Thủy tinh thể nhân tạo gồm 2 bộ phận: phần quang học, phần càng với các vật liệu an toàn, lành tính với cơ thể như silicone, acrylic hoặc nhựa PMMA. Thấu kính được thiết kế theo công năng của thấu kính tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong phẫu thuật Laser Catarat. Cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa tìm hiểu chi tiết về chức năng, tuổi thọ, nguyên lý hoạt động của thấu kính này qua bài viết dưới đây nhé!
Xem nhanh
- 1. Thủy tinh thể nhân tạo là gì?
- 2. Phân loại thủy tinh thể nhân tạo
- 3. Các bộ phận của thủy tinh thể nhân tạo
- 4. Nguyên lý hoạt động của thuỷ tinh thể
- 5. Khi nào cần đặt thủy tinh thể nhân tạo?
- 6. Đối tượng chỉ định phương pháp đặt thủy tinh thể nhân tạo
- 7. Quy trình phẫu thuật thủy tinh thể nhân tạo
- 8. Dấu hiệu bất thường khi sử dụng thủy tinh thể nhân tạo
- 9. Hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật thuỷ tinh thể
1. Thủy tinh thể nhân tạo là gì?
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL – Intraocular Lens) là thấu kính nội nhãn trong suốt rất nhỏ, được cấy ghép vào bên trong mắt để thay thế thủy tinh thể tự nhiên bị đục mất chức năng. IOL được thiết kế với hình dáng, kích thước phù hợp với mắt của từng bệnh nhân.
Chức năng chính của IOL là thực hiện truyền tải ánh sáng, hội tụ ánh sáng chính xác trên võng mạc và truyền tải thành các tín hiệu thần kinh để đưa đến não bộ phân tích. Theo đó, người bệnh có thể chữa khỏi các tật khúc xạ như cận – viễn – loạn thị, cải thiện thị lực nhanh chóng, đem lại trường nhìn rộng và rõ nét hơn.
Không những thế, thủy tinh thể nhân tạo còn có độ bền bỉ cao và tuổi thọ lâu dài. Các bác sĩ chuyên khoa cho hay: Đa số người bệnh chỉ cần phẫu thuật thủy tinh thể một lần và có thể sử dụng vĩnh viễn nếu không gặp các vấn đề như thấu kính đặt lệch, sai độ,… Nói cách khác, IOL được sản xuất để gắn bó với bệnh nhân trong suốt cuộc đời.

2. Phân loại thủy tinh thể nhân tạo
Hiện nay, có hai loại thủy tinh thể được sử dụng phổ biến nhất trong các cuộc phẫu thuật trên lâm sàng như sau:
2.1. Thủy tinh thể đơn tiêu
Thủy tinh thể đơn tiêu (kính đơn tiêu – Monofocal IOL) là loại cơ bản nhất, chỉ có một tiêu điểm cố định để điều chỉnh tầm nhìn (thường là tầm nhìn xa) của người bệnh. Ống kính này có khả năng lấy nét tốt nên sau can thiệp, người bệnh có thể lấy lại tầm nhìn xa rõ nét. Do đó những người lái xe, phải làm việc ở ngoài trời nhiều thường lựa chọn loại thủy tinh thể này hơn.
2.2. Thủy tinh thể đa tiêu
Khác với thủy tinh thể đơn tiêu, thủy tinh thể đa tiêu (kính đa tiêu – Multifocal/Progressive IOL) có nhiều vùng tiêu điểm khác nhau, cho phép người bệnh cải thiện thị lực ở nhiều khoảng cách khác nhau như cận cảnh, trung bình hoặc nhìn xa. Nhìn chung, loại thủy tinh thể này có thể mang lại tầm nhìn tốt cho mọi trường thị giác giúp giảm sự lệ thuộc vào kính, thậm chí bệnh nhân không cần đeo kính.

Tuy nhiên cần lưu ý rằng, với những người đang phải điều trị các bệnh về mắt như bong võng mạc, xuất huyết giác mạc, glocom hoặc người có đồng tử méo, người thường xuyên lái xe ban đêm,… không phù hợp để sử dụng loại thấu kính này.
3. Các bộ phận của thủy tinh thể nhân tạo
Để giúp người bệnh hình dung rõ hơn về IOL, theo các bác sĩ của Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa, thủy tinh thể nhân tạo sau khi được cấy ghép nằm gọn trong bao sau thủy tinh thể, phía trước dịch kính. Nó hoạt động như một thủy tinh thể tự nhiên với toàn bộ chức năng.
Xét về cấu tạo, một IOL tiêu chuẩn gồm 2 bộ phận chính:
- Phần quang học (Optic): Được xem như vùng trung tâm của thuỷ tinh thể với đường kính khoảng 6mm, có màu trong suốt hoặc hơi vàng. Bộ phận này chịu trách nhiệm hội tụ ánh sáng để tạo hình ảnh rõ nét trên võng mạc.
- Phần càng cố định (Haptic): Đây là hai càng mảnh ở hai bên optic, giúp giữ thủy tinh thể nhân tạo cố định trong bao sau, không bị xê dịch.
- Chất liệu & màu sắc: IOL thường được làm từ acrylic, silicone hoặc PMMA. Màu sắc chủ yếu là trong suốt, một số loại có màu vàng nhạt nhằm lọc ánh sáng xanh. Công dụng chính là bảo vệ võng mạc khỏi tác hại của tia UV.
4. Nguyên lý hoạt động của thuỷ tinh thể
Cách hoạt động của thủy tinh thể nhân tạo giống như thấu kính tự nhiên của mắt. Chúng sẽ tập trung ánh sáng đi vào mắt qua giác mạc để di chuyển chính xác vào bên trong mắt và chuyển hình ảnh thành các tín hiệu để truyền tới não. Từ đó, thấu kính được đặt theo số đo tùy chỉnh của bệnh nhân để hỗ trợ họ nhìn rõ nhất có thể.
5. Khi nào cần đặt thủy tinh thể nhân tạo?
Các trường hợp được cân nhắc thay thủy tinh thể mới thường là các ca bệnh bị đục thủy tinh thể nặng, dùng thuốc và đeo kính không còn hiệu quả. Một số biểu hiện có thể báo hiệu người bệnh phải thay thủy tinh thể bao gồm:
- Thị lực yếu, suy giảm nghiêm trọng: Nhìn mờ, nhìn kém nhiều
- Rất nhạy cảm với ánh sáng: Cảm thấy chói mắt, nhức mắt, không mở được mắt khi phải đột ngột tiếp xúc với ánh sáng mạnh như ánh nắng mặt trời ban trưa, đèn điện công suất cao,…
- Song thị: Nhìn một hay 2 thành nhiều vật
- Lóa mắt: Khi nhìn vào ánh đèn người bệnh thấy có quầng sáng xung quanh
- Thị lực về đêm kém: Khó nhìn vào buổi tối

6. Đối tượng chỉ định phương pháp đặt thủy tinh thể nhân tạo
Theo các bác sĩ Nhãn khoa, thấu kính nội nhãn có thể được cân nhắc thay thế trong các trường hợp sau:
Đối tượng chỉ định
- Bệnh nhân trên 18 tuổi có thủy tinh thể đục, tầm nhìn mờ
- Trong một số trường hợp cận – viễn – loạn thị cao, bệnh nhân không muốn đeo kính hỗ trợ thì có thể đặt 1 thấu kính nhân tạo vào trong mắt người bệnh để hỗ trợ
Đối tượng không chỉ định
Bạn sẽ không được phẫu thuật khi mắt đang trong tình trạng viêm nhiễm.
7. Quy trình phẫu thuật thủy tinh thể nhân tạo
7.1. Trước phẫu thuật
Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ thăm khám để đánh giá trực tiếp thị lực và tình trạng mắt của người bệnh. Dựa trên kết quả kiểm tra, người bệnh sẽ được bác sĩ chuyên khoa tư vấn về các phương án cấy ghép là lựa chọn loại thủy tinh thể nhân tạo phù hợp nhất.
Đồng thời, các bác sĩ sẽ kê đơn thuốc nhỏ mắt và thuốc uống vài ngày trước phẫu thuật để đảm bảo thị lực của bệnh nhân ổn định nhất có thể. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được khuyến khích ngưng sử dụng một số loại thuốc hoặc bỏ đeo kính gọng, kính áp tròng trước khi phẫu thuật.
7.2. Trong phẫu thuật
Bạn sẽ được gây tê bằng thuốc nhỏ mắt để đảm bảo quá trình diễn ra nhẹ nhàng, không đau. Hiện nay có 2 phương pháp phẫu thuật đục thuỷ tinh thể phổ biến như sau:
- Phẫu thuật Phaco truyền thống: Sử dụng sóng siêu âm để tán nhuyễn và hút bỏ thủy tinh thể đục. Đây là kỹ thuật tiêu chuẩn hiện nay.
- Mổ đục thủy tinh thể bằng Laser: Dùng tia laser thực hiện một số bước đầu (tạo đường mổ, xé bao, chẻ nhân) chính xác hơn, sau đó vẫn kết hợp với Phaco để hút nhân.
Dù áp dụng phương pháp nào, các bước cơ bản vẫn gồm: rạch bao thủy tinh thể, tán nhuyễn và hút thủy tinh thể cũ, sau đó đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) vào vị trí cũ. Vết mổ nhỏ thường tự lành, không cần khâu.

7.3. Sau phẫu thuật
Bạn sẽ được đưa về phòng chăm sóc hậu phẫu, rất tỉnh táo nhưng không bị đau. Sau khi thực hiện, bạn có thể bị chảy nước mắt, hơi cộm mắt nhưng tình hình này sẽ chấm dứt sau một khoảng thời gian ngắn. Đa số thị lực sẽ phẫu thuật trong vòng vài ngày hoặc vài tuần tùy trường hợp.
8. Dấu hiệu bất thường khi sử dụng thủy tinh thể nhân tạo
Mặc dù đây là can thiệp ngoại khoa được công nhận là an toàn nhưng cũng không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ xảy ra các vấn đề sức khỏe. Một số biến chứng bạn có thể gặp sau khi phẫu thuật bao gồm:
- Bong võng mạc: Đây là bất thường xảy ra khi lớp tế bào thần kinh tách ra khỏi phía sau mắt của người bệnh. Võng mạc bị bong là trường hợp khá hiếm gặp và rất nghiêm trọng cần được cấp cứu ngay lập tức. Một số dấu hiệu mà bạn của bệnh lý này mà bạn nên cảnh giác là nhìn thấy đốm sáng, có ruồi bay trước mắt hoặc trong mắt như có bức màn bao phủ
- Mất thị lực: Biến chứng này khá hiếm gặp, chỉ xảy ra khi can thiệp ngoại khoa không hiệu quả với người bệnh hoặc bệnh nhân đã mắc các bệnh lý nhãn khoa trước khi thực hiện.
- Trật khớp thủy tinh thể: Thủy tinh thể có thể bị di chuyển khỏi vị trí bình thường, lúc này, bạn cần phẫu thuật để điều chỉnh lại vị trí của chúng.
- Viêm nội nhãn: Đây cũng là một trong số các biến chứng vô cùng nghiêm trọng cần được hỗ trợ y tế càng sớm càng tốt.
9. Hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật thuỷ tinh thể
Để đảm bảo quá trình phục hồi sau phẫu thuật diễn ra suôn sẻ, bệnh nhân nên thực hiện theo chế độ chăm sóc riêng. Thời gian lành thương sẽ kéo dài từ 2 – 4 tuần, có thể lên đến 8 tuần. Trong thời gian này, bạn cần lưu ý:
- Đeo kính râm để bảo vệ mắt
- Hạn chế dụi mắt, tác động vào mắt ngay cả khi bị ngứa
- Nhỏ mắt ít nhất vài tuần theo hướng dẫn của bác sĩ
- Bôi thuốc chống viêm steroid hoặc thuốc chống viêm không steroid tại chỗ theo chỉ định của bác sĩ
- Dùng thuốc kháng sinh theo chỉ định
- Không để mắt tiếp xúc với xà phòng, sữa rửa mặt, dầu gội, phấn trang điểm trong thời gian đầu sau phẫu thuật
- Không tập các bài tập thể dục, bơi lội hoặc nâng vật nặng quá sớm
- Chỉ lái xe khi thị lực được bác sĩ xác định ổn định
- Tái khám đúng hẹn.
Như vậy, thay thuỷ tinh thể nhân tạo là giải pháp duy nhất điều trị dứt điểm, giúp lấy lại ánh sáng cho người bệnh đục thuỷ tinh thể bị suy giảm thị lực. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả phục hồi sau mổ tốt nhất, bạn nên dành thời gian tìm hiểu kỹ để lựa chọn phương pháp và loại thấu kính nội nhãn phù hợp nhất cho đôi mắt của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác về thủy tinh thể nhân tạo hay phẫu thuật PHACO, vui lòng liên hệ HOTLINE 0846 403 403 để được đội ngũ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa hỗ trợ kịp thời!
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN BIÊN HÒA
Hotline: 0846 403 403
Tổng đài: 1900 3349
Địa chỉ: 1403 Nguyễn Ái Quốc, Khu Phố 11, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai
Email: info@matsaigonbienhoa.vn