thời gian và cách thức sử dụng theo hướng dẫn cụ thể, phụ huynh không nên tự ý dùng thuốc cho trẻ mà không có tư vấn từ bác sỹ.

Atropine kiểm soát tiến triển cận thị
Atropine có tác dụng trong việc kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ

3.2. Tròng kính Essilor

Đây là loại tròng kính thiết kế đặc biệt với nhiều vùng vi chỉnh thị lực (H.A.L.T. Technology), giúp làm chậm sự dài ra của trục nhãn cầu trong khi vẫn đảm bảo thị lực rõ nét ở vùng trung tâm.

Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, tròng kính Essilor Stellest có thể làm chậm sự gia tăng độ cận trung bình đến 67% so với kính đơn tròng, khi trẻ đeo kính ít nhất 12 giờ mỗi ngày.

3.3. Kính Ortho-K

Kính Ortho-K (Orthokeratology) là kính áp tròng cứng đeo vào ban đêm, được đeo khi ngủ để định hình lại giác mạc một cách nhẹ nhàng, giúp trẻ có thể nhìn rõ vào ban ngày mà không cần đeo kính gọng hoặc kính áp tròng. Ortho-k đã được chứng minh là làm chậm quá trình tiến triển cận thị ở trẻ em đến 45%, giúp cải thiện thị lực ban ngày mà không cần hỗ trợ của kính gọng. [2]

Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp chỉnh hình Ortho-K chỉ là tạm thời và cần phải đeo liên tục qua đêm để duy trì thị lực vào ngày hôm sau. Ban đầu, việc đeo kính Ortho-K có thể không thoải mái bằng kính áp tròng thông thường, nhưng sự thoải mái thường sẽ cải thiện đáng kể chỉ trong tuần đầu tiên sử dụng. 

Ortho - K là một phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị cho trẻ hiệu quả
Ortho – K là một phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị cho trẻ hiệu quả

4. Đối tượng cần theo dõi tiến triển cận thị

Trẻ từ 3 đến 17 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 9 tuổi là đối tượng có nguy cơ cận thị và có khả năng tiến triển cận thị nhanh nhất. Đây là giai đoạn vàng phát triển thị giác, cũng là giai đoạn mắt dễ bị tổn thương và thay đổi cấu trúc nhất do các yếu tố như học tập, di truyền và thói quen sinh hoạt. Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, chúng tôi chia thành 3 nhóm đối tượng như sau:

Nhóm tiền cận thị (dưới -0.50 độ)

Đây là giai đoạn sớm trước khi cận thị thực sự hình thành. Trẻ ở nhóm này có nguy cơ cao tiến triển thành cận thị nếu không được theo dõi và điều chỉnh kịp thời thói quen sinh hoạt như tư thế học, thời gian sử dụng thiết bị điện tử hay thời lượng hoạt động ngoài trời. Việc can thiệp sớm có thể giúp làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình cận thị hóa.

Nhóm cận thị trung bình thấp (từ -0.50 đến -6.00 độ)

Đây là mức độ phổ biến nhất ở trẻ em. Tuy chưa gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc mắt, nhưng nếu không kiểm soát tốt, độ cận có thể tăng nhanh theo thời gian. Trẻ ở nhóm này cần được theo dõi định kỳ và áp dụng các biện pháp can thiệp để kiểm soát tiến triển cận thị.

Nhóm cận thị cao (trên -6.00 độ)

Cận thị cao không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc hay glôcôm. Trẻ thuộc nhóm này cần được theo dõi thị lực sát sao và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm soát độ cận tiến triển ít nhất có thể.

Nếu con bạn đang nằm trong nhóm nguy cơ này, bạn cần theo dõi tiến triển cận thận thị cho trẻ ngay từ sớm để kiểm soát, ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt và suy giảm thị lực khi trưởng thành.

Đối tượng cần kiểm soát tiến triển cận thị

5. Kiểm soát tiến triển cận thị tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa

Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, việc kiểm soát tiến triển cận thị không chỉ dừng lại ở việc kê đơn kính cận. Chúng tôi áp dụng một quy trình chuyên sâu, cá nhân hóa cho từng trẻ, nhằm đảm bảo hiệu quả kiểm soát toàn diện và lâu dài.

  • Khám mắt, tư vấn chuyên sâu và định kỳ bởi đội ngũ các bác sĩ chuyên khoa mắt với trình độ chuyên khoa I trở lên.
  • Bệnh Viện đầu tiên ở Việt Nam ứng dụng AI trong việc kiểm soát tiến triển cận thị:
    • Ước lượng độ cận thị của trẻ đến năm 17 tuổi 
    • Ước lượng khả năng tiến triển cận thị theo từng năm
  • Lịch tái khám linh hoạt, không giới hạn số lần trong năm.
  • Tư vấn cá nhân hoá đối với từng trường hợp bệnh về mắt.
  • Hướng dẫn bài tập cải thiện thị lực (nhược thị, điều tiết, giảm độ).
  • Sử dụng duy nhất 1 “Sổ kiểm soát tiến triển cận thị” giúp phụ huynh theo dõi tiến trình kiểm soát thị lực của trẻ qua từng đợt khám.
Phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị

6. Quy trình thăm khám 7 bước chuyên sâu

Đối tượngTrẻ cậnTrẻ không cận
Bước 1Khám ban đầu (Tất cả các lần khám)Khám ban đầu (Tất cả các lần khám)
Bước 2Đo khúc xạ ban đầu (Tất cả các lần khám)Đo khúc xạ ban đầu (Tất cả các lần khám)
Bước 3Nhỏ thuốc liệt điều tiết (Theo chỉ định của BS)
Bước 4Đo khúc xạ sau liệt điều tiết (Theo chỉ định của BS)
Bước 5Soi đáy mắt (Theo chỉ định của BS)
Bước 6Đo trục chiều dài nhãn cầu* (6 tháng 1 lần) *AI phân tích và ước lượng độ cận thị đến năm 17 tuổi.Đo trục chiều dài nhãn cầu* (6 tháng 1 lần) *AI phân tích và ước lượng khả năng tiến triển cận thị theo từng năm.
Bước 7Khám mắt tổng quát và tư vấn phương pháp kiểm soát cận thị. (Tất cả các lần khám)Khám mắt tổng quát và tư vấn phương pháp kiểm soát cận thị. (Tất cả các lần khám)

Cận thị tiến triển ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến thị lực trước mắt mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng trong tương lai. Kiểm soát tiến triển cận thị là một giải pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe thị giác lâu dài cho trẻ, hãy cho con bạn đến cơ sở chuyên khoa thăm khám ngay hôm nay để có phương pháp điều trị kịp thời.