Cường độ học tập cao cùng với sự hiện diện thường xuyên của các thiết bị điện tử khiến tỷ lệ cận thị học đường tăng lên nhanh chóng. Nhiều ba mẹ tỏ ra lo ngại về những tác hại mà tình trạng này có thể gây ra. Vậy làm thế nào để kiểm soát tốt cận thị học đường? Mời ba mẹ cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Xem nhanh
1. Tổng quan về tình trạng cận thị học đường hiện nay
Cận thị học đường là thuật ngữ được dùng để chỉ tình trạng cận thị xảy ra ở trẻ em trong độ tuổi đi học. Thống kê cho thấy, tỷ lệ trẻ bị cận thị ở nước ta đang tăng ở mức báo động, có nhiều trẻ bị cận thị ở độ tuổi rất nhỏ. Cận thị xuất hiện sớm và tiến triển nhanh kéo theo những ảnh hưởng đến quá trình học tập và nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.
Theo báo cáo gần đây, khoảng 30% (tương đương khoảng 6.7 triệu) trẻ em trong độ tuổi đến trường bị cận thị. Trong đó, độ tuổi bị cận thị phổ biến nhất là giai đoạn 6 – 15 tuổi, tương ứng với 20 – 40% ở khu vực thành thị và 10 – 15% ở các vùng nông thôn.
Đáng chú ý, tình trạng cận thị có xu hướng tăng nhanh qua các năm. Ước tính, con số này sẽ tăng lên khoảng 40% (tức khoảng 10 triệu) trẻ vào năm 2050. Vì lý do này, việc áp dụng các biện pháp phòng tránh cận thị đang được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là các bậc phụ huynh.
Cận thị học đường thường khó phát hiện trong giai đoạn đầu do triệu chứng chưa rõ ràng. Các mẹ cần quan sát thật kỹ và đưa con đi khám nếu có những dấu hiệu sau:
- Có xu hướng đưa mọi thứ lại gần mắt để dễ nhìn hơn.
- Thường xuyên nheo mắt, nghiêng đầu và mất nhiều thời gian hơn để nhìn rõ vật ở xa.
- Ghi chép bài vở thường hay mắc lỗi hoặc thiếu sót.
- Hay dụi nước mắt, chảy nước mắt hoặc kêu nhìn mờ, đau nhức vùng mắt.
- Trẻ không có hứng thú với các môn học hoặc hoạt động ngoài trời.
Theo các chuyên gia, cận thị học đường có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, yếu tố di truyền và lối sống được cho là gây ảnh hưởng rõ rệt nhất. Nghiên cứu cho thấy, nếu chỉ có 1 trong 2 bố mẹ bị cận, nguy cơ trẻ bị cận sẽ cao hơn. Nếu cả hai bố mẹ đều bị cận, nguy cơ này còn tăng lên đáng kể, có thể lên đến khoảng 60% hoặc cao hơn, đặc biệt khi độ cận của bố mẹ cao.
Cùng với đó, thói quen học tập sai tư thế, không đảm bảo ánh sáng và khoảng cách hoặc lạm dụng thiết bị điện tử cũng là yếu tố thúc đẩy cận thị học đường phát triển. Theo Tổ chức Y tế thế giới, mắt tiếp xúc với màn hình điện tử trên 3 tiếng/ ngày thì nguy cơ suy giảm thị lực có thể lên đến 90%. Ngoài ra, trẻ sinh non trên 2 tuần và nhẹ hơn 2.4kg cũng có nguy cơ cao bị cận thị khi đi học.

2. Tác hại của cận thị học đường với trẻ
Cận thị học đường có thể tạo thành những ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phát triển của trẻ. Dễ thấy nhất là tình trạng suy giảm thị lực khiến trẻ gặp khó khăn khi học tập và tham gia các hoạt động thường nhật, cụ thể như:
- Trẻ không theo kịp bài giảng trên lớp, khó tiếp thu kiến thức khiến kết quả học tập giảm sút.
- Trẻ khó bắt kịp nhịp độ hoạt động vui chơi của bạn bè, nảy sinh tâm lý e ngại, thiếu tự tin trong các hoạt động tập thể.
- Việc đeo kính từ quá sớm có thể khiến trẻ bị bạn bè trêu chọc, khiến trẻ dễ tự ti, thu mình.
Nghiêm trọng hơn, cận thị học đường nếu không được kiểm soát có thể tiến triển nhanh và dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như:
- Lác mắt: Xảy ra do mất cân bằng cơ vận nhãn làm chuyển động của hai mắt không đều. Tình trạng này được biểu hiện rõ ràng qua việc hai mắt không song song nhau khi nhìn thẳng mà bị lệch vào trong hoặc ra ngoài.
- Bong võng mạc: Do trục nhãn cầu quá dài làm võng mạc bị kéo căng. Tình trạng này khiến trẻ bị cận thị nặng có nguy cơ bong rách võng mạc cao hơn bình thường.
- Bệnh hoàng điểm: Do trục nhãn cầu kéo dài làm căng võng mạc, đặc biệt là vùng hoàng điểm. Hiện tượng này có thể dẫn đến các vấn đề như: lỗ hoàng điểm, xuất huyết hoàng điểm, tổn thương mạch máu và thúc đẩy tình trạng thoái hoá điểm vàng.
- Nhược thị: Xuất hiện khi não dần từ chối tín hiệu ảnh được gửi về từ bên mắt cận nặng hơn. Lâu ngày, thị lực của mắt này bị suy giảm nhanh chóng và nghiêm trọng. Trẻ có thể đối diện với tình trạng mất thị lực vĩnh viễn nếu không kịp thời điều trị.

3. Kiểm soát cận thị học đường thế nào?
Ở độ tuổi học đường (dưới 18 tuổi), mắt còn đang trong quá trình phát triển hoàn thiện. Vậy nên, trẻ chưa đủ điều kiện để thực hiện các phẫu thuật khúc xạ mắt. Những biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị ở thời điểm này hướng đến mục tiêu: cải thiện thị lực, làm chậm tốc độ tiến triển và phòng ngừa biến chứng.
3.1. Đeo kính
Đeo kính là biện pháp đơn giản và được áp dụng phổ biến nhất cho trẻ bị cận thị học đường. Những loại kính có thể dùng gồm:
- Kính gọng: Có cách dùng đơn giản, chi phí rẻ và cải thiện thị lực cho trẻ rất tốt. Tuy nhiên, kính gọng thường không có khả năng kiểm soát thị lực tiến triển, trẻ vẫn có thể tăng độ trong thời gian đeo kính. Điều này đồng nghĩa với nguy cơ biến chứng vẫn có thể xảy ra.
- Kính ortho-K: Là dòng kính áp tròng cứng được nhiều bác sĩ ưu tiên chỉ định cho trẻ bị cận thị. Loại kính này chỉ cần đeo vào ban đêm để thay đổi tạm thời hình dạng giác mạc. Sáng hôm sau, trẻ có thể hoạt động bình thường mà không cần đeo kính hỗ trợ. Kính Ortho-K có độ tương thích sinh học cao, ít gây biến chứng. Đây cũng là dòng kính đã được chứng minh có hiệu quả ngăn cận thị tiến triển và được FDA Hoa Kỳ chứng nhận an toàn.
- Tròng kính Essilor: Là dòng kính duy nhất đã được chứng minh có khả năng giảm cận thị tiến triển tới 67% và làm chậm độ giãn dài của trục nhãn cầu tới 60% so với kính đơn tròng thông thường. Trẻ chỉ cần đeo đủ 12 tiếng/ ngày để đạt được hiệu quả này.

3.2. Nhỏ thuốc
Thuốc Atropin nồng độ thấp có thể được sử dụng để ngăn cản tốc độ tiến triển của cận thị học đường. Thuốc có tác dụng ức chế các thụ thể trên thành mắt, làm chậm quá trình giãn dài của trục nhãn cầu. Ngoài ra, atropin cũng làm giảm sự co bóp của cơ mi, giúp mắt thư giãn và giảm áp lực lên nhãn cầu.
Tuy nhiên, thuốc thường được dùng kết hợp cùng đeo kính ortho-K để tăng hiệu quả. Ba mẹ cần lưu ý cho con sử dụng thuốc đúng cách, đúng nồng độ để tránh gặp phải tác dụng phụ.
3.3. Điều chỉnh lối sống khoa học
Bên cạnh áp dụng các biện pháp điều trị, ba mẹ cần giúp con xây dựng và tuân thủ lối sống khoa học, giảm tác động tiêu cực lên mắt:
- Ngồi học đúng tư thế: Giữ thẳng lưng, đầu và cổ khi học. Đảm bảo khoảng cách từ mắt đến sách vở tối thiểu là 30 – 40cm.
- Đảm bảo ánh sáng: Ưu tiên ánh sáng tự nhiên. Nếu không được, ba mẹ cần chuẩn bị nguồn sáng đủ độ, tránh ánh sáng quá mạnh hoặc quá yếu khiến mắt phải tăng điều tiết.
- Hạn chế dùng thiết bị điện tử: Trẻ không nên dùng thiết bị điện tử quá 2 tiếng/ ngày và quá 20 phút/ lần sử dụng. Ánh sáng xanh từ màn hình có thể tấn công mắt, thúc đẩy cận thị tiến triển.
- Hoạt động ngoài trời nhiều hơn: Kích thích sản sinh dopamine võng mạc, ức chế quá trình giãn dài của trục nhãn cầu. Ngoài ra, hoạt động bên ngoài cũng giúp mắt linh hoạt, giảm căng thẳng điều tiết.
- Ăn đủ chất: Chú ý tăng cường nhóm chất có lợi cho mắt như: omega 3, vitamin A, vitamin E, vitamin C, kẽm, đồng, crom, selen,… giúp mắt được nuôi dưỡng và bảo vệ tốt hơn.
=> Xem thêm: Có cách chữa cận thị cho trẻ em không? Biện pháp hỗ trợ
Cận thị học đường không chỉ là vấn đề của thị lực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ và sự phát triển trong tương lai, giấc mơ của trẻ. Thay vì hoang mang trước nguy cơ biến chứng, ba mẹ nên chủ động cho trẻ khám mắt định kỳ hoặc ngay khi có dấu hiệu bất thường. Nếu cần tư vấn thêm về giải pháp, ba mẹ có thể liên hệ với chuyên gia qua hotline: 0846 403 403.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn