Mỗi mức độ cận thị phản ánh một tình trạng khác nhau của mắt và cần được theo dõi, xử lý đúng cách. Khi nắm rõ các mức độ cận thị không chỉ giúp người bệnh chủ động trong chăm sóc mắt mà còn là cơ sở để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây, sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố làm tăng độ cận, những biến chứng và cách phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ thị lực lâu dài.

Xem nhanh
1. Phân loại các mức độ cận thị của mắt
Việc phân loại cận thị giúp bác sĩ lẫn bệnh nhân nắm rõ tình trạng và lựa chọn biện pháp phù hợp:
1.1. Độ cận thị nhẹ: Dưới -3.00 diop
Những người bị cận 1 độ, 1.5 độ hay 2.0 độ đều thuộc nhóm cận thị nhẹ. Họ thường chỉ cần dùng kính khi nhìn xa, nhưng trong môi trường đủ sáng hoặc nhìn gần vẫn có thể hoạt động bình thường. Nhóm này ít gặp biến chứng, dễ kiểm soát và thường không gây ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt.
1.2. Độ cận thị trung bình: Từ -3.25 đến -6.00 diop
Khi mức độ cận thị ở mức trung bình, các triệu chứng bắt đầu ảnh hưởng rõ rệt đến cuộc sống hàng ngày cũng như hiệu quả học tập và làm việc. Người bị cận mức trung bình có thể gặp phải những biểu hiện như:
- Khó quan sát rõ các vật ở khoảng cách xa, kể cả khi cố nheo mắt.
- Mắt vẫn nhìn gần rõ nhưng phải đưa vật sát hơn bình thường để thấy rõ.
- Thường xuyên bị nhức đầu, mỏi mắt, đặc biệt sau thời gian dài tập trung nhìn gần.
- Gặp khó khăn trong việc tập trung khi học tập hoặc làm việc vì tầm nhìn xa hạn chế.
1.3. Độ cận thị nặng: Trên -6.25 đến -10.00 diop
Đây là nhóm cận nặng, rất dễ dẫn đến biến chứng như thoái hóa võng mạc, thoái hóa hoàng điểm, tân mạch võng mạc, đục thể thủy tinh hoặc bong võng mạc. Người thuộc nhóm này khi nhìn xa gần như không thể nhìn rõ nếu không đeo kính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống và ngoại lệ cần kiểm tra định kỳ.
1.4. Độ cận thị cực đoan: Trên -10.25 diop
Khi độ cận vượt quá -10.00 diop, mắt sẽ được xếp vào nhóm cận thị rất nặng và có nguy cơ cao chuyển thành cận thị bệnh lý, hay còn gọi là cận thị thoái hóa. Đây không chỉ là một tật khúc xạ thông thường mà còn đi kèm với những thay đổi nguy hiểm về cấu trúc mắt:
- Biến dạng nhãn cầu: Trục nhãn cầu kéo dài quá mức khiến các lớp vỏ của mắt như võng mạc và hắc mạc bị kéo căng, mỏng đi và thoái hóa.
- Suy giảm thị lực không thể điều chỉnh: Cận thị bệnh lý khiến thị lực khó đạt mức tối ưu (10/10), ngay cả khi đã đeo kính đúng độ, do các tổn thương thực thể ở võng mạc.
Cận thị bệnh lý có xu hướng tiến triển theo thời gian và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như bong võng mạc, tân mạch hắc mạc, glaucoma, và thậm chí mất thị lực vĩnh viễn nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
Điều đặc biệt quan trọng là yếu tố di truyền đóng vai trò rất lớn. Trẻ có cha mẹ bị cận thị nặng sẽ có nguy cơ cao phát triển thành cận thị bệnh lý. Vì vậy, đối với những người có tiền sử gia đình như vậy, việc khám mắt định kỳ, tầm soát biến chứng và áp dụng các phương pháp kiểm soát cận thị từ sớm là rất cần thiết để bảo vệ đôi mắt.

2. Các yếu tố làm tăng độ cận thị ở mắt
Tăng độ cận thị không chỉ là kết quả của di truyền mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi lối sống, môi trường học tập và làm việc. Nếu không được kiểm soát tốt, một người cận nhẹ có thể nhanh chóng tiến triển thành cận trung bình hoặc nặng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và học tập – lao động.
2.1. Di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò không nhỏ trong việc hình thành và tiến triển cận thị, đặc biệt ở trẻ em. Nếu một trong hai bố mẹ bị cận, nguy cơ trẻ mắc cận thị tăng lên gấp 2–3 lần. Trong trường hợp cả cha và mẹ đều có độ cận từ 2–3 diop trở lên, con cái có thể bắt đầu cận từ rất sớm (4–6 tuổi) và và tốc độ tăng độ cũng nhanh hơn mức bình thường nếu không có biện pháp kiểm soát phù hợp.
2.2. Môi trường
Ánh sáng tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc kích thích võng mạc tiết dopamine – một chất ức chế sự phát triển kéo dài của nhãn cầu. Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ em sống trong môi trường ít ánh sáng tự nhiên, học tập trong phòng thiếu sáng hoặc không ra ngoài trời ít nhất 2 giờ/ngày có nguy cơ bị cận thị cao hơn.
Đặc biệt, học sinh tại các thành phố lớn, nơi mật độ nhà cao tầng và thời gian học thêm kéo dài đang là nhóm có tốc độ tăng độ cận trung bình 0.5 – 1 diop mỗi năm.
2.3. Hoạt động cận thị kéo dài
Thói quen nhìn gần quá lâu như đọc sách, viết bài, sử dụng laptop hay điện thoại mà không có thời gian nghỉ hợp lý khiến mắt phải điều tiết liên tục. Đây là một trong những nguyên nhân trực tiếp làm tăng độ cận thị, nhất là ở độ tuổi học sinh. Nếu không áp dụng nguyên tắc “20–20–20” (mỗi 20 phút nhìn gần thì dành 20 giây nhìn xa 20 feet), nguy cơ nhãn cầu bị kéo dài – dẫn đến tăng độ là rất cao. Một số người trưởng thành cũng bị tăng cận sau thời gian làm việc liên tục trên màn hình máy tính mà không điều tiết hợp lý.

2.4. Dùng màn hình điện thoại kéo dài
Ánh sáng xanh phát ra từ màn hình điện thoại, máy tính bảng, TV là loại ánh sáng năng lượng cao, có khả năng xuyên sâu vào đáy mắt và gây mỏi mắt, nhưng nguy cơ lớn nhất đến từ thói quen nhìn gần liên tục, buộc mắt suy giảm điều tiết khi tiếp xúc lâu dài.
Đặc biệt, việc sử dụng thiết bị điện tử trong bóng tối hoặc để màn hình quá gần mắt sẽ khiến độ cận tiến triển nhanh. Nhiều chuyên gia thị lực cảnh báo rằng trẻ em dưới 6 tuổi không nên tiếp xúc với thiết bị điện tử quá 30 phút mỗi ngày, còn trẻ từ 6–12 tuổi nên giới hạn dưới 1 giờ/ngày để phòng tránh nguy cơ cận thị học đường.
3. Biến chứng của cận thị là gì?
Cận thị cao hoặc tiến triển nhanh mà không kiểm soát có thể dẫn đến biến chứng như: đục thủy tinh thể, bong võng mạc, glôcôm; kèm theo đau mắt, mỏi, nhức đầu liên tục. Đặc biệt với cận thị nặng (> –6.00D), nguy cơ suy giảm thị lực vĩnh viễn cao hơn.
Ngoài ra, người cận nặng còn dễ mắc bệnh glocom – một nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục, cũng như đục thủy tinh thể sớm so với độ tuổi thông thường. Không chỉ vậy, cận thị còn làm giảm chất lượng sống, hạn chế lựa chọn nghề nghiệp và ảnh hưởng tâm lý, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên nếu không được hỗ trợ kịp thời. Do đó, việc theo dõi thường xuyên và kiểm soát độ cận là rất quan trọng để phòng tránh biến chứng về sau.
4. Các giải pháp cho từng giai đoạn: Phòng ngừa, Kiểm soát và Điều trị cận thị
Việc kiểm soát độ cận là chìa khóa giảm nguy cơ biến chứng sau này. Phương pháp khác nhau tùy lứa tuổi:
4.1. Đối với người chưa bị cận thị
Cận thị hoàn toàn có thể phòng tránh nếu chăm sóc mắt đúng cách ngay từ nhỏ, đặc biệt ở trẻ em – nhóm dễ tăng độ nhanh. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng:
- Tăng thời gian ra ngoài: Dành ít nhất 1–2 giờ/ngày tiếp xúc ánh sáng tự nhiên giúp hạn chế phát triển trục nhãn cầu, nguyên nhân gây cận.
- Hạn chế dùng thiết bị điện tử: Tránh nhìn màn hình quá lâu ở khoảng cách gần. Áp dụng quy tắc 20-20-6: mỗi 20 phút nhìn gần, nghỉ 20 giây để nhìn xa 6 mét.
- Ngồi học đúng tư thế, đủ sáng: Mắt cách sách 30 – 35cm, ánh sáng chiếu từ sau hoặc bên tay thuận, tránh bóng che lên trang giấy.
- Khám mắt định kỳ: Trẻ từ 6 tuổi nên kiểm tra mắt mỗi năm, nhất là khi có bố mẹ bị cận, để phát hiện và kiểm soát sớm nguy cơ tăng độ.

4.2. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên đã bị cận
Khi trẻ đã bị cận, mục tiêu quan trọng nhất là làm chậm tốc độ tăng độ để ngăn ngừa cận thị nặng. Bên cạnh việc duy trì các thói quen tốt, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp can thiệp y khoa hiện đại như:
- Kính áp tròng Ortho-K.
- Kính gọng chuyên dụng (sử dụng công nghệ D.I.M.S. hoặc H.A.L.T.).
- Thuốc nhỏ mắt Atropine nồng độ thấp.

4.3. Đối với người lớn đã bị cận
Khi đã trên 18 tuổi và độ cận ổn định ít nhất 6 tháng, người lớn có thể cân nhắc phẫu thuật khúc xạ mắt. Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, có đầy đủ bốn phương pháp hiện đại:
- Mổ mắt Phakic: dành cho người cận thị cao hoặc giác mạc mỏng. Ưu điểm giữ nguyên giác mạc, thị lực hồi phục nhanh và có thể tháo bỏ nếu cần.
- Femtos Pro: sử dụng laser femtosecond để tạo vạt chính xác và excimer laser để điều chỉnh khúc xạ, phục hồi thị lực chỉ sau 24 – 48 giờ.
- Phẫu thuật CLEAR: không tạo vạt giác mạc, chỉ rạch nhỏ và loại bỏ lõi mô cân chỉnh độ cận, hạn chế xâm lấn.
- SmartsurfACE: phương pháp laser bề mặt không tiếp xúc, giảm khô mắt và thời gian hồi phục tự nhiên.
Các phương pháp này giúp mắt người lớn thoát khỏi kính và duy trì thị lực ổn định lâu dài.
5. Câu hỏi thường gặp
5.1. Độ cận thị có giảm được không?
Độ cận thị do thay đổi cấu trúc của mắt (trục nhãn cầu dài ra) thì không thể tự giảm. Các phương pháp như phẫu thuật khúc xạ hay đeo kính Ortho-K chỉ giúp cải thiện thị lực tạm thời hoặc lâu dài, chứ không khiến mắt tự khỏi hoàn toàn.
5.2. Cận bao nhiêu độ trở đi tầm nhìn mắt sẽ bị hạn chế?
Cận từ -3.0D trở lên khiến thị lực xa suy giảm rõ rệt, gây khó khăn trong sinh hoạt nếu không đeo kính.
5.3. Trung bình 1 năm tăng bao nhiêu độ cận?
Ở độ tuổi học đường (trẻ em và thanh thiếu niên), nếu không có các biện pháp can thiệp, độ cận thị có thể tiến triển tự nhiên với tốc độ trung bình từ 0.50 đến 1.00 diop mỗi năm.
Để làm chậm quá trình này, các phương pháp kiểm soát cận thị như kính Ortho-K, kính gọng chuyên dụng hoặc thuốc nhỏ mắt Atropine liều thấp có thể được áp dụng. Khi đến tuổi trưởng thành, tốc độ tăng độ cận thường sẽ chậm lại đáng kể hoặc dừng hẳn do mắt đã ổn định về cấu trúc.
Việc hiểu rõ các mức độ cận thị (từ nhẹ đến cực đoan), các yếu tố làm tăng độ cận thị và cách kiểm soát phù hợp ở từng độ tuổi vô cùng quan trọng. Với hệ thống khám chuyên sâu cùng đội ngũ bác sĩ tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, bạn sẽ được tư vấn cá nhân hóa để chọn giải pháp phù hợp nhất – từ Ortho‑K cho trẻ em đến phẫu thuật khúc xạ cho người lớn. Đừng để cận thị cản trở tầm nhìn của bạn, hãy đến khám sớm để chăm sóc và bảo vệ đôi mắt.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề liên quan đến tật khúc xạ, các bệnh lý về mắt hay muốn được tư vấn và đặt lịch khám cùng đội ngũ bác sĩ nhãn khoa giàu kinh nghiệm, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
- Hotline: 0846 403 403
- Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai