Độ cận liên tục tăng khiến nhiều người cảm thấy hoang mang và e ngại về nguy cơ biến chứng. Vậy một người có thể bị cận nặng nhất là bao nhiêu độ và biến chứng có thể gặp phải là gì? Mời bạn đọc cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Xem nhanh
1. Mắt cận nặng nhất là bao nhiêu độ?
Không có đáp án cụ thể cho câu hỏi: Mắt cận bao nhiêu độ là nặng nhất. Thực tế đã ghi nhận những trường hợp cận nặng hơn – 30.00 diop, vượt ngưỡng giới hạn của thiết bị đo. Theo phân loại của Tổ chức Y tế thế giới, độ cận thị được chia thành 3 mức độ như sau:
- Cận thị nhẹ: Bao gồm những trường hợp cận dưới – 3.00 diop.
- Cận thị trung bình: Gồm những người có độ cận trong khoảng – 3.25 đến – 6.00 diop.
- Cận nặng: Gồm tất cả những người có độ cận trên – 6.00 diop.
Cận thị độ cao phổ biến ở những người bị cận thị bẩm sinh với đặc điểm chung là độ cận tăng lên rất nhanh. Nếu không được kiểm soát tốt, người bệnh có thể đạt ngưỡng cận – 20.00 đến – 25.00 diop khi trưởng thành. Phần lớn những trường hợp này đều là cận thị thoái hoá, bị suy giảm thị lực nghiêm trọng và có nguy cơ biến chứng cao hơn những nhóm khác.

2. Những biến chứng có thể gặp phải khi bị cận thị nặng
Cận thị nặng không chỉ là vấn đề về thị lực mà còn kéo theo những biến đổi về cấu trúc mắt và nguy cơ biến chứng, điển hình như:
Tăng nhãn áp và Glôcôm (Cườm nước):Người cận thị nặng dễ mắc Glôcôm góc mở (cườm nước) hơn do mắt bị kéo dài, làm yếu các cấu trúc bảo vệ và khiến thần kinh thị giác nhạy cảm hơn. Ngay cả khi áp lực trong mắt bình thường, dây thần kinh vẫn có thể bị tổn thương, gây thu hẹp tầm nhìn và nguy cơ mù lòa nếu không chữa trị sớm.
Lác luân phiên hoặc lác ngoài: Xảy ra do khả năng phối hợp điều tiết cơ mắt quy tụ kém đi. Tình trạng này khiến đồng tử bị lệch khỏi trục nhãn cầu hoặc không thẳng hàng nhau khi mắt nhìn về phía trước. Lác mắt không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn giảm khả năng cảm nhận không gian 3 chiều.
Bong võng mạc: Ở mắt cận thị nặng, trục nhãn cầu giãn dài khiến cho lớp võng mạc cũng trở nên căng mỏng và dễ bị tổn thương, đặc biệt là vùng rìa. Độ cận càng cao, trục nhãn cầu càng dài thì võng mạc càng bị kéo căng và dễ bị bong rách. Một khi võng mạc bị tổn thương, người bệnh gần như sẽ mất đi khả năng phục hồi thị lực, tăng nguy cơ mù lòa vĩnh viễn.
Thoái hoá điểm vàng: Cận thị nặng kích thích quá trình hình thành các mạch máu bất thường phát triển dưới võng mạc, gây bong rách hoặc xuất huyết tại điểm vàng. Tình trạng này có thể dẫn đến mất thị lực trung tâm và hiện nay vẫn chưa có cách chữa.
Đục thuỷ tinh thể: Ở mắt cận thị, tốc độ lão hóa của thủy tinh thể bị đẩy nhanh hơn. Đây là nguyên nhân khiến người bệnh thường bị đục thủy tinh thể ở độ tuổi 40 – 50 thay vì 60 – 70 tuổi như bình thường.

3. Làm sao để kiểm soát độ cận thị tốt nhất?
Để ngăn cận thị tiến triển nặng và gây biến chứng, bạn có thể áp dụng những biện pháp dưới đây:
- Đeo kính đúng độ: Việc đeo kính cao hoặc thấp hơn độ cận thực tế có thể khiến mắt phải tăng điều tiết hoặc bị căng thẳng dẫn đến tăng độ cận. Vậy nên, hãy đeo kính đúng độ và tuân thủ những chỉ dẫn trong thời gian đeo kính của bác sĩ.
- Chọn kính phù hợp: Có 2 loại kính là ortho-K và kính essilor đã được chứng minh là có tác dụng ngăn cận thị tiến triển. Bạn nên ưu tiên chọn những dòng kính này, nhất là trong giai đoạn dưới 18 tuổi khi mắt đang phát triển mạnh.
- Để mắt nghỉ ngơi: Tránh để mắt làm việc liên tục với các thiết bị điện tử quá 45 phút. Sau mỗi chu kỳ này, bạn nên dành khoảng 5 – 10 phút để mắt được nghỉ ngơi trước khi tiếp tục làm việc.
- Tận dụng ánh sáng tự nhiên: Có khả năng kích thích quá trình giải phóng dopamine ở võng mạc, làm chậm quá trình kéo giãn của trục nhãn cầu, qua đó kiểm soát cận thị tiến triển hiệu quả.
- Bổ sung dưỡng chất: Tăng cường những loại thực phẩm chứa dưỡng chất có lợi cho mắt cận như vitamin A, vitamin E, omega 3, lutein, zeaxanthin,…. Những chất này hỗ trợ quá trình phục hồi tổn thương, tăng cường thị lực và bảo vệ mắt trước các tác nhân có hại (như ánh sáng xanh hay gốc tự do).
- Khám sức khỏe: Bạn cần tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ. Hoặc bạn cũng có chủ động khám mắt định kỳ 6 tháng/ lần để kịp thời phát hiện dấu hiệu bất thường và có biện pháp xử trí phù hợp.
4. Phương pháp điều trị cho người cận thị nặng
Phác đồ điều trị cho người cận thị nặng cần được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố như: mức độ cận, tình trạng sức khỏe và độ tuổi. Dưới đây là một vài chia sẻ để bạn đọc tham khảo:
4.1. Đối với trẻ em & thanh thiếu niên
Giai đoạn trước 18 tuổi, mắt vẫn đang trong quá trình phát triển kéo theo độ cận có thể tăng rất nhanh. Bên cạnh đó, cấu trúc mắt chưa ổn định nên những can thiệp ngoại khoa không phù hợp ở thời điểm này. Vậy nên, mục tiêu chính khi điều trị cho trẻ em và thanh thiếu niên bị cận thị nặng là kiểm soát tốc độ tiến triển của cận thị. Những biện pháp được áp dụng thường gồm:
- Nhỏ Atropin: Nồng độ dao động từ 0.01 – 0.05%. Thuốc tác động lên các thụ thể muscarinic trên thành mắt, giúp làm chậm quá trình kéo dài trục nhãn cầu, qua đó ngăn ngừa cận thị tiến triển. Thông thường, Atropine nồng độ thấp được bác sĩ chỉ định như một phương pháp điều trị chính, độc lập. Trong một số trường hợp cận thị tiến triển đặc biệt nhanh, bác sĩ có thể cân nhắc việc kết hợp Atropine với kính Ortho-K để tăng cường hiệu quả kiểm soát.
- Kính ortho-K: Là loại kính áp tròng được sử dụng vào ban đêm để điều chỉnh tạm thời hình dáng của giác mạc. Nhờ vậy, thị lực của trẻ có thể được khôi phục tạm thời vào ngày hôm sau mà không cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ khác.
- Tròng kính Essilor: Đã được chứng minh có khả năng giảm tiến triển cận thị tới 67% và làm chậm sự giãn dài của trục nhãn cầu tới 60% so với kính đơn tròng. Người bệnh cần đeo tối thiểu 12 tiếng/ ngày để có thể đạt được hiệu quả này.

4.2. Đối với người trưởng thành
Ở người trưởng thành, cấu trúc mắt đã hoàn thiện nên độ cận duy trì ổn định và rất ít tăng. Vậy nên, mục tiêu của nhóm bệnh nhân này là điều trị triệt để cận thị nặng, tránh nguy cơ biến chứng. Để đạt được điều này, bác sĩ thường chỉ định các biện pháp phẫu thuật khúc xạ mắt như:
- Phẫu thuât CLEAR: Nổi bật với thời gian khử cận nhanh chỉ khoảng 10 giây/ mắt. Bên cạnh đó, thời gian dùng laser tạo lõi và rút lõi chỉ khoảng 1 phút/ mắt. Đây là phương pháp không vạt, giúp bảo toàn giác mạc và có thể áp dụng cho người bị cận thị dưới 10 độ.
- Femto Pro: Ưu điểm là tạo vạt mịn, ít gây tổn thương và tốc độ hồi phục nhanh. Đây là phương pháp cân bằng giữa yếu tố chi phí và hiệu quả, có thể điều trị cho những người cận dưới 12 độ.
- SmartsurfACE: Là phương pháp không chạm, không vạt nên rất ít nguy cơ biến chứng trong khi phẫu thuật. SmartsurfACE có chi phí rẻ, có thể điều trị cho những trường hợp cận dưới 10 độ.
- Mổ mắt Phakic: Thực hiện bằng cách đặt thấu kính IPCL vào nội nhãn. Nhờ vậy, giác mạc được bảo tồn nguyên vẹn. Đây là phương pháp tối ưu cho những trường hợp cận thị nặng, không thể điều trị bằng các biện pháp laser.
Trên đây là giải đáp của Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa về vấn đề: Cận nặng nhất là bao nhiêu độ? Nếu đang lo lắng về tình trạng cận thị của mình, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hoà qua hotline; 0846 403 403 để được chuyên gia tư vấn.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn