Cận thị không chỉ gây bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật điều trị cận thị đã trở thành giải pháp hiệu quả giúp nhiều người lấy lại thị lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết mắt cận bao nhiêu độ thì mổ được và những điều kiện để thực hiện phẫu thuật. Cùng Bệnh viện mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu vấn đề này trong bài viết dưới đây!

Xem nhanh
1. Mắt cận bao nhiêu độ thì mổ được?
Các phương pháp phẫu thuật hiện nay đã xử lý được phần lớn các trường hợp cận thị, giúp cải thiện thị lực nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai bị cận thị cũng có thể tiến hành mổ. Vậy cận bao nhiêu độ thì nên mổ?
1.1. Độ cận tối thiểu để có thể mổ: ≥ -0.75 độ
Thông thường, mắt phải có độ cận tối thiểu là -0.75 độ mới được xem xét để thực hiện phẫu thuật khúc xạ. Tuy nhiên, với độ cận nhẹ như vậy, nhiều bác sĩ sẽ khuyên bạn tiếp tục đeo kính nếu chưa cảm thấy bất tiện, vì phẫu thuật ở độ cận thấp có thể chưa thật sự cần thiết và lợi ích không đáng kể so với rủi ro.
1.2. Độ cận lý tưởng để mổ: Từ -0.75 đến -8.00 độ
Đây là khoảng độ cận phổ biến nhất được khuyến nghị mổ mắt:
- Nếu bạn cận từ -0.75 đến -3.00 độ: Có thể phẫu thuật nếu giác mạc đủ dày và mắt ổn định.
- Nếu bạn cận từ -3.00 đến -6.00 độ: Đây là nhóm thường được chỉ định mổ nhiều nhất.
- Nếu bạn cận từ -6.00 đến -8.00 độ: Trường hợp này được phân nhóm cận nặng. Bạn vẫn có thể mổ với các phương pháp hiện đại, nhưng sẽ cần kiểm tra kỹ lưỡng giác mạc, đặc biệt là độ dày và sức khỏe mắt tổng thể.
1.3. Cận nặng trên -8.00 độ: Cân nhắc và thận trọng
Nếu bạn cận từ -8.00 độ trở lên, việc mổ mắt vẫn có thể thực hiện, nhưng đòi hỏi điều kiện giác mạc dày và cấu trúc mắt đặc biệt phù hợp. Ngoài ra, các phương pháp như Phakic (cấy ghép kính nội nhãn) có thể được bác sĩ tư vấn thay thế cho phương pháp truyền thống, đặc biệt khi giác mạc không đủ dày để tạo vạt.

2. Các yếu tố quyết định khả năng mổ cận
Không chỉ dựa vào mắt cận bao nhiêu độ thì mổ, việc một người có đủ điều kiện để mổ mắt hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố y khoa khác. Việc đánh giá tổng thể sẽ giúp bác sĩ xác định phương pháp phù hợp và đảm bảo hiệu quả cũng như độ an toàn cho ca phẫu thuật.
2.1. Độ ổn định của tật khúc xạ
Độ ổn định của cận thị là yếu tố then chốt để xác định thời điểm mổ mắt phù hợp. Nếu độ cận còn tăng (thường thấy ở lứa tuổi dưới 18 hoặc những người có lối sống ít vận động mắt), việc mổ mắt có thể chỉ mang lại hiệu quả tạm thời.
Nhiều chuyên gia nhãn khoa khuyến cáo rằng: độ cận nên ổn định trong ít nhất 6 đến 12 tháng trước khi thực hiện phẫu thuật. Điều kiện này giúp giảm thiểu nguy cơ tái cận sau mổ, một vấn đề phổ biến ở những ca mổ khi mắt chưa “ổn định”.
2.2. Độ dày và hình dạng giác mạc
Giác mạc là lớp mô trong suốt ở phía trước nhãn cầu và là “điểm tác động chính” của các loại phẫu thuật khúc xạ. Trong các kỹ thuật như LASIK, một phần mô giác mạc sẽ được cắt để điều chỉnh tật khúc xạ.
Do đó, giác mạc cần có độ dày tối thiểu (thường là 500 micromet) để đảm bảo có đủ mô dư sau phẫu thuật, tránh biến chứng phình giác mạc (ectasia). Ngoài độ dày, bác sĩ sẽ đo bản đồ giác mạc (corneal topography) để kiểm tra hình dạng giác mạc, xác định có bất thường hay không.

2.3. Tình trạng sức khỏe của mắt
Không thể tiến hành phẫu thuật nếu mắt đang có các vấn đề như viêm nhiễm, khô mắt nặng, hay bệnh lý về giác mạc. Những bệnh lý này ảnh hưởng đến kết quả mổ, thậm chí gây ra biến chứng hậu phẫu như viêm giác mạc, mờ nhòe kéo dài hoặc nhiễm trùng.
Đặc biệt, tình trạng khô mắt, nếu đã có sẵn từ trước, có thể sẽ nghiêm trọng hơn sau phẫu thuật. Vì vậy, trước khi mổ, bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng tuyến lệ, độ ẩm của bề mặt nhãn cầu và các dấu hiệu viêm tiềm ẩn.
2.4. Độ tuổi phù hợp để mổ mắt
Tuổi của bệnh nhân là một yếu tố không thể bỏ qua. Các chuyên gia thường không khuyến nghị phẫu thuật khúc xạ cho người dưới 18 tuổi, bởi mắt còn đang phát triển và chưa đạt được độ ổn định. Sau 18 tuổi được xem là “giai đoạn vàng” để mổ cận vì lúc này cấu trúc mắt đã phát triển hoàn thiện, độ cận ít biến động và khả năng hồi phục tốt.
Sau tuổi 40, mắt có xu hướng lão hóa (xuất hiện tình trạng lão thị hoặc đục thủy tinh thể), điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp. Do đó, ngoài đánh giá thị lực, bác sĩ còn phải xem xét khả năng điều tiết, độ trong suốt của thủy tinh thể để có lựa chọn thị lực tối ưu.

2.5. Các bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến khả năng lành vết mổ
Bên cạnh các yếu tố tại mắt, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân cũng là điều kiện quan trọng. Một số bệnh lý như tiểu đường, rối loạn đông máu, lupus ban đỏ, bệnh tuyến giáp, hoặc các bệnh tự miễn… có thể làm chậm quá trình lành thương, tăng nguy cơ viêm nhiễm sau mổ.
Đặc biệt với người mắc đái tháo đường không kiểm soát tốt, lượng đường trong máu cao làm giảm khả năng hồi phục mô giác mạc và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Trong các trường hợp này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn điều trị bệnh lý nền trước khi phẫu thuật, hoặc cân nhắc phương pháp khác phù hợp hơn để đảm bảo an toàn lâu dài.
2.6. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú không được khuyến khích phẫu thuật mắt vì sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể có thể ảnh hưởng đến độ dày giác mạc, khả năng lành vết thương và gây biến động thị lực tạm thời.
Hơn nữa, các loại thuốc dùng sau mổ như kháng sinh, chống viêm không steroid hoặc thuốc nhỏ mắt steroid có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ. Do vậy, nên đợi sau sinh ít nhất từ 3 đến 6 tháng, khi hormone cơ thể ổn định và ngừng cho con bú, mới nên thực hiện phẫu thuật khúc xạ.

3. Các phương pháp phẫu thuật cận thị tiên tiến nhất hiện nay
Dưới đây là 5 phương pháp phẫu thuật cận thị tiên tiến và phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng tại các bệnh viện mắt hàng đầu trong nước và thế giới:
3.1. SmartSurfACE
SmartSurfACE là công nghệ điều trị khúc xạ thế hệ mới nhất kết hợp hai ưu điểm lớn: không tạo vạt giác mạc (No Flap) và không tiếp xúc trực tiếp (No Touch). Phương pháp này sử dụng tia laser excimer để điều chỉnh bề mặt giác mạc hoàn toàn từ bên ngoài, không cần dao vi phẫu hay cắt lớp.
Sự ưu việt của SmartSurfACE nằm ở tính an toàn cao cho những người có giác mạc mỏng, giác mạc không đều hoặc làm việc trong môi trường nhiều bụi bẩn (vì không có vạt nên giảm nguy cơ lệch vạt, nhiễm trùng sau mổ). Công nghệ này cũng giảm thiểu khô mắt sau mổ và rút ngắn thời gian phục hồi biểu mô giác mạc.
3.2. Femtosecond Lasik Pro
Femtosecond Lasik Pro là phiên bản nâng cấp của phương pháp Femtosecond Lasik truyền thống. Thay vì dùng dao vi cơ học để tạo vạt giác mạc, kỹ thuật này sử dụng tia laser Femtosecond có độ chính xác cao để tạo vạt siêu mỏng, sau đó laser excimer sẽ định hình lại giác mạc nhằm điều chỉnh tật khúc xạ.
Với bước sóng cực ngắn và khả năng kiểm soát chính xác từng lớp mô, Femtosecond Lasik Pro cho phép bác sĩ can thiệp tối ưu, hạn chế tổn thương mô xung quanh. Phương pháp này phù hợp để điều trị cận thị đến 12 độ, viễn thị đến 6 độ và loạn thị tối đa 6 độ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người mong muốn kết quả thị lực hoàn hảo mà vẫn đảm bảo an toàn cao.

3.3. ReLEx SMILE
ReLEx SMILE (Small Incision Lenticule Extraction) là phương pháp mổ cận không tạo vạt giác mạc, tiên tiến hơn cả Lasik nhờ khả năng xâm lấn tối thiểu. Với công nghệ này, bác sĩ sử dụng laser Femtosecond để tạo một lớp mô nhỏ bên trong giác mạc (gọi là lenticule), sau đó rút lớp mô này ra qua một đường rạch siêu nhỏ chỉ khoảng 2–4 mm.
Ưu điểm nổi bật của ReLEx SMILE là giảm thiểu khô mắt, ít tổn thương dây thần kinh giác mạc và ít biến chứng hơn so với Lasik truyền thống. ReLEx SMILE phù hợp với những người có cận thị từ 0.5 đến 10 độ, kèm theo loạn thị tối đa 3 độ.
3.4. CLEAR
CLEAR (Corneal Lenticule Extraction for Advanced Refractive correction) là công nghệ mới được xem là phiên bản nâng cấp từ ReLEx SMILE. Hai phương pháp có quy trình gần như tương đồng – đều không tạo vạt, ít xâm lấn – nhưng CLEAR sử dụng máy Femto LDV Z8 thay vì máy Visumax như SMILE. Nhờ đó, CLEAR cho phép tạo lenticule mịn hơn, đường rạch nhỏ hơn và kết quả thị lực sau mổ có thể vượt trội hơn trong một số trường hợp.
CLEAR có thể điều trị cận thị đến -10 Diop với tốc độ nhanh (chỉ 10s), không đau, phù hợp với trường hợp cần phục hồi nhanh, đặc biệt là dân công sở hoặc người làm việc đòi hỏi thị lực tốt sau mổ.
4.5. Phakic ICL/IPCL
Phakic là nhóm kỹ thuật điều trị khúc xạ không dùng laser mà sử dụng thấu kính nội nhãn đặt trực tiếp vào mắt, sau mống mắt và thủy tinh thể. Có hai loại thấu kính chính: ICL (Implantable Collamer Lens) và IPCL (Implantable Phakic Contact Lens – giải pháp công nghệ cao đã có mặt tại Việt Nam).
Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho người có độ cận rất cao (tới 30 độ), hoặc những trường hợp giác mạc quá mỏng không đủ điều kiện để mổ bằng laser. Thị lực sau mổ được cải thiện rõ rệt và giữ ổn định lâu dài.
Việc xác định mắt cận bao nhiêu độ thì mổ được phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ cận, độ ổn định độ cận, độ dày giác mạc và tình trạng sức khỏe tổng quát. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín và nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa. Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp sẽ giúp bạn cải thiện thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề liên quan đến tật khúc xạ, các bệnh lý về mắt hay muốn được tư vấn và đặt lịch khám cùng đội ngũ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa
- HOTLINE: 0846 403 403
- Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, KP. 11, P. Tân Mai, TP. Biên Hòa, Đồng Nai