Cận thị đang trở thành vấn đề sức khỏe mắt phổ biến, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, ảnh hưởng trực tiếp đến học tập, công việc và sinh hoạt hàng ngày. Dự báo đến năm 2050, gần một nửa dân số thế giới sẽ mắc tật này [1]. Để giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và tiếp cận phương pháp khắc phục tiên tiến, Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa sẽ mang đến góc nhìn toàn diện về cận thị.

Xem nhanh
1. Cận thị là gì?
Cận thị là một loại tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, khiến mắt khó nhìn rõ các vật ở xa. Hãy hình dung mắt như một quả cầu nhỏ chứa một chiếc ống kính bên trong. Ở mắt bình thường, quả cầu này vừa vặn, ánh sáng từ vật đi vào hội tụ đúng vị trí, giúp nhìn rõ cả gần và xa.
Khi mắt bị cận, mắt dài hơn bình thường hoặc giác mạc cong quá mức. Ánh sáng từ vật thể vì vậy hội tụ trước võng mạc thay vì ngay trên võng mạc, làm vật ở xa mờ nhòe, còn vật gần vẫn nhìn rõ. Người cận thị thường phải nheo mắt hoặc tiến lại gần vật để nhìn rõ, giống như khi điều chỉnh nét trên máy ảnh.
Hiện nay, cận thị ở trẻ em đang gia tăng nhanh tại Việt Nam, khoảng 6,7 triệu trẻ chiếm gần 30%. Người lớn cũng dễ bị cận do làm việc lâu với máy tính hoặc điện thoại. Khi đo mắt có độ cận từ 0,5 độ trở lên, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp khắc phục phù hợp.
Ở trẻ em, nghiên cứu của Viện Cận thị Quốc tế (IMI) cho thấy cận thường bắt đầu từ 8 đến 13 tuổi khi mắt còn phát triển. Trục nhãn cầu có thể dài thêm khoảng 0,07 đến 0,09 mm mỗi năm cho đến 18 tuổi và nhiều trẻ vẫn tiếp tục tăng độ đến tuổi trưởng thành. Vì vậy, việc theo dõi và can thiệp sớm rất quan trọng để kiểm soát cận thị và giữ mắt khỏe lâu dài [2].

2. Phân loại cận thị
Cận thị có nhiều dạng, mỗi dạng có đặc điểm và mức độ nguy cơ khác nhau:
1. Cận thị đơn thuần
Loại này phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 18 tuổi. Độ cận thường dưới 6 diop và có thể kèm theo chứng loạn thị (khiến hình ảnh nhìn bị mờ hoặc méo do giác mạc không đều). Mắt dễ bị căng thẳng khi làm việc lâu ở khoảng cách gần, như đọc sách, dùng máy tính hoặc học trong môi trường thiếu sáng. Độ cận tăng dần và ổn định khi trưởng thành.
2. Cận thị thứ phát
Cận thị thứ phát xuất hiện khi mắt bị ảnh hưởng bởi bệnh lý như đục thủy tinh thể (thủy tinh thể mờ, giảm thị lực) và đục giác mạc (giác mạc mờ, hình ảnh nhòe) hoặc tác dụng phụ của thuốc corticosteroid. Kích thước hoặc hình dạng mắt bị thay đổi, khiến ánh sáng đi vào mắt không tập trung đúng chỗ trên võng mạc, làm vật thể nhìn mờ. Trong trường hợp do đục thủy tinh thể, phẫu thuật có thể loại bỏ mờ đục và cải thiện đáng kể thị lực.
3. Cận thị giả
Cận thị giả xảy ra khi cơ mi – cơ giúp điều chỉnh tiêu cự của mắt – bị căng thẳng hoặc co thắt quá mức. Tình trạng này thường xuất hiện khi mắt làm việc gần lâu, chẳng hạn như đọc sách, học bài hoặc dùng điện thoại. Hậu quả là mắt nhìn xa trở nên mờ tạm thời, nhưng thị lực có thể hồi phục hoàn toàn sau khi nghỉ ngơi và thư giãn mắt đúng cách.
4. Cận thị thoái hóa
Cận thị thoái hóa là dạng cận nặng, thường trên 6 Diop, kèm nhãn cầu kéo dài quá mức. Lớp võng mạc phía sau mắt bị căng mỏng và dễ tổn thương, làm tăng nguy cơ suy giảm thị lực nghiêm trọng, bong võng mạc, glôcôm hoặc thậm chí mất thị lực hoàn toàn. Dạng này tuy hiếm nhưng thường bắt đầu từ khi còn nhỏ, nên cần khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

3. Các mức độ cận thị
Cận thị khác nhau ở mỗi người và mỗi mắt. Đo mắt cận sẽ xác định độ cận tính bằng Diop D và phân thành 4 mức độ như sau:
- Cận thị nhẹ (0.50 – dưới 3.00 Diop): Người bị cận nhìn xa hơi mờ nhưng sinh hoạt hằng ngày vẫn bình thường. Họ có thể dùng kính gọng hoặc kính áp tròng (lens mắt) để nhìn rõ hơn.
- Cận thị trung bình (3.25 – 6.00 Diop): Người bị cận khó nhìn bảng, biển báo và thường cần đeo kính liên tục để sinh hoạt thuận tiện.
- Cận thị nặng (6.25 – 10.00 Diop): Người bị cận chỉ nhìn rõ vật gần, sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn và dễ gặp biến chứng nếu không theo dõi y tế thường xuyên.
- Cận thị cực đoan (trên 10.25 Diop): Người bị cận có thị lực xa rất kém, nhìn gần cũng gặp khó khăn. Nguyên nhân có thể do bẩm sinh hoặc các vấn đề nghiêm trọng về mắt, vì vậy họ cần theo dõi y tế chặt chẽ để bảo vệ thị lực.
4. Dấu hiệu bị cận
Bạn có thể nhận ra cận thị thông qua những biểu hiện đơn giản trong sinh hoạt hàng ngày:
- Mắt mờ khi nhìn xa: Khó đọc bảng, biển báo hay thấy mọi thứ xa xa mờ nhòe.
- Nheo mắt liên tục: Cơ thể tự nheo mắt để cố gắng nhìn rõ hơn.
- Mỏi mắt, nhức đầu: Sau khi đọc sách, nhìn màn hình lâu, mắt căng và đầu đau.
- Chớp mắt nhiều: Trung bình thiếu niên chớp mắt 14–17 lần/phút, người lớn 15–30 lần/phút. Nếu mắt chớp liên tục nhiều hơn bình thường, có thể là dấu hiệu của cận thị hoặc vấn đề khác về mắt.
- Khó nhìn khi trời tối: Nhìn biển báo hoặc lái xe ban đêm khó, vật thể mờ nhòe.
Dấu hiệu ở trẻ em:
- Ngồi quá gần tivi, màn hình chiếu hoặc sách vở
- Cầm sách gần mắt khi đọc
- Không nhận biết được vật ở xa
- Dụi mắt nhiều, lắc lư khi nhìn xa
- Giảm tập trung trong học tập
Dấu hiệu ở người lớn:
- Khó đọc biển báo, bảng hiệu cửa hàng
- Mờ mắt khi làm việc trong ánh sáng yếu
- Căng thẳng mắt sau thời gian dài dùng máy tính hoặc điện thoại
Cận thị ở giai đoạn sớm rất khó phát hiện ở ngay cả trẻ em và người lớn, khiến cận thị âm thầm tiến triển cho đến khi mắt có dấu hiệu cảnh báo rõ rệt. Bạn cần nhận biết sớm các dấu hiệu của cận thị nhẹ để có phương án kiểm soát tiến triển, tránh để độ cận tăng lên quá nhanh.

5. Nguyên nhân cận thị là gì?
Cận thị không xuất hiện ngẫu nhiên mà do nhiều yếu tố tác động lên mắt, chủ yếu là di truyền và thói quen sinh hoạt. Nghiên cứu cho thấy di truyền chiếm 33–60%, còn thói quen sinh hoạt chiếm phần lớn. Ở các thành phố lớn, tỷ lệ cận thị cao hơn nông thôn tới ba lần, vượt 50% [3].
5.1. Nguyên nhân di truyền
Có thể hiểu đơn giản, mắt cận thường “di chuyển” theo gen trong gia đình bạn:
- Trục nhãn cầu dài: Nhãn cầu mắt dài hơn bình thường khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc, mắt nhìn xa bị mờ.
- Giác mạc hoặc thể thủy tinh cong hơn bình thường: Ánh sáng đi vào mắt bị uốn cong quá sớm, nên vật ở xa nhìn mờ, vật gần vẫn rõ.
- Tỷ lệ di truyền: Nếu chỉ một bố hoặc mẹ cận, con có 25% khả năng mắc. Nếu cả hai bố mẹ cận, tỷ lệ cận thị tăng lên 50–60%.
- Yếu tố gen khác: Nghiên cứu cho thấy có khoảng 200 gen liên quan đến cận thị, nhưng không phải ai mang gen cũng sẽ bị.
Để hiểu vì sao cận thị có thể xuất hiện ngay từ khi sinh ra, bạn có thể tham khảo cận thị bẩm sinh là do đâu.

5.2. Nguyên nhân từ thói quen và môi trường
Cuộc sống hàng ngày ảnh hưởng trực tiếp đến mắt:
- Nhìn gần liên tục: Đọc sách, dùng máy tính hay điện thoại lâu khiến mắt phải điều tiết liên tục, nhãn cầu dễ dài ra, làm tăng độ cận.
- Thiếu ánh sáng tự nhiên: Ít ra ngoài, mắt không nhận đủ ánh sáng ban ngày, Dopamine giảm, nhãn cầu dễ kéo dài. Ánh sáng xanh chỉ làm mắt mỏi và ảnh hưởng chu kỳ sinh lý.
- Áp lực học tập, căng thẳng: Học nhiều, ở phòng kín, stress kéo dài cũng ảnh hưởng mắt và gia tăng nguy cơ cận thị.
- Thiếu dinh dưỡng: Thiếu vitamin A, D, C, B1, B2 có thể gây khô mắt, suy giảm thị lực.
- Tư thế không đúng: Ngồi quá gần sách vở, màn hình, cúi thấp khiến mắt điều tiết quá mức, nhãn cầu dễ bị kéo căng.
- Trẻ ít ra ngoài: Ánh sáng mặt trời giúp mắt tạo Dopamine, ngăn nhãn cầu dài ra, giảm nguy cơ tăng độ cận.
6. Cận thị có nguy hiểm không?
Có, cận thị nguy hiểm và có thể dẫn đến các biến chứng về bệnh lý mắt nếu không được kiểm soát kịp thời.
- Khó nhìn xa: Người bị cận phải nheo mắt hoặc tiến gần vật để thấy rõ, đặc biệt khi đọc bảng hiệu, xem màn hình xa hay lái xe ban đêm.
- Biến chứng về mắt:
- Thoái hóa võng mạc: Lớp nhạy sáng phía sau mắt căng mỏng, giảm khả năng nhìn.
- Bong võng mạc: Lớp võng mạc bên trong mắt bị bung ra, khiến mắt không còn nhận hình ảnh đúng. Nếu không chữa kịp thời có thể dẫn đến mù.
- Glôcôm: Áp lực trong mắt tăng cao, làm dây thần kinh thị giác bị hỏng. Nếu kéo dài sẽ gây giảm thị lực và có thể mất thị lực vĩnh viễn.
- Mất thị lực hoàn toàn: Trong những trường hợp nghiêm trọng, mắt không còn khả năng nhìn.
- Ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt: Mỏi mắt, nhức đầu, mệt mỏi khi đọc sách, dùng máy tính hoặc làm việc lâu.
- Tiến triển theo thời gian: Nếu không kiểm soát, độ cận tăng dần, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, làm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cao hơn.
Xem thêm: Top 7 tác hại của cận thị nghiêm trọng khi không kiểm soát cận thị

7. Cách khắc phục cận thị
Có nhiều cách khắc phục cận thị từ đơn giản đến hiện đại. Lựa chọn phương pháp phù hợp dựa vào tình trạng mắt, độ tuổi và nhu cầu sinh hoạt để cải thiện thị lực và hạn chế tiến triển cận thị.
7.1. Kính gọng
Kính gọng là giải pháp phổ biến và dễ sử dụng nhất. Đeo đúng độ giúp mắt nhìn rõ, hạn chế nhược thị và sinh hoạt bình thường. Một số tròng kính hiện đại như tròng kính Essilor Stellest còn hỗ trợ kiểm soát tiến triển cận thị, vừa nhìn rõ vừa hạn chế tăng độ.
Khám mắt định kỳ 6 tháng/lần giúp đo đúng độ và điều chỉnh kính kịp thời. Nếu có thêm các vấn đề như lác, rung nhãn cầu hay bệnh võng mạc, cần xử lý đồng thời để mắt phát triển tốt. Nhược điểm là kính có thể vướng khi vận động mạnh, tầm nhìn hạn chế khi mưa và đôi khi ảnh hưởng thẩm mỹ.
7.2. Kính áp tròng Ortho-K
Sau kính gọng, nhiều người chọn kính Ortho-K để kiểm soát tiến triển cận thị. Phương pháp không phẫu thuật này sử dụng kính áp tròng đeo vào ban đêm khoảng 6–8 giờ khi ngủ, đặc biệt phù hợp cho trẻ từ 6–17 tuổi. Ortho-K định hình giác mạc tạm thời, giúp ánh sáng đi vào mắt đúng vị trí, từ đó nhìn rõ hơn và giảm độ cận.
Kính Ortho-K đã được FDA Hoa Kỳ chứng nhận an toàn và hiệu quả. Chất liệu cứng thấm khí thế hệ mới cho phép oxy đi qua, giữ giác mạc khỏe mạnh và định hình chính xác. Sau vài đêm làm quen, người dùng có thể nhìn rõ ban ngày mà không cần kính hay tròng hỗ trợ.

7.3. Thuốc Atropine nồng độ thấp
Thuốc nhỏ mắt Atropine nồng độ thấp (thường 0,01%, 0,025% hoặc 0,05%) giúp làm chậm tăng độ cận. Bác sĩ có thể kê đơn riêng hoặc kết hợp với kính Ortho-K để làm chậm tăng độ, hạn chế tiến triển cận thị hiệu quả hơn.
Để thuốc phát huy tác dụng, trẻ cần nhỏ đều mỗi tối và đi tái khám đúng lịch. Bác sĩ sẽ theo dõi xem thuốc có hiệu quả và xử lý kịp thời nếu xuất hiện tác dụng phụ nhẹ, ví dụ như lóa khi ra nắng hoặc nhìn gần hơi mờ do đồng tử giãn nhẹ.
7.4. Phẫu thuật khúc xạ
Nếu muốn bỏ kính, phẫu thuật là lựa chọn tốt cho người trên 18 tuổi khi độ cận đã ổn định. Nhưng không phải ai cũng mổ mắt cận được. Bác sĩ sẽ kiểm tra giác mạc và cấu trúc mắt để chọn cách an toàn nhất. Dưới đây là các phương pháp phẫu thuật khúc xạ mắt sử dụng công nghệ hiện đại:
Phẫu thuật đặt thấu kính nội nhãn – Phakic IPCL: Bác sĩ đặt thấu kính siêu nhỏ sau mống mắt cho người cận nặng, giác mạc mỏng không bắn laser được. Không bào mòn giác mạc, hình ảnh sắc nét. Phạm vi điều trị cận đến –30 độ, loạn 10 độ, viễn 15 độ.
Phẫu thuật Laser tạo vạt – Femto Pro (Femtosecond LASIK Pro): Bác sĩ tạo lớp mỏng trên giác mạc và điều chỉnh bề mặt, giúp nhìn rõ mà không cần kính. Phục hồi nhanh, ít đau. Phương pháp này thường được chỉ định tốt nhất với cận 12 độ, loạn 6 độ, viễn 6 độ.
Phẫu thuật Laser bề mặt – SmartSurfACE: Bác sĩ chiếu laser trực tiếp lên bề mặt giác mạc, không tạo vạt. An toàn cho giác mạc mỏng hoặc người chơi thể thao mạnh. Ban đầu có cảm giác cộm xốn, phục hồi chậm hơn LASIK. Bác sĩ thường ưu tiên phương pháp này cho cận 10 độ, loạn 5 độ, viễn 5 độ.
Phẫu thuật tách lớp mô – CLEAR: Bác sĩ tạo và rút thấu kính nhỏ trong giác mạc qua vết mổ siêu nhỏ. Giúp định hình giác mạc, phục hồi nhanh, ít sưng viêm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những đôi mắt cận thị trung bình đến cao nhưng có giác mạc đủ dày.
Lưu ý: Mổ mắt cận chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (dưới 6 tháng), người có giác mạc hình chóp, hoặc đang mắc các bệnh lý viêm nhiễm tại mắt.
Phẫu thuật khúc xạ là cách giảm độ cận hiệu quả nhất, giúp cải thiện thị lực rõ rệt, nhiều trường hợp có thể đạt tới thị lực 10/10. Các biện pháp tự nhiên chỉ có vai trò giữ mắt ổn định và hạn chế tăng độ.

8. Cách phòng tránh cận thị
Cận thị có thể kiểm soát nếu thay đổi thói quen sớm. Dưới đây là những cách giữ mắt không tăng độ cận, giúp cả trẻ em và người lớn duy trì thị lực khỏe mỗi ngày:
- Học và làm việc ở nơi đủ sáng để mắt không phải căng lên tìm nét.
- Áp dụng quy tắc 20-20-20 để cho mắt nghỉ khi nhìn gần lâu.
- Giữ khoảng cách phù hợp khi đọc sách hoặc xem màn hình.
- Ra ngoài trời ít nhất 2 giờ/ngày để tiếp xúc ánh sáng tự nhiên tốt cho mắt.
- Hạn chế thời gian dùng điện thoại, máy tính, nhất là ở trẻ nhỏ.
- Ăn đủ chất cho mắt như vitamin A, D, omega-3, lutein.
- Khám mắt định kỳ 6–12 tháng/lần để phát hiện sớm thay đổi độ cận
- Dùng kính chống ánh sáng xanh khi phải nhìn màn hình nhiều.
- Tập các bài thư giãn mắt như chớp mắt và xoay nhãn cầu mỗi ngày.
- Người cận trên 6 độ nên kiểm tra 6 tháng/lần. Trục nhãn cầu dài làm võng mạc căng mỏng, soi sớm giúp phát hiện vết rách, ngăn bong võng mạc.
Duy trì đều đặn những thói quen tốt sẽ giúp hạn chế cận thị và làm chậm tốc độ tăng độ theo thời gian. Nếu mắt mờ dần hoặc đột ngột khó nhìn xa, đừng chủ quan – đây có thể là dấu hiệu cận thị tiến triển nhanh. Hãy khám ngay để bảo vệ thị lực.
Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa với công nghệ hiện đại, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và ứng dụng AI trong khám, chẩn đoán và điều trị sẽ giúp bạn phát hiện sớm, kiểm soát kịp thời và điều trị để mắt luôn khỏe mạnh. Liên hệ 0846 403 403 để được tư vấn và đặt lịch khám.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn
Nguồn tham khảo:
1. https://www.aao.org/eye-health/diseases/myopia-nearsightedness
2. https://iovs.arvojournals.org/article.aspx?articleid=2785578
3. https://myopiainstitute.org/wp-content/uploads/2020/09/IMI-Myopia-Genetics-Report_Vietnamese.pdf
