Tật khúc xạ như cận, viễn, loạn thị ngày càng phổ biến, gây nhiều bất tiện trong học tập và sinh hoạt. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, từ đeo kính, kính áp tròng cho đến phẫu thuật hiện đại. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp và so sánh các phương pháp điều trị tật khúc xạ để tìm ra giải pháp phù hợp nhất.

Xem nhanh
1. Các phương pháp điều trị tật khúc xạ hiệu quả
1.1. Đeo kính mắt
Đây là giải pháp đơn giản và phổ biến nhất hiện nay. Kính gọng giúp điều chỉnh đường đi của ánh sáng để hội tụ đúng trên võng mạc, từ đó cải thiện thị lực. Ưu điểm lớn nhất là an toàn, chi phí thấp, phù hợp cho mọi đối tượng, kể cả trẻ em. Tuy nhiên, người bệnh cần đeo thường xuyên để duy trì khả năng nhìn rõ.

1.2. Kính áp tròng (Ortho-K và kính mềm)
Ngoài kính gọng, người bị tật khúc xạ có thể lựa chọn kính áp tròng. Trong đó:
- Kính Ortho-K: Là loại kính cứng đeo vào ban đêm để tạm thời định hình giác mạc. Nhờ vậy, ban ngày người dùng không cần kính mà vẫn nhìn rõ. Đây là lựa chọn phù hợp với trẻ em hoặc người thường xuyên vận động, không muốn bị vướng kính.
- Kính áp tròng mềm: Dùng ban ngày, mang lại sự tiện lợi và thẩm mỹ cao, nhưng cần tuân thủ vệ sinh chặt chẽ để tránh viêm nhiễm mắt.
1.3. Phẫu thuật khúc xạ
Hiện nay, có 4 phương pháp phổ biến để điều trị tật khúc xạ dứt điểm mà bạn có thể tham khảo:
- Mổ mắt Phakic: Đây là giải pháp dành cho những người có độ cận – loạn rất cao hoặc giác mạc mỏng, khó mổ bằng laser. Thay vì tác động trực tiếp lên giác mạc, bác sĩ sẽ đặt thêm một thấu kính nhân tạo vào trong mắt để điều chỉnh thị lực. Điểm mạnh là an toàn, không làm mỏng giác mạc, thị lực rõ ràng sau phẫu thuật.
- Phẫu thuật CLEAR: Công nghệ CLEAR mang đến sự phục hồi gần như tức thì, chỉ khoảng một ngày sau phẫu thuật là có thể sinh hoạt bình thường. Phương pháp này ít gây khô mắt, đồng thời tỷ lệ tái cận rất thấp nếu được thực hiện khi độ khúc xạ đã hoàn toàn ổn định.
- SmartSurfACE: Khác biệt của SmartSurfACE nằm ở việc không tạo vạt giác mạc, nhờ vậy phù hợp cho người hay chơi thể thao, vận động mạnh hoặc có giác mạc mỏng. Quá trình khử cận diễn ra rất nhanh, chỉ 15–20 giây mỗi mắt, và bạn không cần lo lắng nếu lỡ bị va chạm vào mắt sau này. Ưu thế nữa là mức chi phí nhẹ nhàng hơn, song bù lại, mắt thường cần nhiều thời gian hơn để phục hồi so với các phương pháp khác.
- Femto Pro: Đây là phương pháp khá phổ biến, toàn bộ quy trình diễn ra nhanh chóng: tạo vạt khoảng 15 giây, khử cận thêm 10 giây, và chỉ sau 2–3 ngày thị lực đã ổn định. So với SmartSurfACE, thời gian hồi phục vượt trội; nhưng khác với CLEAR, mắt vẫn cần hạn chế va chạm mạnh vì có tạo vạt.

2. Chẩn đoán xác định tật khúc xạ như thế nào?
Để xác định một người có mắc tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị hay lão thị) hay không, bác sĩ nhãn khoa thường tiến hành kiểm tra bằng hai phương pháp chính: bảng đo thị lực và máy đo khúc xạ tự động.
2.1. Bảng đo thị lực
Bảng thị lực là bước kiểm tra cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Người bệnh sẽ được yêu cầu đứng ở một khoảng cách chuẩn, thường là 5 mét, để đọc các ký tự hoặc con số trên bảng. Bác sĩ dựa vào khả năng đọc đúng hay sai để đánh giá mức độ thị lực.
- Nếu người bệnh nhìn rõ, chứng tỏ thị lực đang ở mức bình thường.
- Nếu kết quả kém, ví dụ thị lực dưới 20/80, bác sĩ dựa vào khả năng đọc đúng hay sai để đánh giá mức độ thị lực. Nếu thị lực không đạt mức tối đa ngay cả sau khi đã thử kính, bác sĩ có thể cho bệnh nhân nhìn qua một kính lỗ. Nếu thị lực cải thiện qua kính lỗ, điều đó cho thấy nguyên nhân nhìn mờ chủ yếu là do tật khúc xạ.

2.2. Máy đo khúc xạ
Sau bước kiểm tra sơ bộ bằng bảng thị lực, bác sĩ sẽ sử dụng máy đo khúc xạ tự động để có kết quả chính xác hơn. Người bệnh chỉ cần đặt cằm lên máy và nhìn vào một hình ảnh giả định trong vài giây, thiết bị sẽ ghi nhận các chỉ số khúc xạ của mắt.
Kết quả được in ra dưới dạng phiếu, bao gồm các thông số quan trọng:
- R/OD và L/OS: ký hiệu cho mắt phải và mắt trái.
- SPH (Sphere): độ cầu. Dấu “–” thể hiện cận thị, dấu “+” thể hiện viễn thị.
- CYL (Cylinder) và AX (Axis): dùng để xác định mức độ và hướng loạn thị.
- ADD: độ cộng thêm, thường dùng cho người bị lão thị để phân biệt nhìn xa và nhìn gần.
- PD (Pupillary Distance): khoảng cách đồng tử hai mắt, đơn vị tính bằng mm.
Ví dụ: nếu kết quả ghi OD: -2.00D, OS: +2.00D, điều đó có nghĩa là mắt phải bị cận 2 độ, còn mắt trái viễn 2 độ.

3. Lưu ý khi điều trị tật khúc xạ mắt
Điều trị tật khúc xạ không chỉ dừng lại ở việc đeo kính hay phẫu thuật khúc xạ mắt, mà còn đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám định kỳ, lối sống khoa học và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Để đạt hiệu quả tốt và hạn chế biến chứng, cần lưu ý những điểm sau:
- Khám mắt định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Người bị tật khúc xạ nên đi khám mắt ít nhất 6 tháng/lần để theo dõi tình trạng thị lực. Việc này giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường và có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
- Duy trì thói quen sinh hoạt khoa học: Ánh sáng không phù hợp, khoảng cách ngồi học hoặc làm việc sai tư thế đều làm mắt dễ mệt mỏi và tăng nguy cơ tiến triển tật khúc xạ. Người bệnh cần giữ khoảng cách 30 – 40 cm với sách vở/điện thoại và 50–60cm với màn hình máy tính. Đồng thời, áp dụng quy tắc 20-20-20: cứ sau 20 phút làm việc, hãy cho mắt nghỉ 20 giây và nhìn ra xa khoảng 6 mét. Điều này giúp mắt thư giãn và hạn chế khô mỏi.
- Hỗ trợ trẻ nhỏ đúng cách: Trẻ em là nhóm dễ bị ảnh hưởng bởi tật khúc xạ do học tập và sử dụng thiết bị điện tử sớm. Cha mẹ nên rèn cho con thói quen ngồi học đúng tư thế, kiểm soát thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng. Ngoài giờ học, nên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời để tăng cường sức khỏe mắt.
4. Câu hỏi thường gặp
4.1. Bao nhiêu tuổi có thể bắt đầu điều trị tật khúc xạ bằng phẫu thuật?
Thông thường, bạn có thể thực hiện phẫu thuật khúc xạ khi từ 18 tuổi trở lên và độ cận/viễn/loạn đã ổn định trong ít nhất 6–12 tháng. Độ tuổi lý tưởng là trước 40, khi mắt vẫn khỏe mạnh và chưa chịu ảnh hưởng nhiều bởi lão hóa. Điều kiện này giúp đảm bảo kết quả phẫu thuật ổn định và an toàn hơn.
4.2. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật điều trị tật khúc xạ kéo dài bao lâu?
Thị lực thường cải thiện rõ chỉ sau 1 đến 2 tuần, nhưng để mắt đạt sự ổn định hoàn toàn sẽ cần khoảng 3 – 6 tháng. Trong thời gian đầu, bạn có thể gặp cảm giác khô mắt, chói sáng hoặc hơi khó chịu. Để quá trình hồi phục nhanh và an toàn, bạn cần dùng thuốc nhỏ mắt theo đúng chỉ định, hạn chế dụi mắt, và tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
4.3. Phẫu thuật tật khúc xạ có bị tái lại không?
Khả năng tái cận hoặc thay đổi thị lực sau phẫu thuật vẫn có thể xảy ra nhưng khá hiếm. Nguyên nhân thường do độ khúc xạ chưa thật sự ổn định trước mổ, sự tiến triển tự nhiên của mắt, hoặc thói quen sinh hoạt chưa khoa học (như dùng điện thoại, máy tính quá nhiều, thức khuya).
Nếu giác mạc của bạn vẫn còn đủ độ dày, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật bổ sung để điều chỉnh lại thị lực.
Phát hiện sớm và kịp thời xử lý với các phương pháp điều trị tật khúc xạ sẽ giúp quá trình điều trị đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn về sau. Vì vậy, đừng chờ đến khi mắt mỏi, nhìn mờ hay chảy nước mắt mới đi khám. Để được hỗ trợ và đặt lịch khám mắt nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 0846 403 403 của Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn